Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPAY thành USD

SPAY/USD: 1 SPAY = 0.01813 USD. Giá chuyển đổi 1 SpaceY (SPAY) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.01813 USD hôm nay.
SPAY
SPAY
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPAY/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceY (SPAY) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPAY hiện có giá trị là 0.02 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPAY hiện có giá 0.02 USD, nghĩa là mua 5 SPAY sẽ mất 0.09 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 55.17 SPAY và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 275.84 SPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPAY sang USD

Chuyển đổi USD sang SPAY

SpaceY
Đô la Mỹ
1 SPAY
0.01813  USD
2 SPAY
0.03625  USD
5 SPAY
0.09063  USD
10 SPAY
0.1813  USD
20 SPAY
0.3625  USD
50 SPAY
0.9063  USD
1000 SPAY
18.13  USD
5000 SPAY
90.63  USD
10000 SPAY
181.26  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPAY thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceY tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPAY sang USD, lên đến 10000 SPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
SpaceY
100 USD
5,516.85 SPAY
200 USD
11,033.7 SPAY
500 USD
27,584.25 SPAY
1000 USD
55,168.5 SPAY
2000 USD
110,337.01 SPAY
5000 USD
275,842.51 SPAY
10000 USD
551,685.03 SPAY
50000 USD
2,758,425.13 SPAY
100000 USD
5,516,850.25 SPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành SPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo SpaceY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang SPAY, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPAY/USD

SPAY/USD: 1 SPAY = 0.01813 USD; 2025/04/27 20:35:41
Trong 1D vừa qua, SpaceY đã thay đổi -1.05% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceY(SPAY) đã thay đổi -1.05% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành SPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPAY sang USD: Biến động và thay đổi giá của SpaceY/USD

Giá SpaceY cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.01994 USD trong khi giá SpaceY thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.01792 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceY theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPAY theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01836 USD
0.01994 USD
0.03695 USD
0.04222 USD
Thấp
0.01808 USD
0.01792 USD
0.01301 USD
0.01056 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.05%
-0.77%
+39.29%
-40.50%

Thông tin SpaceY

Số liệu thị trường SPAY sang USD

SPAY/USD:
$0.01813
Khối lượng SPAY 24 giờ:
$15,591.24
Vốn hóa thị trường SPAY:
--
Nguồn cung lưu hành SPAY:
0 SPAY

Tỷ giá SPAY sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SpaceY thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SpaceY là $0.01813 mỗi SPAY, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPAY. Khối lượng giao dịch của SpaceY đã thay đổi -5.28% ($-869.66 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPAY là $16,460.9.

Thông tin thêm về SpaceY trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceY phổ biến nhất là SPAY sang USD, trong đó mã của SpaceY là SPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPAY sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPAY sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPAY (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPAY bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SpaceY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPAY đến TWD
1 SPAY thành NT$0.5900 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPAY đến CNY
1 SPAY thành ¥0.1321 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPAY đến USD
1 SPAY thành $0.01813 USD
popular info Euro
SPAY đến EUR
1 SPAY thành €0.01595 EUR
popular info Đô la Canada
SPAY đến CAD
1 SPAY thành C$0.02517 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPAY đến KRW
1 SPAY thành ₩26.07 KRW
popular info Yên Nhật
SPAY đến JPY
1 SPAY thành ¥2.6 JPY
popular info Bảng Anh
SPAY đến GBP
1 SPAY thành £0.01361 GBP
popular info Real Brazil
SPAY đến BRL
1 SPAY thành R$0.1031 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets XRP
XRP đến USD
1 XRP thành $2.28 USD
other assets Bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành $94,305.2 USD
other assets Bubblemaps
BMT đến USD
1 BMT thành $0.1331 USD
other assets JUST
JST đến USD
1 JST thành $0.04238 USD
other assets Pi
PI đến USD
1 PI thành $0.6322 USD
other assets Walrus
WAL đến USD
1 WAL thành $0.6465 USD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến USD
1 DEEP thành $0.1947 USD
other assets Mubarak
MUBARAK đến USD
1 MUBARAK thành $0.03548 USD
other assets SuperRare
RARE đến USD
1 RARE thành $0.06425 USD
other assets StaFi
FIS đến USD
1 FIS thành $0.2756 USD

Bảng chuyển đổi từ SPAY sang USD

Tỷ giá hoán đổi của SpaceY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPAY thành Đô la Mỹ đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.05%, đạt mức cao nhất là 0.01836 USD và mức thấp nhất là 0.01808 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 SPAY là $0.01301 USD , thay đổi +39.29% so với giá hiện tại. SpaceY đã thay đổi
-$
0.01973USD
, tương đương mức thay đổi -52.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPAY$0.009063$0.009159
-1.05%
1 SPAY$0.01813$0.01832
-1.05%
5 SPAY$0.09063$0.09159
-1.05%
10 SPAY$0.1813$0.1832
-1.05%
50 SPAY$0.9063$0.9159
-1.05%
100 SPAY$1.81$1.83
-1.05%
500 SPAY$9.06$9.16
-1.05%
1000 SPAY$18.13$18.32
-1.05%

Câu Hỏi Thường Gặp SPAY/USD

1 SpaceY bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 SpaceY (SPAY) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.01813.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPAY với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.17 SPAY đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPAY sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPAY sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPAY bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 275.84 SPAY, trong khi 5 SPAY sẽ có giá khoảng 0.09063USD.
Giá cao nhất của SPAY/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPAY tính theo USD là $117.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPAY/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceY tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceY (SPAY) đã giảm 0.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceY (SPAY) đã tăng 39.29% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPAY thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceY và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPAY/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPAY/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPAY/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPAY/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.