

CATCH
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 02:39:12 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SpaceCatch(CATCH) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CATCH với giá trị 1 CATCH cho 1.23 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceCatch phổ biến nhất là CATCH sang HNL, trong đó mã của SpaceCatch là CATCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CATCH thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SpaceCatch (CATCH) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SpaceCatch đã thay đổi +20.82% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceCatch(CATCH) đã thay đổi +20.82% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi -17.23% thành CATCH trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua SpaceCatch

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua SpaceCatch (CATCH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SpaceCatch trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua CATCH (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATCH bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CATCH (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CATCH lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CATCH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceCatch thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi SpaceCatch thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SpaceCatch là L 1.23 mỗi CATCH, với tổng vốn hoá thị trường của L 13,507,685.1 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,015,453 CATCH. Khối lượng giao dịch của SpaceCatch đã thay đổi +330.28% (L 1,442,425.3 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATCH là L 436,722.99.
Vốn hoá thị trường
$525.35K
Khối lượng 24h
$73.08K
Nguồn cung lưu hành
11.02M CATCH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SpaceCatch đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CATCH là L 1.23 HNL , nghĩa là để mua 5 CATCH, bạn phải trả L 6.13 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 0.8155 CATCH, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 40.77 CATCH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATCH thành Lempira Honduras đã thay đổi +26.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.82%, đạt mức cao nhất là 1.25 HNL và mức thấp nhất là 1.01 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CATCH là L 1.37 HNL , thay đổi -10.61% so với giá hiện tại. SpaceCatch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.40% so với năm trước.
-L
45.9HNLCATCH đến HNL
Số lượng
02:39 am hôm nay
0.5 CATCH
L0.6131
1 CATCH
L1.23
5 CATCH
L6.13
10 CATCH
L12.26
50 CATCH
L61.31
100 CATCH
L122.62
500 CATCH
L613.12
1000 CATCH
L1,226.25
HNL đến CATCH
Số lượng02:39 am hôm nay
0.5HNL0.4077 CATCH
1HNL0.8155 CATCH
5HNL4.08 CATCH
10HNL8.15 CATCH
50HNL40.77 CATCH
100HNL81.55 CATCH
500HNL407.75 CATCH
1000HNL815.5 CATCH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CATCH | $0.02385 | $0.01974 | +20.82% |
1 CATCH | $0.04769 | $0.03947 | +20.82% |
5 CATCH | $0.2385 | $0.1974 | +20.82% |
10 CATCH | $0.4769 | $0.3947 | +20.82% |
50 CATCH | $2.38 | $1.97 | +20.82% |
100 CATCH | $4.77 | $3.95 | +20.82% |
500 CATCH | $23.85 | $19.74 | +20.82% |
1000 CATCH | $47.69 | $39.47 | +20.82% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CATCH | $0.02385 | $0.02667 | -10.61% |
1 CATCH | $0.04769 | $0.05335 | -10.61% |
5 CATCH | $0.2385 | $0.2667 | -10.61% |
10 CATCH | $0.4769 | $0.5335 | -10.61% |
50 CATCH | $2.38 | $2.67 | -10.61% |
100 CATCH | $4.77 | $5.33 | -10.61% |
500 CATCH | $23.85 | $26.67 | -10.61% |
1000 CATCH | $47.69 | $53.35 | -10.61% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CATCH | $0.02385 | $0.9164 | -97.40% |
1 CATCH | $0.04769 | $1.83 | -97.40% |
5 CATCH | $0.2385 | $9.16 | -97.40% |
10 CATCH | $0.4769 | $18.33 | -97.40% |
50 CATCH | $2.38 | $91.64 | -97.40% |
100 CATCH | $4.77 | $183.28 | -97.40% |
500 CATCH | $23.85 | $916.39 | -97.40% |
1000 CATCH | $47.69 | $1,832.78 | -97.40% |
Dự đoán giá SpaceCatch
Giá của CATCH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CATCH, giá CATCH dự kiến sẽ đạt $0.04537 vào năm 2026.
Giá của CATCH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CATCH dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá CATCH dự kiến sẽ đạt $0.1079 với ROI tích lũy là +133.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Alien Worlds

Hướng dẫn mua Adventure Gold

Hướng dẫn mua New Kind of Network

Hướng dẫn mua Reserve Protocol

Hướng dẫn mua 1inch Network

Hướng dẫn mua Loopring

Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Immutable

Hướng dẫn mua Basic Attention Token

Hướng dẫn mua Spell Token

Hướng dẫn mua Frax Protocol

Chuyển đổi SpaceCatch phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SpaceCatch thành một số loại tiền fiat khác.
SpaceCatch đến HNL
1 CATCH thành L 1.23 HNL
SpaceCatch đến TWD
1 CATCH thành NT$ 1.57 TWD

SpaceCatch đến CNY
1 CATCH thành ¥ 0.3474 CNY

SpaceCatch đến USD
1 CATCH thành $ 0.04769 USD

SpaceCatch đến AUD
1 CATCH thành $ 0.07665 AUD

SpaceCatch đến EUR
1 CATCH thành € 0.04591 EUR

SpaceCatch đến CAD
1 CATCH thành $ 0.06889 CAD

SpaceCatch đến KRW
1 CATCH thành ₩ 69.6 KRW

SpaceCatch đến JPY
1 CATCH thành ¥ 7.12 JPY

SpaceCatch đến GBP
1 CATCH thành £ 0.03786 GBP

SpaceCatch đến BRL
1 CATCH thành R$ 0.2785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SpaceCatch.
Bitcoin đến HNL
1 BTC thành L 2,097,322 HNL

MyShell đến HNL
1 SHELL thành L 16.15 HNL

CARV đến HNL
1 CARV thành L 11.95 HNL

FIO Protocol đến HNL
1 FIO thành L 0.6098 HNL

Polkadot đến HNL
1 DOT thành L 121.57 HNL

Golem đến HNL
1 GLM thành L 8.91 HNL

CLV đến HNL
1 CLV thành L 0.9987 HNL

Worldcoin đến HNL
1 WLD thành L 28.52 HNL

Stacks đến HNL
1 STX thành L 20.28 HNL

Aptos đến HNL
1 APT thành L 150.67 HNL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.