Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SML thành ILS
SML/ILS: 1 SML = 0.0006671 ILS. Giá chuyển đổi 1 Smell Token (SML) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0006671 ILS hôm nay.

SML
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SML/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Smell Token (SML) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SML hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SML hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 SML sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,499.01 SML và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,495.05 SML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SML sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SML
Smell Token
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SML thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Smell Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SML sang ILS, lên đến 10000 SML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Smell Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SML toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Smell Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SML, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SML/ILS
SML/ILS: 1 SML = 0.0006671 ILS; 2025/06/02 13:18:01
Trong 1D vừa qua, Smell Token đã thay đổi -1.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Smell Token(SML) đã thay đổi -1.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SML sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Smell Token/ILS
Giá Smell Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0008529 ILS trong khi giá Smell Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0006061 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Smell Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SML theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006933 ILS | 0.0008529 ILS | 0.001253 ILS | 0.002696 ILS |
Thấp | 0.0006186 ILS | 0.0006061 ILS | 0.0005600 ILS | 0.0005600 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.01% | +6.69% | -46.16% | -64.33% |
Thông tin Smell Token
Số liệu thị trường SML sang ILS
SML/ILS:
₪0.0006671
Khối lượng SML 24 giờ:
₪283,033.73
Vốn hóa thị trường SML:
--
Nguồn cung lưu hành SML:
0 SML
Tỷ giá SML sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Smell Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Smell Token là ₪0.0006671 mỗi SML, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SML. Khối lượng giao dịch của Smell Token đã thay đổi +15.47% (₪37,926.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SML là ₪245,107.72.
Thông tin thêm về Smell Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Smell Token phổ biến nhất là SML sang ILS, trong đó mã của Smell Token là SML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92341.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77871.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144434.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603180.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9002214.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SML sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SML sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SML (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SML bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Smell Token phổ biến

SML đến TWD
1 SML thành NT$0.005655 TWD

SML đến CNY
1 SML thành ¥0.001356 CNY

SML đến USD
1 SML thành $0.0001885 USD
SML đến ILS
1 SML thành ₪0.0006671 ILS

SML đến EUR
1 SML thành €0.0001651 EUR

SML đến CAD
1 SML thành C$0.0002583 CAD

SML đến KRW
1 SML thành ₩0.2595 KRW

SML đến JPY
1 SML thành ¥0.02690 JPY

SML đến GBP
1 SML thành £0.0001393 GBP

SML đến BRL
1 SML thành R$0.001079 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ASRR đến ILS
1 ASRR thành ₪1.08 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪368,698.48 ILS

EDGEN đến ILS
1 EDGEN thành ₪0.07703 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,834.09 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪9.14 ILS

MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.4304 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪544.92 ILS

XTER đến ILS
1 XTER thành ₪0.7843 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,311.91 ILS

SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.2033 ILS
Bảng chuyển đổi từ SML sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Smell Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SML thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.01%, đạt mức cao nhất là 0.0006933 ILS và mức thấp nhất là 0.0006186 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SML là ₪0.001239 ILS , thay đổi -46.16% so với giá hiện tại. Smell Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.07% so với năm trước.
-₪
0.004120ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SML | ₪0.0003336 | ₪0.0003369 | -1.01% |
1 SML | ₪0.0006671 | ₪0.0006739 | -1.01% |
5 SML | ₪0.003336 | ₪0.003369 | -1.01% |
10 SML | ₪0.006671 | ₪0.006739 | -1.01% |
50 SML | ₪0.03336 | ₪0.03369 | -1.01% |
100 SML | ₪0.06671 | ₪0.06739 | -1.01% |
500 SML | ₪0.3336 | ₪0.3369 | -1.01% |
1000 SML | ₪0.6671 | ₪0.6739 | -1.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp SML/ILS
1 Smell Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Smell Token (SML) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006671.
Tôi có thể mua bao nhiêu SML với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,499.01 SML đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SML sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SML sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SML bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7,495.05 SML, trong khi 5 SML sẽ có giá khoảng 0.003336ILS.
Giá cao nhất của SML/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SML tính theo ILS là ₪100.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SML/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Smell Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Smell Token (SML) đã tăng 6.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Smell Token (SML) đã giảm 46.16% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SML thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Smell Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SML/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SML/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SML/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SML/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Smell Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
