Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SUNGOU thành ISK

SUNGOU/ISK: 1 SUNGOU = 0.003961 ISK. Giá chuyển đổi 1 Sungou (SUNGOU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003961 ISK hôm nay.
SUNGOU
SUNGOU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUNGOU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sungou (SUNGOU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUNGOU hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUNGOU hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SUNGOU sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 252.45 SUNGOU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,262.25 SUNGOU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SUNGOU sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SUNGOU

Sungou
Króna Iceland
1 SUNGOU
0.003961  ISK
2 SUNGOU
0.007922  ISK
5 SUNGOU
0.01981  ISK
10 SUNGOU
0.03961  ISK
20 SUNGOU
0.07922  ISK
50 SUNGOU
0.1981  ISK
100 SUNGOU
0.3961  ISK
200 SUNGOU
0.7922  ISK
500 SUNGOU
1.98  ISK
1000 SUNGOU
3.96  ISK
5000 SUNGOU
19.81  ISK
10000 SUNGOU
39.61  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUNGOU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Sungou tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUNGOU sang ISK, lên đến 10000 SUNGOU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Sungou
10 ISK
2,524.49 SUNGOU
50 ISK
12,622.46 SUNGOU
100 ISK
25,244.92 SUNGOU
200 ISK
50,489.83 SUNGOU
500 ISK
126,224.58 SUNGOU
1000 ISK
252,449.16 SUNGOU
2000 ISK
504,898.31 SUNGOU
5000 ISK
1,262,245.78 SUNGOU
10000 ISK
2,524,491.56 SUNGOU
50000 ISK
12,622,457.8 SUNGOU
100000 ISK
25,244,915.61 SUNGOU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SUNGOU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Sungou đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SUNGOU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SUNGOU/ISK

SUNGOU/ISK: 1 SUNGOU = 0.003961 ISK; 2025/06/03 21:43:08
Trong 1D vừa qua, Sungou đã thay đổi -2.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sungou(SUNGOU) đã thay đổi -2.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SUNGOU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SUNGOU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Sungou/ISK

Giá Sungou cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004659 ISK trong khi giá Sungou thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004171 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sungou theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUNGOU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004296 ISK
0.004659 ISK
0.004659 ISK
0.006580 ISK
Thấp
0.004171 ISK
0.004171 ISK
0.003659 ISK
0.003351 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.90%
-8.24%
+13.33%
+8.80%

Thông tin Sungou

Số liệu thị trường SUNGOU sang ISK

SUNGOU/ISK:
kr0.003961
Khối lượng SUNGOU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SUNGOU:
--
Nguồn cung lưu hành SUNGOU:
0 SUNGOU

Tỷ giá SUNGOU sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sungou thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sungou là kr0.003961 mỗi SUNGOU, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUNGOU. Khối lượng giao dịch của Sungou đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUNGOU là kr0.

Thông tin thêm về Sungou trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sungou phổ biến nhất là SUNGOU sang ISK, trong đó mã của Sungou là SUNGOU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92633.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77914.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144555.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594056.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9030260.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SUNGOU sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SUNGOU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SUNGOU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUNGOU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUNGOU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sungou phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SUNGOU đến TWD
1 SUNGOU thành NT$0.0009348 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SUNGOU đến CNY
1 SUNGOU thành ¥0.0002241 CNY
popular info Króna Iceland
SUNGOU đến ISK
1 SUNGOU thành kr0.003961 ISK
popular info Đô la Mỹ
SUNGOU đến USD
1 SUNGOU thành $0.{4}3116 USD
popular info Euro
SUNGOU đến EUR
1 SUNGOU thành €0.{4}2739 EUR
popular info Đô la Canada
SUNGOU đến CAD
1 SUNGOU thành C$0.{4}4275 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SUNGOU đến KRW
1 SUNGOU thành ₩0.04296 KRW
popular info Yên Nhật
SUNGOU đến JPY
1 SUNGOU thành ¥0.004485 JPY
popular info Bảng Anh
SUNGOU đến GBP
1 SUNGOU thành £0.{4}2304 GBP
popular info Real Brazil
SUNGOU đến BRL
1 SUNGOU thành R$0.0001757 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr332,211.73 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,444,100.18 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,070.99 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr287.04 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001577 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr189.88 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr7.94 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr125.92 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,434.39 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,797.22 ISK

Bảng chuyển đổi từ SUNGOU sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Sungou đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUNGOU thành Króna Iceland đã thay đổi -8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.90%, đạt mức cao nhất là 0.004296 ISK và mức thấp nhất là 0.004171 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SUNGOU là kr0.003471 ISK , thay đổi +13.33% so với giá hiện tại. Sungou đã thay đổi
-kr
0.02864ISK
, tương đương mức thay đổi -87.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SUNGOU
kr0.001981kr0.002043
-2.90%
1 SUNGOU
kr0.003961kr0.004086
-2.90%
5 SUNGOU
kr0.01981kr0.02043
-2.90%
10 SUNGOU
kr0.03961kr0.04086
-2.90%
50 SUNGOU
kr0.1981kr0.2043
-2.90%
100 SUNGOU
kr0.3961kr0.4086
-2.90%
500 SUNGOU
kr1.98kr2.04
-2.90%
1000 SUNGOU
kr3.96kr4.09
-2.90%

Câu Hỏi Thường Gặp SUNGOU/ISK

1 Sungou bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Sungou (SUNGOU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003961.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUNGOU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 252.45 SUNGOU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUNGOU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUNGOU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUNGOU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,262.25 SUNGOU, trong khi 5 SUNGOU sẽ có giá khoảng 0.01981ISK.
Giá cao nhất của SUNGOU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUNGOU tính theo ISK là kr0.08206. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUNGOU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sungou tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sungou (SUNGOU) đã giảm 8.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sungou (SUNGOU) đã tăng 13.33% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUNGOU thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sungou và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUNGOU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUNGOU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUNGOU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUNGOU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUNGOU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sungou và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.