Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PET thành MNT

PET/MNT: 1 PET = 0.3865 MNT. Giá chuyển đổi 1 Tongochi (PET) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3865 MNT hôm nay.
PET
PET
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PET/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tongochi (PET) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PET hiện có giá trị là 0.39 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PET hiện có giá 0.39 MNT, nghĩa là mua 5 PET sẽ mất 1.93 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.59 PET và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 12.94 PET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PET sang MNT

Chuyển đổi MNT sang PET

Tongochi
Tugrik Mông Cổ
500 PET
193.23  MNT
1000 PET
386.46  MNT
5000 PET
1,932.3  MNT
10000 PET
3,864.6  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PET thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Tongochi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PET sang MNT, lên đến 10000 PET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Tongochi
1000 MNT
2,587.59 PET
2000 MNT
5,175.18 PET
5000 MNT
12,937.95 PET
10000 MNT
25,875.9 PET
50000 MNT
129,379.5 PET
100000 MNT
258,759.01 PET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PET toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Tongochi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PET, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PET/MNT

PET/MNT: 1 PET = 0.3865 MNT; 2025/05/03 23:03:38
Trong 1D vừa qua, Tongochi đã thay đổi -0.20% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tongochi(PET) đã thay đổi -0.20% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PET sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Tongochi/MNT

Giá Tongochi cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.5138 MNT trong khi giá Tongochi thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.4816 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tongochi theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PET theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5127 MNT
0.5138 MNT
0.5138 MNT
1.8 MNT
Thấp
0.5088 MNT
0.4816 MNT
0.3395 MNT
0.3395 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
+6.26%
+8.57%
-67.79%

Thông tin Tongochi

Số liệu thị trường PET sang MNT

PET/MNT:
₮0.3865
Khối lượng PET 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PET:
--
Nguồn cung lưu hành PET:
0 PET

Tỷ giá PET sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tongochi thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tongochi là ₮0.3865 mỗi PET, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PET. Khối lượng giao dịch của Tongochi đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PET là ₮0.

Thông tin thêm về Tongochi trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tongochi phổ biến nhất là PET sang MNT, trong đó mã của Tongochi là PET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PET sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PET sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PET (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PET bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tongochi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PET đến TWD
1 PET thành NT$0.003493 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PET đến CNY
1 PET thành ¥0.0008245 CNY
popular info Đô la Mỹ
PET đến USD
1 PET thành $0.0001137 USD
popular info Euro
PET đến EUR
1 PET thành €0.0001006 EUR
popular info Đô la Canada
PET đến CAD
1 PET thành C$0.0001572 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PET đến KRW
1 PET thành ₩0.1592 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
PET đến MNT
1 PET thành ₮0.3865 MNT
popular info Yên Nhật
PET đến JPY
1 PET thành ¥0.01648 JPY
popular info Bảng Anh
PET đến GBP
1 PET thành £0.{4}8572 GBP
popular info Real Brazil
PET đến BRL
1 PET thành R$0.0006437 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets New XAI gork
gork đến MNT
1 gork thành ₮155.37 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮704.35 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,402.29 MNT
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮38,710.82 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮322.61 MNT
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến MNT
1 AIDOGE thành ₮0.{6}5896 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮494.17 MNT
other assets Biswap
BSW đến MNT
1 BSW thành ₮142.58 MNT
other assets Flare
FLR đến MNT
1 FLR thành ₮64.66 MNT
other assets AVA (Travala)
AVA đến MNT
1 AVA thành ₮2,316.25 MNT

Bảng chuyển đổi từ PET sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Tongochi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PET thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +6.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.5127 MNT và mức thấp nhất là 0.5088 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PET là ₮0.3461 MNT , thay đổi +8.57% so với giá hiện tại. Tongochi đã thay đổi
-
92.47MNT
, tương đương mức thay đổi -99.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PET₮0.1932₮0.1937
-0.20%
1 PET₮0.3865₮0.3875
-0.20%
5 PET₮1.93₮1.94
-0.20%
10 PET₮3.86₮3.87
-0.20%
50 PET₮19.32₮19.37
-0.20%
100 PET₮38.65₮38.75
-0.20%
500 PET₮193.23₮193.73
-0.20%
1000 PET₮386.46₮387.47
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp PET/MNT

1 Tongochi bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Tongochi (PET) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3865.
Tôi có thể mua bao nhiêu PET với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.59 PET đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PET sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PET sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PET bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 12.94 PET, trong khi 5 PET sẽ có giá khoảng 1.93MNT.
Giá cao nhất của PET/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PET tính theo MNT là ₮19,038.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PET/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tongochi tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tongochi (PET) đã tăng 6.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tongochi (PET) đã tăng 8.57% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PET thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tongochi và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PET/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PET/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PET/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PET/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tongochi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.