![base info Statter Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1690fce04bfc7d1ac6c6a3efb555a98b1710522875911.png)
![STT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1690fce04bfc7d1ac6c6a3efb555a98b1710522875911.png)
STT
MYR
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:28:10 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Statter Network(STT) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STT với giá trị 1 STT cho 0.85 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Statter Network phổ biến nhất là STT sang MYR, trong đó mã của Statter Network là STT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STT thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Statter Network (STT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Statter Network đã thay đổi -0.09% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Statter Network(STT) đã thay đổi -0.09% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi +0.09% thành STT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | RM0.8421 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | RM0.8425 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | RM0.8416 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Statter Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Statter Network (STT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Statter Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua STT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STT (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STT lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Statter Network thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Statter Network thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Statter Network là RM 0.8542 mỗi STT, với tổng vốn hoá thị trường của RM 43,003,976.9 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,344,588 STT. Khối lượng giao dịch của Statter Network đã thay đổi +9.90% (RM 7,997,016.61 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STT là RM 80,771,418.57.
Vốn hoá thị trường
$9.62M
Khối lượng 24h
$19.85M
Nguồn cung lưu hành
50.34M STT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Statter Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STT là RM 0.8542 MYR , nghĩa là để mua 5 STT, bạn phải trả RM 4.27 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 1.17 STT, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 58.53 STT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.8572 MYR và mức thấp nhất là 0.8416 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 STT là RM 1.09 MYR , thay đổi -21.59% so với giá hiện tại. Statter Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.26% so với năm trước.
-RM
3.71MYRSTT đến MYR
Số lượng
00:28 am hôm nay
0.5 STT
RM0.4271
1 STT
RM0.8542
5 STT
RM4.27
10 STT
RM8.54
50 STT
RM42.71
100 STT
RM85.42
500 STT
RM427.1
1000 STT
RM854.19
MYR đến STT
Số lượng00:28 am hôm nay
0.5MYR0.5853 STT
1MYR1.17 STT
5MYR5.85 STT
10MYR11.71 STT
50MYR58.53 STT
100MYR117.07 STT
500MYR585.35 STT
1000MYR1,170.7 STT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STT | $0.09550 | $0.09559 | -0.09% |
1 STT | $0.1910 | $0.1912 | -0.09% |
5 STT | $0.9550 | $0.9559 | -0.09% |
10 STT | $1.91 | $1.91 | -0.09% |
50 STT | $9.55 | $9.56 | -0.09% |
100 STT | $19.1 | $19.12 | -0.09% |
500 STT | $95.5 | $95.59 | -0.09% |
1000 STT | $191.01 | $191.19 | -0.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STT | $0.09550 | $0.1218 | -21.59% |
1 STT | $0.1910 | $0.2437 | -21.59% |
5 STT | $0.9550 | $1.22 | -21.59% |
10 STT | $1.91 | $2.44 | -21.59% |
50 STT | $9.55 | $12.18 | -21.59% |
100 STT | $19.1 | $24.37 | -21.59% |
500 STT | $95.5 | $121.84 | -21.59% |
1000 STT | $191.01 | $243.67 | -21.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STT | $0.09550 | $0.5102 | -81.26% |
1 STT | $0.1910 | $1.02 | -81.26% |
5 STT | $0.9550 | $5.1 | -81.26% |
10 STT | $1.91 | $10.2 | -81.26% |
50 STT | $9.55 | $51.02 | -81.26% |
100 STT | $19.1 | $102.05 | -81.26% |
500 STT | $95.5 | $510.25 | -81.26% |
1000 STT | $191.01 | $1,020.49 | -81.26% |
Dự đoán giá Statter Network
Giá của STT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STT, giá STT dự kiến sẽ đạt $0.1905 vào năm 2026.
Giá của STT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STT dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá STT dự kiến sẽ đạt $0.3687 với ROI tích lũy là +94.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Statter Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Statter Network thành một số loại tiền fiat khác.
Statter Network đến TWD
1 STT thành NT$ 6.28 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Statter Network đến MYR
1 STT thành RM 0.8542 MYR
Statter Network đến CNY
1 STT thành ¥ 1.4 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Statter Network đến USD
1 STT thành $ 0.1910 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Statter Network đến AUD
1 STT thành $ 0.3041 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Statter Network đến EUR
1 STT thành € 0.1839 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Statter Network đến CAD
1 STT thành $ 0.2732 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Statter Network đến KRW
1 STT thành ₩ 277.53 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Statter Network đến JPY
1 STT thành ¥ 29.48 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Statter Network đến GBP
1 STT thành £ 0.1535 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Statter Network đến BRL
1 STT thành R$ 1.1 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Statter Network.
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 436,843.41 MYR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 12,215.85 MYR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến MYR
1 XRP thành RM 11.01 MYR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến MYR
1 PI thành RM 256.2 MYR
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 877.41 MYR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến MYR
1 BNB thành RM 3,122.91 MYR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến MYR
1 CAKE thành RM 11.82 MYR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến MYR
1 SHIB thành RM 0.{4}7555 MYR
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến MYR
1 DOGE thành RM 1.18 MYR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến MYR
1 S thành RM 2.49 MYR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.