Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SBABE thành OMR

SBABE/OMR: 1 SBABE = 0.{6}2532 OMR. Giá chuyển đổi 1 SNOOPYBABE (SBABE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}2532 OMR hôm nay.
SBABE
SBABE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SBABE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNOOPYBABE (SBABE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SBABE hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SBABE hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 SBABE sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,949,009.82 SBABE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 19,745,049.09 SBABE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SBABE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SBABE

SNOOPYBABE
Rial Oman
1 SBABE
0.{6}2532  OMR
2 SBABE
0.{6}5065  OMR
5 SBABE
0.{5}1266  OMR
10 SBABE
0.{5}2532  OMR
20 SBABE
0.{5}5065  OMR
50 SBABE
0.{4}1266  OMR
100 SBABE
0.{4}2532  OMR
200 SBABE
0.{4}5065  OMR
500 SBABE
0.0001266  OMR
1000 SBABE
0.0002532  OMR
5000 SBABE
0.001266  OMR
10000 SBABE
0.002532  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SBABE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của SNOOPYBABE tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SBABE sang OMR, lên đến 10000 SBABE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
SNOOPYBABE
1 OMR
3,949,009.82 SBABE
10 OMR
39,490,098.18 SBABE
50 OMR
197,450,490.89 SBABE
100 OMR
394,900,981.78 SBABE
200 OMR
789,801,963.57 SBABE
500 OMR
1,974,504,908.92 SBABE
1000 OMR
3,949,009,817.84 SBABE
2000 OMR
7,898,019,635.68 SBABE
5000 OMR
19,745,049,089.19 SBABE
10000 OMR
39,490,098,178.38 SBABE
50000 OMR
197,450,490,891.92 SBABE
100000 OMR
394,900,981,783.83 SBABE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SBABE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo SNOOPYBABE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SBABE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SBABE/OMR

SBABE/OMR: 1 SBABE = 0.{6}2532 OMR; 2025/05/29 06:02:12
Trong 1D vừa qua, SNOOPYBABE đã thay đổi +0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNOOPYBABE(SBABE) đã thay đổi +0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SBABE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SBABE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của SNOOPYBABE/OMR

Giá SNOOPYBABE cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}2708 OMR trong khi giá SNOOPYBABE thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}2491 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNOOPYBABE theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SBABE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}2532 OMR
0.{6}2708 OMR
0.{6}5781 OMR
0.{6}5781 OMR
Thấp
0.{6}2532 OMR
0.{6}2491 OMR
0.{6}2491 OMR
0.{6}2068 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-6.50%
-11.53%
-33.36%

Thông tin SNOOPYBABE

Số liệu thị trường SBABE sang OMR

SBABE/OMR:
ر.ع.0.{6}2532
Khối lượng SBABE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SBABE:
ر.ع.2,532.28
Nguồn cung lưu hành SBABE:
10.00B SBABE

Tỷ giá SBABE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNOOPYBABE thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNOOPYBABE là ر.ع.0.{6}2532 mỗi SBABE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.2,532.28 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 SBABE. Khối lượng giao dịch của SNOOPYBABE đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SBABE là ر.ع.0.

Thông tin thêm về SNOOPYBABE trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNOOPYBABE phổ biến nhất là SBABE sang OMR, trong đó mã của SNOOPYBABE là SBABE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SBABE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SBABE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SBABE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SBABE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SBABE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNOOPYBABE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SBABE đến TWD
1 SBABE thành NT$0.{4}1975 TWD
popular info Rial Oman
SBABE đến OMR
1 SBABE thành ر.ع.0.{6}2533 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SBABE đến CNY
1 SBABE thành ¥0.{5}4739 CNY
popular info Đô la Mỹ
SBABE đến USD
1 SBABE thành $0.{6}6588 USD
popular info Euro
SBABE đến EUR
1 SBABE thành €0.{6}5854 EUR
popular info Đô la Canada
SBABE đến CAD
1 SBABE thành C$0.{6}9120 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SBABE đến KRW
1 SBABE thành ₩0.0009086 KRW
popular info Yên Nhật
SBABE đến JPY
1 SBABE thành ¥0.{4}9597 JPY
popular info Bảng Anh
SBABE đến GBP
1 SBABE thành £0.{6}4900 GBP
popular info Real Brazil
SBABE đến BRL
1 SBABE thành R$0.{5}3748 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.78 OMR
other assets Sophon
SOPH đến OMR
1 SOPH thành ر.ع.0.02444 OMR
other assets Vita Inu
VINU đến OMR
1 VINU thành ر.ع.0.{8}7322 OMR
other assets Moonchain
MXC đến OMR
1 MXC thành ر.ع.0.001805 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.9041 OMR
other assets Xterio
XTER đến OMR
1 XTER thành ر.ع.0.1079 OMR
other assets Boopa
BOOPA đến OMR
1 BOOPA thành ر.ع.0.0004432 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8782 OMR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến OMR
1 ZKJ thành ر.ع.0.7766 OMR
other assets KernelDAO
KERNEL đến OMR
1 KERNEL thành ر.ع.0.07314 OMR

Bảng chuyển đổi từ SBABE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của SNOOPYBABE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SBABE thành Rial Oman đã thay đổi -6.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2532 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}2532 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SBABE là ر.ع.0.{6}2862 OMR , thay đổi -11.53% so với giá hiện tại. SNOOPYBABE đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}5794OMR
, tương đương mức thay đổi -95.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SBABE
ر.ع.0.{6}1266ر.ع.0.{6}1266
+0.00%
1 SBABE
ر.ع.0.{6}2532ر.ع.0.{6}2532
+0.00%
5 SBABE
ر.ع.0.{5}1266ر.ع.0.{5}1266
+0.00%
10 SBABE
ر.ع.0.{5}2532ر.ع.0.{5}2532
+0.00%
50 SBABE
ر.ع.0.{4}1266ر.ع.0.{4}1266
+0.00%
100 SBABE
ر.ع.0.{4}2532ر.ع.0.{4}2532
+0.00%
500 SBABE
ر.ع.0.0001266ر.ع.0.0001266
+0.00%
1000 SBABE
ر.ع.0.0002532ر.ع.0.0002532
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp SBABE/OMR

1 SNOOPYBABE bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 SNOOPYBABE (SBABE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}2532.
Tôi có thể mua bao nhiêu SBABE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,949,009.82 SBABE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SBABE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SBABE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SBABE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 19,745,049.09 SBABE, trong khi 5 SBABE sẽ có giá khoảng 0.{5}1266OMR.
Giá cao nhất của SBABE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SBABE tính theo OMR là ر.ع.0.{4}2523. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SBABE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNOOPYBABE tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNOOPYBABE (SBABE) đã giảm 6.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNOOPYBABE (SBABE) đã giảm 11.53% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SBABE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNOOPYBABE và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SBABE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SBABE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SBABE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SBABE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SBABE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNOOPYBABE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.