

SNT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:14:54 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Status(SNT) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNT với giá trị 1 SNT cho 3.60 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Status phổ biến nhất là SNT sang BDT, trong đó mã của Status là SNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNT thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Status (SNT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Status đã thay đổi -3.63% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Status(SNT) đã thay đổi -3.63% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi +3.77% thành SNT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Status

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Status (SNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Status trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SNT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SNT (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNT lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Status thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Status thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Status là ৳ 3.6 mỗi SNT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 14,389,787,744.35 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,997,041,700 SNT. Khối lượng giao dịch của Status đã thay đổi -1.75% (৳ -12,014,871.90 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNT là ৳ 688,373,547.59.
Vốn hoá thị trường
$118.40M
Khối lượng 24h
$5.57M
Nguồn cung lưu hành
4.00B SNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Status đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SNT là ৳ 3.6 BDT , nghĩa là để mua 5 SNT, bạn phải trả ৳ 18 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.2778 SNT, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 13.89 SNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNT thành Taka Bangladesh đã thay đổi -3.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.63%, đạt mức cao nhất là 3.76 BDT và mức thấp nhất là 3.59 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SNT là ৳ 4.93 BDT , thay đổi -26.96% so với giá hiện tại. Status đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.83% so với năm trước.
-৳
1.6BDTSNT đến BDT
Số lượng
05:14 am hôm nay
0.5 SNT
৳1.8
1 SNT
৳3.6
5 SNT
৳18
10 SNT
৳36
50 SNT
৳180.01
100 SNT
৳360.01
500 SNT
৳1,800.05
1000 SNT
৳3,600.11
BDT đến SNT
Số lượng05:14 am hôm nay
0.5BDT0.1389 SNT
1BDT0.2778 SNT
5BDT1.39 SNT
10BDT2.78 SNT
50BDT13.89 SNT
100BDT27.78 SNT
500BDT138.88 SNT
1000BDT277.77 SNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01481 | $0.01537 | -3.63% |
1 SNT | $0.02962 | $0.03074 | -3.63% |
5 SNT | $0.1481 | $0.1537 | -3.63% |
10 SNT | $0.2962 | $0.3074 | -3.63% |
50 SNT | $1.48 | $1.54 | -3.63% |
100 SNT | $2.96 | $3.07 | -3.63% |
500 SNT | $14.81 | $15.37 | -3.63% |
1000 SNT | $29.62 | $30.74 | -3.63% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01481 | $0.02027 | -26.96% |
1 SNT | $0.02962 | $0.04055 | -26.96% |
5 SNT | $0.1481 | $0.2027 | -26.96% |
10 SNT | $0.2962 | $0.4055 | -26.96% |
50 SNT | $1.48 | $2.03 | -26.96% |
100 SNT | $2.96 | $4.05 | -26.96% |
500 SNT | $14.81 | $20.27 | -26.96% |
1000 SNT | $29.62 | $40.55 | -26.96% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNT | $0.01481 | $0.02141 | -30.83% |
1 SNT | $0.02962 | $0.04281 | -30.83% |
5 SNT | $0.1481 | $0.2141 | -30.83% |
10 SNT | $0.2962 | $0.4281 | -30.83% |
50 SNT | $1.48 | $2.14 | -30.83% |
100 SNT | $2.96 | $4.28 | -30.83% |
500 SNT | $14.81 | $21.41 | -30.83% |
1000 SNT | $29.62 | $42.81 | -30.83% |
Dự đoán giá Status
Giá của SNT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNT, giá SNT dự kiến sẽ đạt $0.03837 vào năm 2026.
Giá của SNT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SNT dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá SNT dự kiến sẽ đạt $0.08181 với ROI tích lũy là +170.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Status phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Status thành một số loại tiền fiat khác.
Status đến TWD
1 SNT thành NT$ 0.9692 TWD

Status đến CNY
1 SNT thành ¥ 0.2146 CNY

Status đến BDT
1 SNT thành ৳ 3.6 BDT
Status đến USD
1 SNT thành $ 0.02962 USD

Status đến AUD
1 SNT thành $ 0.04644 AUD

Status đến EUR
1 SNT thành € 0.02818 EUR

Status đến CAD
1 SNT thành $ 0.04204 CAD

Status đến KRW
1 SNT thành ₩ 42.28 KRW

Status đến JPY
1 SNT thành ¥ 4.42 JPY

Status đến GBP
1 SNT thành £ 0.02337 GBP

Status đến BRL
1 SNT thành R$ 0.1697 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Status.
Bitcoin đến BDT
1 BTC thành ৳ 11,578,110.3 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳ 301.01 BDT

Ethereum đến BDT
1 ETH thành ৳ 328,589.9 BDT

Forta đến BDT
1 FORT thành ৳ 15.52 BDT

Golem đến BDT
1 GLM thành ৳ 41.31 BDT

Solana đến BDT
1 SOL thành ৳ 19,285.45 BDT

Onyxcoin đến BDT
1 XCN thành ৳ 2.29 BDT

Injective đến BDT
1 INJ thành ৳ 1,841.32 BDT

Juventus Fan Token đến BDT
1 JUV thành ৳ 170.96 BDT

Adappter Token đến BDT
1 ADP thành ৳ 0.3671 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.