

TOKO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 11:33:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Tokoin(TOKO) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 TOKO với giá trị 1 TOKO cho 0.01 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tokoin phổ biến nhất là TOKO sang CZK, trong đó mã của Tokoin là TOKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi TOKO thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Tokoin (TOKO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Tokoin đã thay đổi -2.92% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tokoin(TOKO) đã thay đổi -2.92% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +3.01% thành TOKO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Tokoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Tokoin (TOKO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Tokoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua TOKO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán TOKO (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp TOKO lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi TOKO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Tokoin thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Tokoin thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tokoin là Kč 0.009176 mỗi TOKO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 17,166,713.86 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,870,917,400 TOKO. Khối lượng giao dịch của Tokoin đã thay đổi -5.05% (Kč -145,524.86 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOKO là Kč 2,882,194.06.
Vốn hoá thị trường
$717.23K
Khối lượng 24h
$114.34K
Nguồn cung lưu hành
1.87B TOKO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Tokoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 TOKO là Kč 0.009176 CZK , nghĩa là để mua 5 TOKO, bạn phải trả Kč 0.04588 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 108.99 TOKO, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 5,449.26 TOKO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOKO thành Koruna Czech đã thay đổi -7.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.92%, đạt mức cao nhất là 0.009478 CZK và mức thấp nhất là 0.009110 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOKO là Kč 0.01208 CZK , thay đổi -24.04% so với giá hiện tại. Tokoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.58% so với năm trước.
-Kč
0.02311CZKTOKO đến CZK
Số lượng
11:33 am hôm nay
0.5 TOKO
Kč0.004588
1 TOKO
Kč0.009176
5 TOKO
Kč0.04588
10 TOKO
Kč0.09176
50 TOKO
Kč0.4588
100 TOKO
Kč0.9176
500 TOKO
Kč4.59
1000 TOKO
Kč9.18
CZK đến TOKO
Số lượng11:33 am hôm nay
0.5CZK54.49 TOKO
1CZK108.99 TOKO
5CZK544.93 TOKO
10CZK1,089.85 TOKO
50CZK5,449.26 TOKO
100CZK10,898.52 TOKO
500CZK54,492.59 TOKO
1000CZK108,985.18 TOKO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOKO | $0.0001917 | $0.0001974 | -2.92% |
1 TOKO | $0.0003834 | $0.0003949 | -2.92% |
5 TOKO | $0.001917 | $0.001974 | -2.92% |
10 TOKO | $0.003834 | $0.003949 | -2.92% |
50 TOKO | $0.01917 | $0.01974 | -2.92% |
100 TOKO | $0.03834 | $0.03949 | -2.92% |
500 TOKO | $0.1917 | $0.1974 | -2.92% |
1000 TOKO | $0.3834 | $0.3949 | -2.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 TOKO | $0.0001917 | $0.0002523 | -24.04% |
1 TOKO | $0.0003834 | $0.0005047 | -24.04% |
5 TOKO | $0.001917 | $0.002523 | -24.04% |
10 TOKO | $0.003834 | $0.005047 | -24.04% |
50 TOKO | $0.01917 | $0.02523 | -24.04% |
100 TOKO | $0.03834 | $0.05047 | -24.04% |
500 TOKO | $0.1917 | $0.2523 | -24.04% |
1000 TOKO | $0.3834 | $0.5047 | -24.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:33 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 TOKO | $0.0001917 | $0.0006745 | -71.58% |
1 TOKO | $0.0003834 | $0.001349 | -71.58% |
5 TOKO | $0.001917 | $0.006745 | -71.58% |
10 TOKO | $0.003834 | $0.01349 | -71.58% |
50 TOKO | $0.01917 | $0.06745 | -71.58% |
100 TOKO | $0.03834 | $0.1349 | -71.58% |
500 TOKO | $0.1917 | $0.6745 | -71.58% |
1000 TOKO | $0.3834 | $1.35 | -71.58% |
Dự đoán giá Tokoin
Giá của TOKO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của TOKO, giá TOKO dự kiến sẽ đạt $0.0004299 vào năm 2026.
Giá của TOKO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá TOKO dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá TOKO dự kiến sẽ đạt $0.0006435 với ROI tích lũy là +64.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Tokoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Tokoin thành một số loại tiền fiat khác.
Tokoin đến TWD
1 TOKO thành NT$ 0.01254 TWD

Tokoin đến CNY
1 TOKO thành ¥ 0.002780 CNY

Tokoin đến USD
1 TOKO thành $ 0.0003834 USD

Tokoin đến AUD
1 TOKO thành $ 0.0006023 AUD

Tokoin đến EUR
1 TOKO thành € 0.0003660 EUR

Tokoin đến CAD
1 TOKO thành $ 0.0005449 CAD

Tokoin đến CZK
1 TOKO thành Kč 0.009176 CZK
Tokoin đến KRW
1 TOKO thành ₩ 0.5473 KRW

Tokoin đến JPY
1 TOKO thành ¥ 0.05736 JPY

Tokoin đến GBP
1 TOKO thành £ 0.0003033 GBP

Tokoin đến BRL
1 TOKO thành R$ 0.002201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Tokoin.
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,766.83 CZK

Raydium đến CZK
1 RAY thành Kč 67.76 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 59.19 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 64,250.24 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,289,188.89 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.5 CZK

Sonic (prev. FTM) đến CZK
1 S thành Kč 20.46 CZK

Forta đến CZK
1 FORT thành Kč 2.75 CZK

Theta Fuel đến CZK
1 TFUEL thành Kč 1.27 CZK

Cronos đến CZK
1 CRO thành Kč 2.03 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.