![base info STAKE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4434920bd348ca64b647ed22246a62481710435778550.png)
![STAKE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4434920bd348ca64b647ed22246a62481710435778550.png)
STAKE
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi STAKE(STAKE) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STAKE với giá trị 1 STAKE cho 158.29 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STAKE phổ biến nhất là STAKE sang MMK, trong đó mã của STAKE là STAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STAKE thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, STAKE đã thay đổi -0.44% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STAKE(STAKE) đã thay đổi -0.44% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành STAKE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ks158.43 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/05 08:31:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua STAKE
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua STAKE (STAKE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua STAKE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua STAKE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STAKE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STAKE (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STAKE lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STAKE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STAKE thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi STAKE thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STAKE là Ks 158.29 mỗi STAKE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 1,339,100,590.58 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,460,044 STAKE. Khối lượng giao dịch của STAKE đã thay đổi -56.42% (Ks -18,681.01 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STAKE là Ks 33,108.15.
Vốn hoá thị trường
$637.60K
Khối lượng 24h
$6.86934076
Nguồn cung lưu hành
8.46M STAKE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của STAKE đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 STAKE là Ks 158.29 MMK , nghĩa là để mua 5 STAKE, bạn phải trả Ks 791.43 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.006318 STAKE, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.3159 STAKE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STAKE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -14.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 159.26 MMK và mức thấp nhất là 158.01 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 STAKE là Ks 0.02313 MMK , thay đổi +684424.90% so với giá hiện tại. STAKE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.96% so với năm trước.
-Ks
129.32MMKSTAKE đến MMK
Số lượng
15:53 hôm nay
0.5 STAKE
Ks79.14
1 STAKE
Ks158.29
5 STAKE
Ks791.43
10 STAKE
Ks1,582.85
50 STAKE
Ks7,914.26
100 STAKE
Ks15,828.53
500 STAKE
Ks79,142.65
1000 STAKE
Ks158,285.3
MMK đến STAKE
Số lượng15:53 hôm nay
0.5MMK0.003159 STAKE
1MMK0.006318 STAKE
5MMK0.03159 STAKE
10MMK0.06318 STAKE
50MMK0.3159 STAKE
100MMK0.6318 STAKE
500MMK3.16 STAKE
1000MMK6.32 STAKE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STAKE | $0.03768 | $0.03785 | -0.44% |
1 STAKE | $0.07537 | $0.07570 | -0.44% |
5 STAKE | $0.3768 | $0.3785 | -0.44% |
10 STAKE | $0.7537 | $0.7570 | -0.44% |
50 STAKE | $3.77 | $3.78 | -0.44% |
100 STAKE | $7.54 | $7.57 | -0.44% |
500 STAKE | $37.68 | $37.85 | -0.44% |
1000 STAKE | $75.37 | $75.7 | -0.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STAKE | $0.03768 | $0.{5}5506 | +684424.90% |
1 STAKE | $0.07537 | $0.{4}1101 | +684424.90% |
5 STAKE | $0.3768 | $0.{4}5506 | +684424.90% |
10 STAKE | $0.7537 | $0.0001101 | +684424.90% |
50 STAKE | $3.77 | $0.0005506 | +684424.90% |
100 STAKE | $7.54 | $0.001101 | +684424.90% |
500 STAKE | $37.68 | $0.005506 | +684424.90% |
1000 STAKE | $75.37 | $0.01101 | +684424.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STAKE | $0.03768 | $0.06847 | -44.96% |
1 STAKE | $0.07537 | $0.1369 | -44.96% |
5 STAKE | $0.3768 | $0.6847 | -44.96% |
10 STAKE | $0.7537 | $1.37 | -44.96% |
50 STAKE | $3.77 | $6.85 | -44.96% |
100 STAKE | $7.54 | $13.69 | -44.96% |
500 STAKE | $37.68 | $68.47 | -44.96% |
1000 STAKE | $75.37 | $136.94 | -44.96% |
Dự đoán giá STAKE
Giá của STAKE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STAKE, giá STAKE dự kiến sẽ đạt $0.06249 vào năm 2026.
Giá của STAKE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STAKE dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá STAKE dự kiến sẽ đạt $0.1426 với ROI tích lũy là +89.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi STAKE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của STAKE thành một số loại tiền fiat khác.
STAKE đến TWD
1 STAKE thành NT$ 2.48 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
STAKE đến CNY
1 STAKE thành ¥ 0.5484 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
STAKE đến USD
1 STAKE thành $ 0.07537 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
STAKE đến AUD
1 STAKE thành $ 0.1200 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
STAKE đến EUR
1 STAKE thành € 0.07237 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
STAKE đến CAD
1 STAKE thành $ 0.1077 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
STAKE đến MMK
1 STAKE thành Ks 158.29 MMK
STAKE đến KRW
1 STAKE thành ₩ 109.09 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
STAKE đến JPY
1 STAKE thành ¥ 11.53 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
STAKE đến GBP
1 STAKE thành £ 0.06016 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
STAKE đến BRL
1 STAKE thành R$ 0.4372 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với STAKE.
Ampleforth Governance Token đến MMK
1 FORTH thành Ks 11,035.14 MMK
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Official Melania Meme đến MMK
1 MELANIA thành Ks 3,555.43 MMK
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
Engines of Fury đến MMK
1 FURY thành Ks 200.48 MMK
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến MMK
1 LUCE thành Ks 38.82 MMK
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Amp đến MMK
1 AMP thành Ks 13.39 MMK
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Vine Coin đến MMK
1 VINE thành Ks 330.81 MMK
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
FTX Token đến MMK
1 FTT thành Ks 4,446.51 MMK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Enzyme đến MMK
1 MLN thành Ks 31,789.33 MMK
![other assets Enzyme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0e66eb200d17eef1f62e139aaa89f7aa1710522086733.png)
Zero1 Labs đến MMK
1 DEAI thành Ks 244.35 MMK
![other assets Zero1 Labs](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8bb372473ca0e29ebb60639479bf723b1711127563820.png)
Elon for AfD đến MMK
1 ELON4AFD thành Ks 245.63 MMK
![other assets Elon for AfD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/elon-for-afd.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa STAKE và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như STAKE và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của STAKE theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)