

SNOW
COP
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 22:43:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SnowSwap(SNOW) thành Peso Colombia(COP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNOW với giá trị 1 SNOW cho 497.16 COP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin COP
Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SnowSwap phổ biến nhất là SNOW sang COP, trong đó mã của SnowSwap là SNOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNOW thành COP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá SnowSwap (SNOW) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, SnowSwap đã thay đổi -4.83% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SnowSwap(SNOW) đã thay đổi -4.83% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi +5.07% thành SNOW trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi SNOW sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNOW sang COP
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SnowSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNOW (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNOW bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SNOW (hoặc USDT) lấy COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNOW lấy COP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNOW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNOW thành COP?
Tỷ lệ chuyển đổi SnowSwap thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SnowSwap là $ 497.16 mỗi SNOW, với tổng vốn hoá thị trường của $ 246,394,786.72 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 495,602.84 SNOW. Khối lượng giao dịch của SnowSwap đã thay đổi -94.34% ($ -937,822.07 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNOW là $ 994,046.32.
Vốn hóa thị trường SNOW
$60.00K
Khối lượng SNOW 24 giờ
$13.69155425
Nguồn cung lưu hành SNOW
495.60K SNOW
Bảng chuyển đổi từ SNOW sang COP
Tỷ giá hoán đổi của SnowSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SNOW là $ 497.16 COP , nghĩa là để mua 5 SNOW, bạn phải trả $ 2,485.81 COP . Ngược lại, $1 COP có thể được giao dịch lấy 0.002011 SNOW, trong khi $50 COP có thể chuyển đổi thành 0.1006 SNOW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNOW thành Peso Colombia đã thay đổi -11.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 522.71 COP và mức thấp nhất là 497.01 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 SNOW là $ 765.14 COP , thay đổi -35.02% so với giá hiện tại. SnowSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.02% so với năm trước.
-$
1,764.63COPSNOW đến COP
Số lượng
22:43 hôm nay
0.5 SNOW
$248.58
1 SNOW
$497.16
5 SNOW
$2,485.81
10 SNOW
$4,971.62
50 SNOW
$24,858.09
100 SNOW
$49,716.18
500 SNOW
$248,580.89
1000 SNOW
$497,161.78
COP đến SNOW
Số lượng22:43 hôm nay
0.5COP0.001006 SNOW
1COP0.002011 SNOW
5COP0.01006 SNOW
10COP0.02011 SNOW
50COP0.1006 SNOW
100COP0.2011 SNOW
500COP1.01 SNOW
1000COP2.01 SNOW
SNOW sang COP Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.06053 | $0.06360 | -4.83% |
1 SNOW | $0.1211 | $0.1272 | -4.83% |
5 SNOW | $0.6053 | $0.6360 | -4.83% |
10 SNOW | $1.21 | $1.27 | -4.83% |
50 SNOW | $6.05 | $6.36 | -4.83% |
100 SNOW | $12.11 | $12.72 | -4.83% |
500 SNOW | $60.53 | $63.6 | -4.83% |
1000 SNOW | $121.07 | $127.21 | -4.83% |
SNOW sang COP Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.06053 | $0.09316 | -35.02% |
1 SNOW | $0.1211 | $0.1863 | -35.02% |
5 SNOW | $0.6053 | $0.9316 | -35.02% |
10 SNOW | $1.21 | $1.86 | -35.02% |
50 SNOW | $6.05 | $9.32 | -35.02% |
100 SNOW | $12.11 | $18.63 | -35.02% |
500 SNOW | $60.53 | $93.16 | -35.02% |
1000 SNOW | $121.07 | $186.32 | -35.02% |
SNOW sang COP Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.06053 | $0.2754 | -78.02% |
1 SNOW | $0.1211 | $0.5508 | -78.02% |
5 SNOW | $0.6053 | $2.75 | -78.02% |
10 SNOW | $1.21 | $5.51 | -78.02% |
50 SNOW | $6.05 | $27.54 | -78.02% |
100 SNOW | $12.11 | $55.08 | -78.02% |
500 SNOW | $60.53 | $275.39 | -78.02% |
1000 SNOW | $121.07 | $550.79 | -78.02% |
Dự đoán giá SnowSwap
Giá của SNOW vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNOW, giá SNOW dự kiến sẽ đạt $0.1638 vào năm 2026.
Giá của SNOW vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SNOW dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá SNOW dự kiến sẽ đạt $0.2664 với ROI tích lũy là +109.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi SnowSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SnowSwap thành một số loại tiền fiat khác.
SnowSwap đến TWD
1 SNOW thành NT$ 3.98 TWD

SnowSwap đến CNY
1 SNOW thành ¥ 0.8766 CNY

SnowSwap đến COP
1 SNOW thành $ 497.16 COP
SnowSwap đến USD
1 SNOW thành $ 0.1211 USD

SnowSwap đến AUD
1 SNOW thành $ 0.1921 AUD

SnowSwap đến EUR
1 SNOW thành € 0.1118 EUR

SnowSwap đến CAD
1 SNOW thành $ 0.1740 CAD

SnowSwap đến KRW
1 SNOW thành ₩ 175.25 KRW

SnowSwap đến JPY
1 SNOW thành ¥ 17.92 JPY

SnowSwap đến GBP
1 SNOW thành £ 0.09377 GBP

SnowSwap đến BRL
1 SNOW thành R$ 0.7007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SnowSwap.
Prosper đến COP
1 PROS thành $ 2,432.61 COP

BitTorrent [New] đến COP
1 BTT thành $ 0.003074 COP
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
KAITO đến COP
1 KAITO thành $ 6,848.3 COP

Aethir đến COP
1 ATH thành $ 151.99 COP

TRON đến COP
1 TRX thành $ 1,002.48 COP

Vine Coin đến COP
1 VINE thành $ 143.11 COP

Acet đến COP
1 ACT thành $ 295.71 COP

Ethernity Chain đến COP
1 ERN thành $ 9,081.57 COP

Vara Network đến COP
1 VARA thành $ 46.42 COP

BurgerCities đến COP
1 BURGER thành $ 847.53 COP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.