Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành CZK

$NAP/CZK: 1 $NAP = 0.{4}7528 CZK. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{4}7528 CZK hôm nay.
$NAP
$NAP
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 13,282.9 $NAP và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 66,414.51 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang CZK

Chuyển đổi CZK sang $NAP

SNAP
Koruna Czech
1 $NAP
0.{4}7528  CZK
2 $NAP
0.0001506  CZK
5 $NAP
0.0003764  CZK
10 $NAP
0.0007528  CZK
20 $NAP
0.001506  CZK
50 $NAP
0.003764  CZK
100 $NAP
0.007528  CZK
200 $NAP
0.01506  CZK
500 $NAP
0.03764  CZK
1000 $NAP
0.07528  CZK
5000 $NAP
0.3764  CZK
10000 $NAP
0.7528  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang CZK, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
SNAP
10 CZK
132,829.02 $NAP
50 CZK
664,145.1 $NAP
100 CZK
1,328,290.2 $NAP
200 CZK
2,656,580.41 $NAP
500 CZK
6,641,451.02 $NAP
1000 CZK
13,282,902.04 $NAP
2000 CZK
26,565,804.08 $NAP
5000 CZK
66,414,510.21 $NAP
10000 CZK
132,829,020.42 $NAP
50000 CZK
664,145,102.09 $NAP
100000 CZK
1,328,290,204.18 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang $NAP, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/CZK

$NAP/CZK: 1 $NAP = 0.{4}7528 CZK; 2025/05/08 09:50:26
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +3.43% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +3.43% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang CZK: Biến động và thay đổi giá của SNAP/CZK

Giá SNAP cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{4}7614 CZK trong khi giá SNAP thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{4}6979 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7529 CZK
0.{4}7614 CZK
0.{4}7780 CZK
0.0001065 CZK
Thấp
0.{4}7178 CZK
0.{4}6979 CZK
0.{4}5053 CZK
0.{4}4808 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.43%
+0.94%
+39.37%
-24.54%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang CZK

$NAP/CZK:
Kč0.{4}7528
Khối lượng $NAP 24 giờ:
Kč14,146,818.02
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là Kč0.{4}7528 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi +172.03% (Kč8,946,321.15 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là Kč5,200,496.87.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang CZK, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001033 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2466 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3411 USD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}3022 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4731 CAD
popular info Koruna Czech
$NAP đến CZK
1 $NAP thành Kč0.{4}7528 CZK
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004765 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004937 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2570 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1963 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,197,656.59 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč42,695.67 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč13.74 CZK
other assets Mog Coin
MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}1981 CZK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč7.7 CZK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CZK
1 BCH thành Kč9,126.69 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč18.55 CZK
other assets Pepe
PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002028 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč48.62 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,375.34 CZK

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Koruna Czech đã thay đổi +0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.43%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7529 CZK và mức thấp nhất là 0.{4}7178 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là Kč0.{4}5402 CZK , thay đổi +39.37% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-
0.{4}4967CZK
, tương đương mức thay đổi -39.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAPKč0.{4}3764Kč0.{4}3640
+3.43%
1 $NAPKč0.{4}7528Kč0.{4}7279
+3.43%
5 $NAPKč0.0003764Kč0.0003640
+3.43%
10 $NAPKč0.0007528Kč0.0007279
+3.43%
50 $NAPKč0.003764Kč0.003640
+3.43%
100 $NAPKč0.007528Kč0.007279
+3.43%
500 $NAPKč0.03764Kč0.03640
+3.43%
1000 $NAPKč0.07528Kč0.07279
+3.43%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/CZK

1 SNAP bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}7528.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,282.9 $NAP đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 66,414.51 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.0003764CZK.
Giá cao nhất của $NAP/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo CZK là Kč0.001971. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 0.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 39.37% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.