Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96004.73 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96004.73 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96004.73 (-0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWAPZ thành MMK
SWAPZ/MMK: 1 SWAPZ = 0.8069 MMK. Giá chuyển đổi 1 Swapz (SWAPZ) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8069 MMK hôm nay.

SWAPZ
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWAPZ/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swapz (SWAPZ) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWAPZ hiện có giá trị là 0.81 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWAPZ hiện có giá 0.81 MMK, nghĩa là mua 5 SWAPZ sẽ mất 4.03 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.24 SWAPZ và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.2 SWAPZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWAPZ sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SWAPZ
Swapz
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWAPZ thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Swapz tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWAPZ sang MMK, lên đến 10000 SWAPZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Swapz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SWAPZ toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Swapz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SWAPZ, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWAPZ/MMK
SWAPZ/MMK: 1 SWAPZ = 0.8069 MMK; 2025/05/03 11:31:35
Trong 1D vừa qua, Swapz đã thay đổi -0.32% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swapz(SWAPZ) đã thay đổi -0.32% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SWAPZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SWAPZ sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Swapz/MMK
Giá Swapz cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.8836 MMK trong khi giá Swapz thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.8069 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swapz theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWAPZ theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8095 MMK | 0.8836 MMK | 1.11 MMK | 1.72 MMK |
Thấp | 0.8069 MMK | 0.8069 MMK | 0.8069 MMK | 0.8069 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.32% | -8.68% | -28.11% | -53.76% |
Thông tin Swapz
Số liệu thị trường SWAPZ sang MMK
SWAPZ/MMK:
Ks0.8069
Khối lượng SWAPZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SWAPZ:
--
Nguồn cung lưu hành SWAPZ:
0 SWAPZ
Tỷ giá SWAPZ sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Swapz thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Swapz là Ks0.8069 mỗi SWAPZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWAPZ. Khối lượng giao dịch của Swapz đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWAPZ là Ks0.
Thông tin thêm về Swapz trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swapz phổ biến nhất là SWAPZ sang MMK, trong đó mã của Swapz là SWAPZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWAPZ sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWAPZ sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWAPZ (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWAPZ bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWAPZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Swapz phổ biến

SWAPZ đến TWD
1 SWAPZ thành NT$0.01181 TWD

SWAPZ đến CNY
1 SWAPZ thành ¥0.002787 CNY

SWAPZ đến USD
1 SWAPZ thành $0.0003843 USD

SWAPZ đến EUR
1 SWAPZ thành €0.0003400 EUR

SWAPZ đến CAD
1 SWAPZ thành C$0.0005312 CAD
SWAPZ đến MMK
1 SWAPZ thành Ks0.8069 MMK

SWAPZ đến KRW
1 SWAPZ thành ₩0.5380 KRW

SWAPZ đến JPY
1 SWAPZ thành ¥0.05569 JPY

SWAPZ đến GBP
1 SWAPZ thành £0.0002895 GBP

SWAPZ đến BRL
1 SWAPZ thành R$0.002175 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks443.18 MMK

STO đến MMK
1 STO thành Ks446.06 MMK

PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,221.99 MMK

AVA đến MMK
1 AVA thành Ks1,402.7 MMK

gork đến MMK
1 gork thành Ks105.6 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks26,578.63 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks71.81 MMK

ARDR đến MMK
1 ARDR thành Ks264.96 MMK

FHE đến MMK
1 FHE thành Ks212.63 MMK

PNUT đến MMK
1 PNUT thành Ks368.11 MMK
Bảng chuyển đổi từ SWAPZ sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Swapz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWAPZ thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.8095 MMK và mức thấp nhất là 0.8069 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SWAPZ là Ks1.12 MMK , thay đổi -28.11% so với giá hiện tại. Swapz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.28% so với năm trước.
-Ks
0.9975MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWAPZ | Ks0.4034 | Ks0.4047 | -0.32% |
1 SWAPZ | Ks0.8069 | Ks0.8095 | -0.32% |
5 SWAPZ | Ks4.03 | Ks4.05 | -0.32% |
10 SWAPZ | Ks8.07 | Ks8.09 | -0.32% |
50 SWAPZ | Ks40.34 | Ks40.47 | -0.32% |
100 SWAPZ | Ks80.69 | Ks80.95 | -0.32% |
500 SWAPZ | Ks403.44 | Ks404.74 | -0.32% |
1000 SWAPZ | Ks806.87 | Ks809.48 | -0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWAPZ/MMK
1 Swapz bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Swapz (SWAPZ) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8069.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWAPZ với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 SWAPZ đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWAPZ sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWAPZ sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWAPZ bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.2 SWAPZ, trong khi 5 SWAPZ sẽ có giá khoảng 4.03MMK.
Giá cao nhất của SWAPZ/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWAPZ tính theo MMK là Ks311.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWAPZ/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swapz tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swapz (SWAPZ) đã giảm 8.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swapz (SWAPZ) đã giảm 28.11% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWAPZ thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swapz và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWAPZ/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWAPZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWAPZ/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWAPZ/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWAPZ/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swapz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
