Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96461.01 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96461.01 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96461.01 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLS thành KES
SOLS/KES: 1 SOLS = 0.5008 KES. Giá chuyển đổi 1 SOLS (SOLS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.5008 KES hôm nay.

SOLS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SOLS (SOLS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLS hiện có giá trị là 0.50 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLS hiện có giá 0.50 KES, nghĩa là mua 5 SOLS sẽ mất 2.50 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2 SOLS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 9.98 SOLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOLS sang KES
Chuyển đổi KES sang SOLS
SOLS
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SOLS tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLS sang KES, lên đến 10000 SOLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SOLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SOLS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SOLS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SOLS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOLS/KES
SOLS/KES: 1 SOLS = 0.5008 KES; 2025/05/03 01:47:45
Trong 1D vừa qua, SOLS đã thay đổi +3.94% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SOLS(SOLS) đã thay đổi +3.94% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SOLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOLS sang KES: Biến động và thay đổi giá của SOLS/KES
Giá SOLS cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.6277 KES trong khi giá SOLS thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4763 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SOLS theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5008 KES | 0.6277 KES | 0.6504 KES | 1.08 KES |
Thấp | 0.4763 KES | 0.4763 KES | 0.2982 KES | 0.2005 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.94% | -16.08% | +30.80% | -16.92% |
Thông tin SOLS
Số liệu thị trường SOLS sang KES
SOLS/KES:
Sh0.5008
Khối lượng SOLS 24 giờ:
Sh281.24
Vốn hóa thị trường SOLS:
--
Nguồn cung lưu hành SOLS:
0 SOLS
Tỷ giá SOLS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SOLS thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SOLS là Sh0.5008 mỗi SOLS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLS. Khối lượng giao dịch của SOLS đã thay đổi -96.11% (Sh-6,943.42 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLS là Sh7,224.66.
Thông tin thêm về SOLS trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SOLS phổ biến nhất là SOLS sang KES, trong đó mã của SOLS là SOLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOLS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOLS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SOLS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SOLS phổ biến

SOLS đến TWD
1 SOLS thành NT$0.1189 TWD
SOLS đến KES
1 SOLS thành Sh0.5008 KES

SOLS đến CNY
1 SOLS thành ¥0.02805 CNY

SOLS đến USD
1 SOLS thành $0.003871 USD

SOLS đến EUR
1 SOLS thành €0.003425 EUR

SOLS đến CAD
1 SOLS thành C$0.005350 CAD

SOLS đến KRW
1 SOLS thành ₩5.42 KRW

SOLS đến JPY
1 SOLS thành ¥0.5610 JPY

SOLS đến GBP
1 SOLS thành £0.002917 GBP

SOLS đến BRL
1 SOLS thành R$0.02191 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.53 KES

STO đến KES
1 STO thành Sh26.1 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7005 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh75.03 KES

WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh60.32 KES

HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh83.08 KES

BCH đến KES
1 BCH thành Sh47,800.01 KES

RENDER đến KES
1 RENDER thành Sh615.17 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh223.93 KES

VINE đến KES
1 VINE thành Sh6.27 KES
Bảng chuyển đổi từ SOLS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SOLS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLS thành Shilling Kenya đã thay đổi -16.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.94%, đạt mức cao nhất là 0.5008 KES và mức thấp nhất là 0.4763 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLS là Sh0.3829 KES , thay đổi +30.80% so với giá hiện tại. SOLS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.85% so với năm trước.
-Sh
0.4977KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLS | Sh0.2504 | Sh0.2409 | +3.94% |
1 SOLS | Sh0.5008 | Sh0.4818 | +3.94% |
5 SOLS | Sh2.5 | Sh2.41 | +3.94% |
10 SOLS | Sh5.01 | Sh4.82 | +3.94% |
50 SOLS | Sh25.04 | Sh24.09 | +3.94% |
100 SOLS | Sh50.08 | Sh48.18 | +3.94% |
500 SOLS | Sh250.38 | Sh240.89 | +3.94% |
1000 SOLS | Sh500.77 | Sh481.78 | +3.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOLS/KES
1 SOLS bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SOLS (SOLS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.5008.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2 SOLS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 9.98 SOLS, trong khi 5 SOLS sẽ có giá khoảng 2.5KES.
Giá cao nhất của SOLS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLS tính theo KES là Sh47.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SOLS tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SOLS (SOLS) đã giảm 16.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SOLS (SOLS) đã tăng 30.80% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SOLS và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SOLS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
