Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKING thành KHR

SKING/KHR: 1 SKING = 0.009466 KHR. Giá chuyển đổi 1 Solo King (SKING) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.009466 KHR hôm nay.
SKING
SKING
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKING/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solo King (SKING) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKING hiện có giá trị là 0.01 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKING hiện có giá 0.01 KHR, nghĩa là mua 5 SKING sẽ mất 0.05 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 105.64 SKING và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 528.2 SKING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKING sang KHR

Chuyển đổi KHR sang SKING

Solo King
Riel Campuchia
1 SKING
0.009466  KHR
2 SKING
0.01893  KHR
5 SKING
0.04733  KHR
10 SKING
0.09466  KHR
20 SKING
0.1893  KHR
50 SKING
0.4733  KHR
100 SKING
0.9466  KHR
200 SKING
1.89  KHR
500 SKING
4.73  KHR
1000 SKING
9.47  KHR
5000 SKING
47.33  KHR
10000 SKING
94.66  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKING thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Solo King tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKING sang KHR, lên đến 10000 SKING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Solo King
50 KHR
5,281.98 SKING
100 KHR
10,563.97 SKING
200 KHR
21,127.94 SKING
500 KHR
52,819.84 SKING
1000 KHR
105,639.68 SKING
2000 KHR
211,279.37 SKING
5000 KHR
528,198.42 SKING
10000 KHR
1,056,396.84 SKING
50000 KHR
5,281,984.22 SKING
100000 KHR
10,563,968.44 SKING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành SKING toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Solo King đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang SKING, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKING/KHR

SKING/KHR: 1 SKING = 0.009466 KHR; 2025/05/02 20:24:45
Trong 1D vừa qua, Solo King đã thay đổi +3.46% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solo King(SKING) đã thay đổi +3.46% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành SKING trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SKING sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Solo King/KHR

Giá Solo King cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.007820 KHR trong khi giá Solo King thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.007558 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solo King theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKING theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007820 KHR
0.007820 KHR
0.01256 KHR
0.01969 KHR
Thấp
0.007762 KHR
0.007558 KHR
0.007558 KHR
0.007558 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.46%
+3.46%
-37.76%
-49.59%

Thông tin Solo King

Số liệu thị trường SKING sang KHR

SKING/KHR:
៛0.009466
Khối lượng SKING 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKING:
--
Nguồn cung lưu hành SKING:
0 SKING

Tỷ giá SKING sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solo King thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solo King là ៛0.009466 mỗi SKING, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKING. Khối lượng giao dịch của Solo King đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKING là ៛0.

Thông tin thêm về Solo King trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solo King phổ biến nhất là SKING sang KHR, trong đó mã của Solo King là SKING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKING sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKING sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKING (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKING bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solo King phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKING đến TWD
1 SKING thành NT$0.{4}7258 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKING đến CNY
1 SKING thành ¥0.{4}1709 CNY
popular info Đô la Mỹ
SKING đến USD
1 SKING thành $0.{5}2358 USD
popular info Riel Campuchia
SKING đến KHR
1 SKING thành ៛0.009466 KHR
popular info Euro
SKING đến EUR
1 SKING thành €0.{5}2084 EUR
popular info Đô la Canada
SKING đến CAD
1 SKING thành C$0.{5}3253 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKING đến KRW
1 SKING thành ₩0.003302 KRW
popular info Yên Nhật
SKING đến JPY
1 SKING thành ¥0.0003410 JPY
popular info Bảng Anh
SKING đến GBP
1 SKING thành £0.{5}1775 GBP
popular info Real Brazil
SKING đến BRL
1 SKING thành R$0.{4}1333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Hacken Token
HAI đến KHR
1 HAI thành ៛79.09 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛789.36 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.14 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,820.84 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,405,582.36 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛724.37 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,775.78 KHR
other assets EOS
EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,893.96 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,259.45 KHR
other assets Highstreet
HIGH đến KHR
1 HIGH thành ៛2,635 KHR

Bảng chuyển đổi từ SKING sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Solo King đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKING thành Riel Campuchia đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.46%, đạt mức cao nhất là 0.007820 KHR và mức thấp nhất là 0.007762 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKING là ៛0.01421 KHR , thay đổi -37.76% so với giá hiện tại. Solo King đã thay đổi
-
0.3527KHR
, tương đương mức thay đổi -97.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SKING៛0.004733៛0.004602
+3.46%
1 SKING៛0.009466៛0.009205
+3.46%
5 SKING៛0.04733៛0.04602
+3.46%
10 SKING៛0.09466៛0.09205
+3.46%
50 SKING៛0.4733៛0.4602
+3.46%
100 SKING៛0.9466៛0.9205
+3.46%
500 SKING៛4.73៛4.6
+3.46%
1000 SKING៛9.47៛9.2
+3.46%

Câu Hỏi Thường Gặp SKING/KHR

1 Solo King bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Solo King (SKING) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.009466.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKING với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 105.64 SKING đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKING sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKING sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKING bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 528.2 SKING, trong khi 5 SKING sẽ có giá khoảng 0.04733KHR.
Giá cao nhất của SKING/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKING tính theo KHR là ៛0.3895. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKING/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solo King tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solo King (SKING) đã tăng 3.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solo King (SKING) đã giảm 37.76% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKING thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solo King và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKING/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKING/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKING/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKING/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solo King và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.