Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TIM thành MMK

TIM/MMK: 1 TIM = 0.08099 MMK. Giá chuyển đổi 1 TIM (TIM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.08099 MMK hôm nay.
TIM
TIM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TIM (TIM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIM hiện có giá trị là 0.08 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIM hiện có giá 0.08 MMK, nghĩa là mua 5 TIM sẽ mất 0.40 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.35 TIM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 61.73 TIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TIM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang TIM

TIM
Kyat Myanmar
1000 TIM
80.99  MMK
5000 TIM
404.97  MMK
10000 TIM
809.95  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của TIM tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIM sang MMK, lên đến 10000 TIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
TIM
1000 MMK
12,346.44 TIM
2000 MMK
24,692.89 TIM
5000 MMK
61,732.22 TIM
10000 MMK
123,464.44 TIM
50000 MMK
617,322.21 TIM
100000 MMK
1,234,644.41 TIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành TIM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo TIM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang TIM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TIM/MMK

TIM/MMK: 1 TIM = 0.08099 MMK; 2025/04/28 12:41:43
Trong 1D vừa qua, TIM đã thay đổi -0.43% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TIM(TIM) đã thay đổi -0.43% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TIM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của TIM/MMK

Giá TIM cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.07646 MMK trong khi giá TIM thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.06726 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TIM theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07611 MMK
0.07646 MMK
0.07646 MMK
0.1328 MMK
Thấp
0.07334 MMK
0.06726 MMK
0.04859 MMK
0.04859 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.43%
+11.18%
+26.18%
-40.46%

Thông tin TIM

Số liệu thị trường TIM sang MMK

TIM/MMK:
Ks0.08099
Khối lượng TIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TIM:
--
Nguồn cung lưu hành TIM:
0 TIM

Tỷ giá TIM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TIM thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TIM là Ks0.08099 mỗi TIM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TIM. Khối lượng giao dịch của TIM đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIM là Ks0.

Thông tin thêm về TIM trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TIM phổ biến nhất là TIM sang MMK, trong đó mã của TIM là TIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82699.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70334.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130152.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533678.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977778.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TIM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TIM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TIM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TIM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TIM đến TWD
1 TIM thành NT$0.001255 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TIM đến CNY
1 TIM thành ¥0.0002817 CNY
popular info Đô la Mỹ
TIM đến USD
1 TIM thành $0.{4}3860 USD
popular info Euro
TIM đến EUR
1 TIM thành €0.{4}3402 EUR
popular info Đô la Canada
TIM đến CAD
1 TIM thành C$0.{4}5354 CAD
popular info Kyat Myanmar
TIM đến MMK
1 TIM thành Ks0.08099 MMK
popular info Won Hàn Quốc
TIM đến KRW
1 TIM thành ₩0.05574 KRW
popular info Yên Nhật
TIM đến JPY
1 TIM thành ¥0.005538 JPY
popular info Bảng Anh
TIM đến GBP
1 TIM thành £0.{4}2893 GBP
popular info Real Brazil
TIM đến BRL
1 TIM thành R$0.0002195 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,869.17 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks199,968,871.44 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks317,122.05 MMK
other assets Casper
CSPR đến MMK
1 CSPR thành Ks33.13 MMK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks513.99 MMK
other assets Bonk
BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.04315 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,505.71 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,799,056.63 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,929.56 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks410.35 MMK

Bảng chuyển đổi từ TIM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của TIM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +11.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.07611 MMK và mức thấp nhất là 0.07334 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TIM là Ks0.005604 MMK , thay đổi +26.18% so với giá hiện tại. TIM đã thay đổi
-Ks
10.45MMK
, tương đương mức thay đổi -99.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TIMKs0.04050Ks0.04066
-0.43%
1 TIMKs0.08099Ks0.08132
-0.43%
5 TIMKs0.4050Ks0.4066
-0.43%
10 TIMKs0.8099Ks0.8132
-0.43%
50 TIMKs4.05Ks4.07
-0.43%
100 TIMKs8.1Ks8.13
-0.43%
500 TIMKs40.5Ks40.66
-0.43%
1000 TIMKs80.99Ks81.32
-0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp TIM/MMK

1 TIM bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 TIM (TIM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.08099.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.35 TIM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 61.73 TIM, trong khi 5 TIM sẽ có giá khoảng 0.4050MMK.
Giá cao nhất của TIM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIM tính theo MMK là Ks12.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TIM tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TIM (TIM) đã tăng 11.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TIM (TIM) đã tăng 26.18% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TIM và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TIM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.