

RUNE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 06:37:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi THORChain(RUNE) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RUNE với giá trị 1 RUNE cho 4,596.46 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THORChain phổ biến nhất là RUNE sang MNT, trong đó mã của THORChain là RUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RUNE thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, THORChain đã thay đổi +5.98% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THORChain(RUNE) đã thay đổi +5.98% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi -5.64% thành RUNE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua THORChain

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua THORChain (RUNE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua THORChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua RUNE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RUNE (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RUNE lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RUNE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THORChain thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi THORChain thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THORChain là ₮ 4,596.46 mỗi RUNE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 1,618,135,279,945.94 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 352,039,420 RUNE. Khối lượng giao dịch của THORChain đã thay đổi +139.86% (₮ 1,082,416,403,148.31 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNE là ₮ 773,934,035,813.44.
Vốn hoá thị trường
$476.20M
Khối lượng 24h
$546.31M
Nguồn cung lưu hành
352.04M RUNE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của THORChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RUNE là ₮ 4,596.46 MNT , nghĩa là để mua 5 RUNE, bạn phải trả ₮ 22,982.3 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.0002176 RUNE, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.01088 RUNE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +2.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.98%, đạt mức cao nhất là 5,191.11 MNT và mức thấp nhất là 4,283.59 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNE là ₮ 7,130.02 MNT , thay đổi -35.52% so với giá hiện tại. THORChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.40% so với năm trước.
-₮
13,360.38MNTRUNE đến MNT
Số lượng
06:37 am hôm nay
0.5 RUNE
₮2,298.23
1 RUNE
₮4,596.46
5 RUNE
₮22,982.3
10 RUNE
₮45,964.6
50 RUNE
₮229,823.02
100 RUNE
₮459,646.03
500 RUNE
₮2,298,230.16
1000 RUNE
₮4,596,460.33
MNT đến RUNE
Số lượng06:37 am hôm nay
0.5MNT0.0001088 RUNE
1MNT0.0002176 RUNE
5MNT0.001088 RUNE
10MNT0.002176 RUNE
50MNT0.01088 RUNE
100MNT0.02176 RUNE
500MNT0.1088 RUNE
1000MNT0.2176 RUNE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $0.6763 | $0.6382 | +5.98% |
1 RUNE | $1.35 | $1.28 | +5.98% |
5 RUNE | $6.76 | $6.38 | +5.98% |
10 RUNE | $13.53 | $12.76 | +5.98% |
50 RUNE | $67.63 | $63.82 | +5.98% |
100 RUNE | $135.27 | $127.64 | +5.98% |
500 RUNE | $676.35 | $638.19 | +5.98% |
1000 RUNE | $1,352.7 | $1,276.39 | +5.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $0.6763 | $1.05 | -35.52% |
1 RUNE | $1.35 | $2.1 | -35.52% |
5 RUNE | $6.76 | $10.49 | -35.52% |
10 RUNE | $13.53 | $20.98 | -35.52% |
50 RUNE | $67.63 | $104.91 | -35.52% |
100 RUNE | $135.27 | $209.83 | -35.52% |
500 RUNE | $676.35 | $1,049.15 | -35.52% |
1000 RUNE | $1,352.7 | $2,098.3 | -35.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | $0.6763 | $2.64 | -74.40% |
1 RUNE | $1.35 | $5.28 | -74.40% |
5 RUNE | $6.76 | $26.42 | -74.40% |
10 RUNE | $13.53 | $52.85 | -74.40% |
50 RUNE | $67.63 | $264.23 | -74.40% |
100 RUNE | $135.27 | $528.45 | -74.40% |
500 RUNE | $676.35 | $2,642.27 | -74.40% |
1000 RUNE | $1,352.7 | $5,284.53 | -74.40% |
Dự đoán giá THORChain
Giá của RUNE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RUNE, giá RUNE dự kiến sẽ đạt $1.53 vào năm 2026.
Giá của RUNE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RUNE dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá RUNE dự kiến sẽ đạt $3.64 với ROI tích lũy là +166.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua beFITTER

Hướng dẫn mua PancakeSwap

Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance

Hướng dẫn mua SingularityNET

Hướng dẫn mua Image Generation AI

Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence

Hướng dẫn mua Oraichain

Hướng dẫn mua Future AI

Hướng dẫn mua TridentDAO

Hướng dẫn mua Radiant Capital

Hướng dẫn mua Camelot Token

Chuyển đổi THORChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của THORChain thành một số loại tiền fiat khác.
THORChain đến TWD
1 RUNE thành NT$ 44.35 TWD

THORChain đến CNY
1 RUNE thành ¥ 9.81 CNY

THORChain đến USD
1 RUNE thành $ 1.35 USD

THORChain đến AUD
1 RUNE thành $ 2.13 AUD

THORChain đến EUR
1 RUNE thành € 1.29 EUR

THORChain đến CAD
1 RUNE thành $ 1.93 CAD

THORChain đến KRW
1 RUNE thành ₩ 1,939.77 KRW

THORChain đến MNT
1 RUNE thành ₮ 4,596.46 MNT
THORChain đến JPY
1 RUNE thành ¥ 201.87 JPY

THORChain đến GBP
1 RUNE thành £ 1.07 GBP

THORChain đến BRL
1 RUNE thành R$ 7.75 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với THORChain.
Peanut the Squirrel đến MNT
1 PNUT thành ₮ 648.32 MNT

THORChain đến MNT
1 RUNE thành ₮ 4,595.25 MNT

XPR Network đến MNT
1 XPR thành ₮ 18.05 MNT

DUKO đến MNT
1 DUKO thành ₮ 1.77 MNT

Valor Token đến MNT
1 VALOR thành ₮ 985.02 MNT

Moo Deng (moodengsol.com) đến MNT
1 MOODENG thành ₮ 221.55 MNT

Edge đến MNT
1 EDGE thành ₮ 4,578.72 MNT

Cetus Protocol đến MNT
1 CETUS thành ₮ 477.76 MNT

SuperRare đến MNT
1 RARE thành ₮ 246.43 MNT

Parcl đến MNT
1 PRCL thành ₮ 504.32 MNT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
交易热门币种
新用户可获得价值 6200 USDT 的迎新大礼包
立即交易
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.