Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRAFT thành GHS

CRAFT/GHS: 1 CRAFT = 0.01657 GHS. Giá chuyển đổi 1 TaleCraft (CRAFT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01657 GHS hôm nay.
CRAFT
CRAFT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRAFT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TaleCraft (CRAFT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRAFT hiện có giá trị là 0.02 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRAFT hiện có giá 0.02 GHS, nghĩa là mua 5 CRAFT sẽ mất 0.08 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 60.36 CRAFT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 301.81 CRAFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRAFT sang GHS

Chuyển đổi GHS sang CRAFT

TaleCraft
Cedi Ghana
1 CRAFT
0.01657  GHS
2 CRAFT
0.03313  GHS
5 CRAFT
0.08283  GHS
10 CRAFT
0.1657  GHS
20 CRAFT
0.3313  GHS
50 CRAFT
0.8283  GHS
100 CRAFT
1.66  GHS
200 CRAFT
3.31  GHS
500 CRAFT
8.28  GHS
1000 CRAFT
16.57  GHS
5000 CRAFT
82.83  GHS
10000 CRAFT
165.67  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRAFT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của TaleCraft tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRAFT sang GHS, lên đến 10000 CRAFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
TaleCraft
100 GHS
6,036.2 CRAFT
200 GHS
12,072.4 CRAFT
1000 GHS
60,361.99 CRAFT
2000 GHS
120,723.98 CRAFT
5000 GHS
301,809.95 CRAFT
10000 GHS
603,619.91 CRAFT
50000 GHS
3,018,099.53 CRAFT
100000 GHS
6,036,199.05 CRAFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành CRAFT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo TaleCraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang CRAFT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRAFT/GHS

CRAFT/GHS: 1 CRAFT = 0.01657 GHS; 2025/04/30 20:10:12
Trong 1D vừa qua, TaleCraft đã thay đổi -3.89% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TaleCraft(CRAFT) đã thay đổi -3.89% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành CRAFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRAFT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của TaleCraft/GHS

Giá TaleCraft cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01896 GHS trong khi giá TaleCraft thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01653 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TaleCraft theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRAFT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01730 GHS
0.01896 GHS
0.02423 GHS
0.03616 GHS
Thấp
0.01653 GHS
0.01653 GHS
0.01431 GHS
0.01431 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.89%
-8.19%
-30.45%
-48.13%

Thông tin TaleCraft

Số liệu thị trường CRAFT sang GHS

CRAFT/GHS:
₵0.01657
Khối lượng CRAFT 24 giờ:
₵263,316.03
Vốn hóa thị trường CRAFT:
--
Nguồn cung lưu hành CRAFT:
0 CRAFT

Tỷ giá CRAFT sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TaleCraft thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TaleCraft là ₵0.01657 mỗi CRAFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CRAFT. Khối lượng giao dịch của TaleCraft đã thay đổi +12.09% (₵28,398.27 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRAFT là ₵234,917.76.

Thông tin thêm về TaleCraft trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TaleCraft phổ biến nhất là CRAFT sang GHS, trong đó mã của TaleCraft là CRAFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRAFT sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRAFT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRAFT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRAFT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRAFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TaleCraft phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRAFT đến TWD
1 CRAFT thành NT$0.03466 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRAFT đến CNY
1 CRAFT thành ¥0.007868 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRAFT đến USD
1 CRAFT thành $0.001082 USD
popular info Cedi Ghana
CRAFT đến GHS
1 CRAFT thành ₵0.01657 GHS
popular info Euro
CRAFT đến EUR
1 CRAFT thành €0.0009521 EUR
popular info Đô la Canada
CRAFT đến CAD
1 CRAFT thành C$0.001493 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRAFT đến KRW
1 CRAFT thành ₩1.54 KRW
popular info Yên Nhật
CRAFT đến JPY
1 CRAFT thành ¥0.1544 JPY
popular info Bảng Anh
CRAFT đến GBP
1 CRAFT thành £0.0008102 GBP
popular info Real Brazil
CRAFT đến BRL
1 CRAFT thành R$0.006146 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,440,065.49 GHS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵7.84 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.63 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,229 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.8112 GHS
other assets FLOKI
FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001371 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.8 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.86 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.63 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵12.13 GHS

Bảng chuyển đổi từ CRAFT sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của TaleCraft đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRAFT thành Cedi Ghana đã thay đổi -8.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.89%, đạt mức cao nhất là 0.01730 GHS và mức thấp nhất là 0.01653 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 CRAFT là ₵0.02383 GHS , thay đổi -30.45% so với giá hiện tại. TaleCraft đã thay đổi
-
0.03216GHS
, tương đương mức thay đổi -65.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRAFT₵0.008283₵0.008619
-3.89%
1 CRAFT₵0.01657₵0.01724
-3.89%
5 CRAFT₵0.08283₵0.08619
-3.89%
10 CRAFT₵0.1657₵0.1724
-3.89%
50 CRAFT₵0.8283₵0.8619
-3.89%
100 CRAFT₵1.66₵1.72
-3.89%
500 CRAFT₵8.28₵8.62
-3.89%
1000 CRAFT₵16.57₵17.24
-3.89%

Câu Hỏi Thường Gặp CRAFT/GHS

1 TaleCraft bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 TaleCraft (CRAFT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01657.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRAFT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.36 CRAFT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRAFT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRAFT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRAFT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 301.81 CRAFT, trong khi 5 CRAFT sẽ có giá khoảng 0.08283GHS.
Giá cao nhất của CRAFT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRAFT tính theo GHS là ₵255.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRAFT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TaleCraft tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TaleCraft (CRAFT) đã giảm 8.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TaleCraft (CRAFT) đã giảm 30.45% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRAFT thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TaleCraft và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRAFT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRAFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRAFT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRAFT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRAFT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TaleCraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.