Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.14%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105247.63 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.14%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105247.63 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.14%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105247.63 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KBOX thành KRW
KBOX/KRW: 1 KBOX = 0.02285 KRW. Giá chuyển đổi 1 The Killbox (KBOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02285 KRW hôm nay.

KBOX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KBOX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Killbox (KBOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KBOX hiện có giá trị là 0.02 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KBOX hiện có giá 0.02 KRW, nghĩa là mua 5 KBOX sẽ mất 0.11 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 43.76 KBOX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 218.81 KBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KBOX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang KBOX
The Killbox
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KBOX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của The Killbox tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KBOX sang KRW, lên đến 10000 KBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
The Killbox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành KBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo The Killbox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang KBOX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KBOX/KRW
KBOX/KRW: 1 KBOX = 0.02285 KRW; 2025/06/03 07:31:12
Trong 1D vừa qua, The Killbox đã thay đổi -3.38% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Killbox(KBOX) đã thay đổi -3.38% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành KBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KBOX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của The Killbox/KRW
Giá The Killbox cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.03049 KRW trong khi giá The Killbox thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.02075 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Killbox theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KBOX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02484 KRW | 0.03049 KRW | 0.03049 KRW | 0.03263 KRW |
Thấp | 0.02075 KRW | 0.02075 KRW | 0.02075 KRW | 0.02075 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.38% | -16.93% | -12.58% | -27.18% |
Thông tin The Killbox
Số liệu thị trường KBOX sang KRW
KBOX/KRW:
₩0.02285
Khối lượng KBOX 24 giờ:
₩128,083,042.09
Vốn hóa thị trường KBOX:
--
Nguồn cung lưu hành KBOX:
0 KBOX
Tỷ giá KBOX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Killbox thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Killbox là ₩0.02285 mỗi KBOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBOX. Khối lượng giao dịch của The Killbox đã thay đổi +4.77% (₩5,826,502.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBOX là ₩122,256,539.92.
Thông tin thêm về The Killbox trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Killbox phổ biến nhất là KBOX sang KRW, trong đó mã của The Killbox là KBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92168.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77846.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144539.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597035.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8992327.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KBOX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KBOX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KBOX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBOX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi The Killbox phổ biến

KBOX đến TWD
1 KBOX thành NT$0.0004968 TWD

KBOX đến CNY
1 KBOX thành ¥0.0001192 CNY

KBOX đến USD
1 KBOX thành $0.{4}1657 USD

KBOX đến EUR
1 KBOX thành €0.{4}1451 EUR

KBOX đến CAD
1 KBOX thành C$0.{4}2276 CAD

KBOX đến KRW
1 KBOX thành ₩0.02285 KRW

KBOX đến JPY
1 KBOX thành ¥0.002369 JPY

KBOX đến GBP
1 KBOX thành £0.{4}1226 GBP

KBOX đến BRL
1 KBOX thành R$0.{4}9400 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,166,772.28 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,600,324.71 KRW

DEXE đến KRW
1 DEXE thành ₩12,856.38 KRW

SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩95.39 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01734 KRW

WIF đến KRW
1 WIF thành ₩1,343.93 KRW

ROOT đến KRW
1 ROOT thành ₩10.98 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩919,026.17 KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,962.34 KRW

LISTA đến KRW
1 LISTA thành ₩351.24 KRW
Bảng chuyển đổi từ KBOX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của The Killbox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBOX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -16.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.38%, đạt mức cao nhất là 0.02484 KRW và mức thấp nhất là 0.02075 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 KBOX là ₩0.02614 KRW , thay đổi -12.58% so với giá hiện tại. The Killbox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.96% so với năm trước.
-₩
0.06843KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KBOX | ₩0.01143 | ₩0.01183 | -3.38% |
1 KBOX | ₩0.02285 | ₩0.02365 | -3.38% |
5 KBOX | ₩0.1143 | ₩0.1183 | -3.38% |
10 KBOX | ₩0.2285 | ₩0.2365 | -3.38% |
50 KBOX | ₩1.14 | ₩1.18 | -3.38% |
100 KBOX | ₩2.29 | ₩2.37 | -3.38% |
500 KBOX | ₩11.43 | ₩11.83 | -3.38% |
1000 KBOX | ₩22.85 | ₩23.65 | -3.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp KBOX/KRW
1 The Killbox bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 The Killbox (KBOX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02285.
Tôi có thể mua bao nhiêu KBOX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.76 KBOX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KBOX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KBOX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KBOX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 218.81 KBOX, trong khi 5 KBOX sẽ có giá khoảng 0.1143KRW.
Giá cao nhất của KBOX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KBOX tính theo KRW là ₩259.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KBOX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Killbox tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Killbox (KBOX) đã giảm 16.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Killbox (KBOX) đã giảm 12.58% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KBOX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Killbox và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KBOX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KBOX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KBOX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KBOX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Killbox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
