Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi stJUNO thành NOK

stJUNO/NOK: 1 stJUNO = 1.52 NOK. Giá chuyển đổi 1 Stride Staked JUNO (stJUNO) thành Krone Na Uy (NOK) là 1.52 NOK hôm nay.
stJUNO
stJUNO
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá stJUNO/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stride Staked JUNO (stJUNO) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 stJUNO hiện có giá trị là 1.52 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 stJUNO hiện có giá 1.52 NOK, nghĩa là mua 5 stJUNO sẽ mất 7.62 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 0.6562 stJUNO và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 3.28 stJUNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi stJUNO sang NOK

Chuyển đổi NOK sang stJUNO

Stride Staked JUNO
Krone Na Uy
10 stJUNO
15.24  NOK
20 stJUNO
30.48  NOK
50 stJUNO
76.2  NOK
100 stJUNO
152.4  NOK
200 stJUNO
304.81  NOK
500 stJUNO
762.01  NOK
1000 stJUNO
1,524.03  NOK
5000 stJUNO
7,620.13  NOK
10000 stJUNO
15,240.25  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi stJUNO thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Stride Staked JUNO tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 stJUNO sang NOK, lên đến 10000 stJUNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Stride Staked JUNO
200 NOK
131.23 stJUNO
500 NOK
328.08 stJUNO
1000 NOK
656.16 stJUNO
2000 NOK
1,312.31 stJUNO
5000 NOK
3,280.79 stJUNO
10000 NOK
6,561.57 stJUNO
50000 NOK
32,807.86 stJUNO
100000 NOK
65,615.72 stJUNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành stJUNO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Stride Staked JUNO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang stJUNO, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ stJUNO/NOK

stJUNO/NOK: 1 stJUNO = 1.52 NOK; 2025/05/07 21:39:08
Trong 1D vừa qua, Stride Staked JUNO đã thay đổi +2.18% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stride Staked JUNO(stJUNO) đã thay đổi +2.18% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành stJUNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi stJUNO sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Stride Staked JUNO/NOK

Giá Stride Staked JUNO cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 2.31 NOK trong khi giá Stride Staked JUNO thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 1.99 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stride Staked JUNO theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá stJUNO theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.29 NOK
2.31 NOK
2.77 NOK
5.28 NOK
Thấp
2.17 NOK
1.99 NOK
1.99 NOK
1.99 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.18%
+1.04%
-18.74%
-52.33%

Thông tin Stride Staked JUNO

Số liệu thị trường stJUNO sang NOK

stJUNO/NOK:
kr1.52
Khối lượng stJUNO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường stJUNO:
kr4,307,362.66
Nguồn cung lưu hành stJUNO:
2.83M stJUNO

Tỷ giá stJUNO sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Stride Staked JUNO thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stride Staked JUNO là kr1.52 mỗi stJUNO, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,307,362.66 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,826,306.8 stJUNO. Khối lượng giao dịch của Stride Staked JUNO đã thay đổi 0.00% (kr0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của stJUNO là kr0.

Thông tin thêm về Stride Staked JUNO trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stride Staked JUNO phổ biến nhất là stJUNO sang NOK, trong đó mã của Stride Staked JUNO là stJUNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi stJUNO sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi stJUNO sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua stJUNO (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp stJUNO bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua stJUNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Stride Staked JUNO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
stJUNO đến TWD
1 stJUNO thành NT$4.48 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
stJUNO đến CNY
1 stJUNO thành ¥1.06 CNY
popular info Đô la Mỹ
stJUNO đến USD
1 stJUNO thành $0.1472 USD
popular info Euro
stJUNO đến EUR
1 stJUNO thành €0.1303 EUR
popular info Đô la Canada
stJUNO đến CAD
1 stJUNO thành C$0.2037 CAD
popular info Krone Na Uy
stJUNO đến NOK
1 stJUNO thành kr1.52 NOK
popular info Won Hàn Quốc
stJUNO đến KRW
1 stJUNO thành ₩205.86 KRW
popular info Yên Nhật
stJUNO đến JPY
1 stJUNO thành ¥21.18 JPY
popular info Bảng Anh
stJUNO đến GBP
1 stJUNO thành £0.1108 GBP
popular info Real Brazil
stJUNO đến BRL
1 stJUNO thành R$0.8457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,005,209.86 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr18,692.1 NOK
other assets KAITO
KAITO đến NOK
1 KAITO thành kr13.96 NOK
other assets Solana
SOL đến NOK
1 SOL thành kr1,526.24 NOK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NOK
1 FARTCOIN thành kr10.32 NOK
other assets Mog Coin
MOG đến NOK
1 MOG thành kr0.{5}7979 NOK
other assets Litecoin
LTC đến NOK
1 LTC thành kr921.65 NOK
other assets EOS
EOS đến NOK
1 EOS thành kr8.25 NOK
other assets Pepe
PEPE đến NOK
1 PEPE thành kr0.{4}8554 NOK
other assets Obol
OBOL đến NOK
1 OBOL thành kr2.84 NOK

Bảng chuyển đổi từ stJUNO sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Stride Staked JUNO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 stJUNO thành Krone Na Uy đã thay đổi +1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 2.29 NOK và mức thấp nhất là 2.17 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 stJUNO là kr2.03 NOK , thay đổi -18.74% so với giá hiện tại. Stride Staked JUNO đã thay đổi
-kr
1.35NOK
, tương đương mức thay đổi -37.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 stJUNOkr0.7620kr0.7384
+2.18%
1 stJUNOkr1.52kr1.48
+2.18%
5 stJUNOkr7.62kr7.38
+2.18%
10 stJUNOkr15.24kr14.77
+2.18%
50 stJUNOkr76.2kr73.84
+2.18%
100 stJUNOkr152.4kr147.67
+2.18%
500 stJUNOkr762.01kr738.37
+2.18%
1000 stJUNOkr1,524.03kr1,476.75
+2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp stJUNO/NOK

1 Stride Staked JUNO bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Stride Staked JUNO (stJUNO) trong Krone Na Uy (NOK) là kr1.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu stJUNO với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6562 stJUNO đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển stJUNO sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi stJUNO sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng stJUNO bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 3.28 stJUNO, trong khi 5 stJUNO sẽ có giá khoảng 7.62NOK.
Giá cao nhất của stJUNO/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 stJUNO tính theo NOK là kr12.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 stJUNO/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stride Staked JUNO tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stride Staked JUNO (stJUNO) đã tăng 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stride Staked JUNO (stJUNO) đã giảm 18.74% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ stJUNO thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stride Staked JUNO và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của stJUNO/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với stJUNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá stJUNO/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá stJUNO/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá stJUNO/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stride Staked JUNO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.