Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDT.z thành MMK

USDT.z/MMK: 1 USDT.z = 2,098.82 MMK. Giá chuyển đổi 1 Tether USD Bridged ZED20 (USDT.z) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,098.82 MMK hôm nay.
USDT.z
USDT.z
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDT.z/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether USD Bridged ZED20 (USDT.z) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDT.z hiện có giá trị là 2098.82 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDT.z hiện có giá 2098.82 MMK, nghĩa là mua 5 USDT.z sẽ mất 10494.10 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0004765 USDT.z và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002382 USDT.z, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDT.z sang MMK

Chuyển đổi MMK sang USDT.z

Tether USD Bridged ZED20
Kyat Myanmar
1 USDT.z
2,098.82  MMK
2 USDT.z
4,197.64  MMK
5 USDT.z
10,494.1  MMK
10 USDT.z
20,988.19  MMK
20 USDT.z
41,976.38  MMK
50 USDT.z
104,940.96  MMK
100 USDT.z
209,881.92  MMK
200 USDT.z
419,763.83  MMK
500 USDT.z
1,049,409.59  MMK
1000 USDT.z
2,098,819.17  MMK
5000 USDT.z
10,494,095.86  MMK
10000 USDT.z
20,988,191.71  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDT.z thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Tether USD Bridged ZED20 tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDT.z sang MMK, lên đến 10000 USDT.z, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Tether USD Bridged ZED20
1 MMK
0.0004765 USDT.z
10 MMK
0.004765 USDT.z
50 MMK
0.02382 USDT.z
100 MMK
0.04765 USDT.z
200 MMK
0.09529 USDT.z
500 MMK
0.2382 USDT.z
1000 MMK
0.4765 USDT.z
2000 MMK
0.9529 USDT.z
10000 MMK
4.76 USDT.z
50000 MMK
23.82 USDT.z
100000 MMK
47.65 USDT.z
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành USDT.z toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Tether USD Bridged ZED20 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang USDT.z, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDT.z/MMK

USDT.z/MMK: 1 USDT.z = 2,098.82 MMK; 2025/04/27 18:24:33
Trong 1D vừa qua, Tether USD Bridged ZED20 đã thay đổi -0.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USD Bridged ZED20(USDT.z) đã thay đổi -0.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành USDT.z trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDT.z sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Tether USD Bridged ZED20/MMK

Giá Tether USD Bridged ZED20 cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,100.3 MMK trong khi giá Tether USD Bridged ZED20 thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,095.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tether USD Bridged ZED20 theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDT.z theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2,099.96 MMK
2,100.3 MMK
2,100.31 MMK
2,162.29 MMK
Thấp
2,098.24 MMK
2,095.75 MMK
2,095.11 MMK
2,046.04 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.02%
+0.12%
-0.41%

Thông tin Tether USD Bridged ZED20

Số liệu thị trường USDT.z sang MMK

USDT.z/MMK:
Ks2,098.82
Khối lượng USDT.z 24 giờ:
Ks101,378,624,976.56
Vốn hóa thị trường USDT.z:
--
Nguồn cung lưu hành USDT.z:
0 USDT.z

Tỷ giá USDT.z sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tether USD Bridged ZED20 thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tether USD Bridged ZED20 là Ks2,098.82 mỗi USDT.z, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDT.z. Khối lượng giao dịch của Tether USD Bridged ZED20 đã thay đổi -83.91% (Ks-528,583,997,914.18 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT.z là Ks629,962,622,890.74.

Thông tin thêm về Tether USD Bridged ZED20 trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USD Bridged ZED20 phổ biến nhất là USDT.z sang MMK, trong đó mã của Tether USD Bridged ZED20 là USDT.z. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDT.z sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDT.z sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDT.z (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDT.z bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDT.z bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tether USD Bridged ZED20 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDT.z đến TWD
1 USDT.z thành NT$32.57 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDT.z đến CNY
1 USDT.z thành ¥7.29 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDT.z đến USD
1 USDT.z thành $1 USD
popular info Euro
USDT.z đến EUR
1 USDT.z thành €0.8804 EUR
popular info Đô la Canada
USDT.z đến CAD
1 USDT.z thành C$1.39 CAD
popular info Kyat Myanmar
USDT.z đến MMK
1 USDT.z thành Ks2,098.82 MMK
popular info Won Hàn Quốc
USDT.z đến KRW
1 USDT.z thành ₩1,439.29 KRW
popular info Yên Nhật
USDT.z đến JPY
1 USDT.z thành ¥143.77 JPY
popular info Bảng Anh
USDT.z đến GBP
1 USDT.z thành £0.7516 GBP
popular info Real Brazil
USDT.z đến BRL
1 USDT.z thành R$5.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks90.96 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks281.39 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,325.24 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,337.08 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,700.1 MMK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks390.64 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks57.53 MMK
other assets Mubarak
MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks74.96 MMK
other assets SuperRare
RARE đến MMK
1 RARE thành Ks138.47 MMK
other assets Stacks
STX đến MMK
1 STX thành Ks1,811.79 MMK

Bảng chuyển đổi từ USDT.z sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Tether USD Bridged ZED20 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT.z thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2,099.96 MMK và mức thấp nhất là 2,098.24 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT.z là Ks2,096.28 MMK , thay đổi +0.12% so với giá hiện tại. Tether USD Bridged ZED20 đã thay đổi
-Ks
3.81MMK
, tương đương mức thay đổi -0.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDT.zKs1,049.41Ks1,049.57
-0.02%
1 USDT.zKs2,098.82Ks2,099.13
-0.02%
5 USDT.zKs10,494.1Ks10,495.67
-0.02%
10 USDT.zKs20,988.19Ks20,991.34
-0.02%
50 USDT.zKs104,940.96Ks104,956.72
-0.02%
100 USDT.zKs209,881.92Ks209,913.44
-0.02%
500 USDT.zKs1,049,409.59Ks1,049,567.21
-0.02%
1000 USDT.zKs2,098,819.17Ks2,099,134.42
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp USDT.z/MMK

1 Tether USD Bridged ZED20 bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Tether USD Bridged ZED20 (USDT.z) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,098.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT.z với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004765 USDT.z đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDT.z sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDT.z sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDT.z bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.002382 USDT.z, trong khi 5 USDT.z sẽ có giá khoảng 10,494.1MMK.
Giá cao nhất của USDT.z/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDT.z tính theo MMK là Ks2,181.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDT.z/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tether USD Bridged ZED20 tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tether USD Bridged ZED20 (USDT.z) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tether USD Bridged ZED20 (USDT.z) đã tăng 0.12% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDT.z thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tether USD Bridged ZED20 và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDT.z/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDT.z hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDT.z/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDT.z/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDT.z/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tether USD Bridged ZED20 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.