Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94407.07 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94407.07 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94407.07 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMILE thành KES
SMILE/KES: 1 SMILE = 3.61 KES. Giá chuyển đổi 1 SMILE (SMILE) thành Shilling Kenya (KES) là 3.61 KES hôm nay.

SMILE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMILE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMILE (SMILE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMILE hiện có giá trị là 3.61 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMILE hiện có giá 3.61 KES, nghĩa là mua 5 SMILE sẽ mất 18.07 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2767 SMILE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.38 SMILE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMILE sang KES
Chuyển đổi KES sang SMILE
SMILE
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMILE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SMILE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMILE sang KES, lên đến 10000 SMILE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SMILE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SMILE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SMILE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SMILE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMILE/KES
SMILE/KES: 1 SMILE = 3.61 KES; 2025/04/27 03:17:36
Trong 1D vừa qua, SMILE đã thay đổi -0.72% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMILE(SMILE) đã thay đổi -0.72% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SMILE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SMILE sang KES: Biến động và thay đổi giá của SMILE/KES
Giá SMILE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 5.77 KES trong khi giá SMILE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.9 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMILE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMILE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.68 KES | 5.77 KES | 5.77 KES | 12.68 KES |
Thấp | 3.61 KES | 2.9 KES | 2.54 KES | 2.54 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.72% | +26.76% | +17.67% | -68.44% |
Thông tin SMILE
Số liệu thị trường SMILE sang KES
SMILE/KES:
Sh3.61
Khối lượng SMILE 24 giờ:
Sh280,633.44
Vốn hóa thị trường SMILE:
--
Nguồn cung lưu hành SMILE:
0 SMILE
Tỷ giá SMILE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMILE thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMILE là Sh3.61 mỗi SMILE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMILE. Khối lượng giao dịch của SMILE đã thay đổi -2.20% (Sh-6,299.91 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMILE là Sh286,933.35.
Thông tin thêm về SMILE trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMILE phổ biến nhất là SMILE sang KES, trong đó mã của SMILE là SMILE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMILE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMILE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMILE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMILE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMILE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SMILE phổ biến

SMILE đến TWD
1 SMILE thành NT$0.9118 TWD
SMILE đến KES
1 SMILE thành Sh3.61 KES

SMILE đến CNY
1 SMILE thành ¥0.2042 CNY

SMILE đến USD
1 SMILE thành $0.02801 USD

SMILE đến EUR
1 SMILE thành €0.02461 EUR

SMILE đến CAD
1 SMILE thành C$0.03890 CAD

SMILE đến KRW
1 SMILE thành ₩40.29 KRW

SMILE đến JPY
1 SMILE thành ¥4.02 JPY

SMILE đến GBP
1 SMILE thành £0.02104 GBP

SMILE đến BRL
1 SMILE thành R$0.1594 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6742 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh35.35 KES

SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.37 KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,965.36 KES

TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.52 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.77 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh255.03 KES

ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.73 KES

WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005865 KES

AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.33 KES
Bảng chuyển đổi từ SMILE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SMILE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMILE thành Shilling Kenya đã thay đổi +26.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.72%, đạt mức cao nhất là 3.68 KES và mức thấp nhất là 3.61 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SMILE là Sh3.07 KES , thay đổi +17.67% so với giá hiện tại. SMILE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.74% so với năm trước.
-Sh
7.25KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMILE | Sh1.81 | Sh1.82 | -0.72% |
1 SMILE | Sh3.61 | Sh3.64 | -0.72% |
5 SMILE | Sh18.07 | Sh18.2 | -0.72% |
10 SMILE | Sh36.13 | Sh36.4 | -0.72% |
50 SMILE | Sh180.67 | Sh181.98 | -0.72% |
100 SMILE | Sh361.34 | Sh363.96 | -0.72% |
500 SMILE | Sh1,806.71 | Sh1,819.79 | -0.72% |
1000 SMILE | Sh3,613.41 | Sh3,639.59 | -0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMILE/KES
1 SMILE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SMILE (SMILE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh3.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMILE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2767 SMILE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMILE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMILE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMILE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.38 SMILE, trong khi 5 SMILE sẽ có giá khoảng 18.07KES.
Giá cao nhất của SMILE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMILE tính theo KES là Sh317.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMILE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMILE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMILE (SMILE) đã tăng 26.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMILE (SMILE) đã tăng 17.67% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMILE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMILE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMILE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMILE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMILE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMILE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMILE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMILE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
