Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96829.57 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96829.57 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96829.57 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAFF thành MMK
RAFF/MMK: 1 RAFF = 172.97 MMK. Giá chuyển đổi 1 Ton Raffles (RAFF) thành Kyat Myanmar (MMK) là 172.97 MMK hôm nay.

RAFF
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAFF/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ton Raffles (RAFF) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAFF hiện có giá trị là 172.97 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAFF hiện có giá 172.97 MMK, nghĩa là mua 5 RAFF sẽ mất 864.86 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005781 RAFF và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02891 RAFF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAFF sang MMK
Chuyển đổi MMK sang RAFF
Ton Raffles
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAFF thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Ton Raffles tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAFF sang MMK, lên đến 10000 RAFF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Ton Raffles
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành RAFF toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Ton Raffles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang RAFF, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAFF/MMK
RAFF/MMK: 1 RAFF = 172.97 MMK; 2025/05/02 13:55:15
Trong 1D vừa qua, Ton Raffles đã thay đổi +0.63% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ton Raffles(RAFF) đã thay đổi +0.63% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành RAFF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAFF sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Ton Raffles/MMK
Giá Ton Raffles cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 176.6 MMK trong khi giá Ton Raffles thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 170.61 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ton Raffles theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAFF theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 173.45 MMK | 176.6 MMK | 193.1 MMK | 251.66 MMK |
Thấp | 170.35 MMK | 170.61 MMK | 164.58 MMK | 144.24 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.63% | -0.07% | -9.95% | -33.36% |
Thông tin Ton Raffles
Số liệu thị trường RAFF sang MMK
RAFF/MMK:
Ks172.97
Khối lượng RAFF 24 giờ:
Ks16,475.6
Vốn hóa thị trường RAFF:
--
Nguồn cung lưu hành RAFF:
0 RAFF
Tỷ giá RAFF sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ton Raffles thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ton Raffles là Ks172.97 mỗi RAFF, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAFF. Khối lượng giao dịch của Ton Raffles đã thay đổi -99.35% (Ks-2,511,619.86 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAFF là Ks2,528,095.45.
Thông tin thêm về Ton Raffles trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ton Raffles phổ biến nhất là RAFF sang MMK, trong đó mã của Ton Raffles là RAFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAFF sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAFF sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAFF (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAFF bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ton Raffles phổ biến

RAFF đến TWD
1 RAFF thành NT$2.51 TWD

RAFF đến CNY
1 RAFF thành ¥0.5978 CNY

RAFF đến USD
1 RAFF thành $0.08238 USD

RAFF đến EUR
1 RAFF thành €0.07265 EUR

RAFF đến CAD
1 RAFF thành C$0.1138 CAD
RAFF đến MMK
1 RAFF thành Ks172.97 MMK

RAFF đến KRW
1 RAFF thành ₩115.29 KRW

RAFF đến JPY
1 RAFF thành ¥11.9 JPY

RAFF đến GBP
1 RAFF thành £0.06196 GBP

RAFF đến BRL
1 RAFF thành R$0.4724 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks203,656,919.39 MMK

MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks418.3 MMK

WEMIX đến MMK
1 WEMIX thành Ks1,036.85 MMK

TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks12.33 MMK

IMX đến MMK
1 IMX thành Ks1,338.17 MMK

EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,547.52 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,254.86 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,855,817.99 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks381.61 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks281.04 MMK
Bảng chuyển đổi từ RAFF sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Ton Raffles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAFF thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.63%, đạt mức cao nhất là 173.45 MMK và mức thấp nhất là 170.35 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 RAFF là Ks192.1 MMK , thay đổi -9.95% so với giá hiện tại. Ton Raffles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.70% so với năm trước.
-Ks
1,234.51MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAFF | Ks86.49 | Ks85.94 | +0.63% |
1 RAFF | Ks172.97 | Ks171.89 | +0.63% |
5 RAFF | Ks864.86 | Ks859.45 | +0.63% |
10 RAFF | Ks1,729.71 | Ks1,718.9 | +0.63% |
50 RAFF | Ks8,648.57 | Ks8,594.48 | +0.63% |
100 RAFF | Ks17,297.13 | Ks17,188.96 | +0.63% |
500 RAFF | Ks86,485.65 | Ks85,944.78 | +0.63% |
1000 RAFF | Ks172,971.3 | Ks171,889.56 | +0.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAFF/MMK
1 Ton Raffles bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Ton Raffles (RAFF) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks172.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAFF với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005781 RAFF đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAFF sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAFF sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAFF bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02891 RAFF, trong khi 5 RAFF sẽ có giá khoảng 864.86MMK.
Giá cao nhất của RAFF/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAFF tính theo MMK là Ks353,085.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAFF/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ton Raffles tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ton Raffles (RAFF) đã giảm 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ton Raffles (RAFF) đã giảm 9.95% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAFF thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ton Raffles và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAFF/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAFF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAFF/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAFF/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAFF/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ton Raffles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
