Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOUL thành KES

SOUL/KES: 1 SOUL = 0.01548 KES. Giá chuyển đổi 1 SoulSwap Finance (SOUL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01548 KES hôm nay.
SOUL
SOUL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOUL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOUL hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOUL hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 SOUL sẽ mất 0.08 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 64.58 SOUL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 322.91 SOUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOUL sang KES

Chuyển đổi KES sang SOUL

SoulSwap Finance
Shilling Kenya
1 SOUL
0.01548  KES
2 SOUL
0.03097  KES
5 SOUL
0.07742  KES
10 SOUL
0.1548  KES
20 SOUL
0.3097  KES
50 SOUL
0.7742  KES
1000 SOUL
15.48  KES
5000 SOUL
77.42  KES
10000 SOUL
154.84  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOUL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SoulSwap Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOUL sang KES, lên đến 10000 SOUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SoulSwap Finance
100 KES
6,458.18 SOUL
200 KES
12,916.36 SOUL
500 KES
32,290.89 SOUL
1000 KES
64,581.79 SOUL
2000 KES
129,163.57 SOUL
5000 KES
322,908.93 SOUL
10000 KES
645,817.86 SOUL
50000 KES
3,229,089.32 SOUL
100000 KES
6,458,178.65 SOUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SOUL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SoulSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SOUL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOUL/KES

SOUL/KES: 1 SOUL = 0.01548 KES; 2025/05/01 06:26:05
Trong 1D vừa qua, SoulSwap Finance đã thay đổi -1.80% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoulSwap Finance(SOUL) đã thay đổi -1.80% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SOUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOUL sang KES: Biến động và thay đổi giá của SoulSwap Finance/KES

Giá SoulSwap Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01748 KES trong khi giá SoulSwap Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01468 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoulSwap Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOUL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01596 KES
0.01748 KES
0.02013 KES
0.04170 KES
Thấp
0.01468 KES
0.01468 KES
0.01391 KES
0.01391 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.80%
-1.71%
-19.70%
-41.29%

Thông tin SoulSwap Finance

Số liệu thị trường SOUL sang KES

SOUL/KES:
Sh0.01548
Khối lượng SOUL 24 giờ:
Sh660.04
Vốn hóa thị trường SOUL:
--
Nguồn cung lưu hành SOUL:
0 SOUL

Tỷ giá SOUL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoulSwap Finance thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoulSwap Finance là Sh0.01548 mỗi SOUL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOUL. Khối lượng giao dịch của SoulSwap Finance đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOUL là Sh660.04.

Thông tin thêm về SoulSwap Finance trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoulSwap Finance phổ biến nhất là SOUL sang KES, trong đó mã của SoulSwap Finance là SOUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOUL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOUL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOUL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOUL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoulSwap Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOUL đến TWD
1 SOUL thành NT$0.003839 TWD
popular info Shilling Kenya
SOUL đến KES
1 SOUL thành Sh0.01548 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOUL đến CNY
1 SOUL thành ¥0.0008696 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOUL đến USD
1 SOUL thành $0.0001196 USD
popular info Euro
SOUL đến EUR
1 SOUL thành €0.0001059 EUR
popular info Đô la Canada
SOUL đến CAD
1 SOUL thành C$0.0001650 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOUL đến KRW
1 SOUL thành ₩0.1712 KRW
popular info Yên Nhật
SOUL đến JPY
1 SOUL thành ¥0.01724 JPY
popular info Bảng Anh
SOUL đến GBP
1 SOUL thành £0.{4}9002 GBP
popular info Real Brazil
SOUL đến BRL
1 SOUL thành R$0.0006785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh212.72 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh135.83 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.03 KES
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh162.26 KES
other assets Curve DAO Token
CRV đến KES
1 CRV thành Sh93.2 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,313,365.05 KES
other assets Akash Network
AKT đến KES
1 AKT thành Sh228.41 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.59 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh234,737.44 KES
other assets COTI
COTI đến KES
1 COTI thành Sh10.31 KES

Bảng chuyển đổi từ SOUL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SoulSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOUL thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 0.01596 KES và mức thấp nhất là 0.01468 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SOUL là Sh0.01928 KES , thay đổi -19.70% so với giá hiện tại. SoulSwap Finance đã thay đổi
-Sh
0.1956KES
, tương đương mức thay đổi -92.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOULSh0.007742Sh0.007884
-1.80%
1 SOULSh0.01548Sh0.01577
-1.80%
5 SOULSh0.07742Sh0.07884
-1.80%
10 SOULSh0.1548Sh0.1577
-1.80%
50 SOULSh0.7742Sh0.7884
-1.80%
100 SOULSh1.55Sh1.58
-1.80%
500 SOULSh7.74Sh7.88
-1.80%
1000 SOULSh15.48Sh15.77
-1.80%

Câu Hỏi Thường Gặp SOUL/KES

1 SoulSwap Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SoulSwap Finance (SOUL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01548.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOUL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.58 SOUL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOUL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOUL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOUL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 322.91 SOUL, trong khi 5 SOUL sẽ có giá khoảng 0.07742KES.
Giá cao nhất của SOUL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOUL tính theo KES là Sh54.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOUL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoulSwap Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã giảm 1.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã giảm 19.70% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOUL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoulSwap Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOUL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOUL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOUL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOUL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoulSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.