Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMART thành ILS

SMART/ILS: 1 SMART = 0.004960 ILS. Giá chuyển đổi 1 SMART (SMART) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004960 ILS hôm nay.
SMART
SMART
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMART/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMART (SMART) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMART hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMART hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 SMART sẽ mất 0.02 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 201.6 SMART và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,007.98 SMART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMART sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SMART

SMART
Shekel Israel mới
1 SMART
0.004960  ILS
2 SMART
0.009921  ILS
5 SMART
0.02480  ILS
10 SMART
0.04960  ILS
20 SMART
0.09921  ILS
50 SMART
0.2480  ILS
100 SMART
0.4960  ILS
200 SMART
0.9921  ILS
500 SMART
2.48  ILS
1000 SMART
4.96  ILS
5000 SMART
24.8  ILS
10000 SMART
49.6  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMART thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SMART tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMART sang ILS, lên đến 10000 SMART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SMART
10 ILS
2,015.95 SMART
50 ILS
10,079.77 SMART
100 ILS
20,159.54 SMART
200 ILS
40,319.08 SMART
500 ILS
100,797.71 SMART
1000 ILS
201,595.42 SMART
2000 ILS
403,190.85 SMART
5000 ILS
1,007,977.11 SMART
10000 ILS
2,015,954.23 SMART
50000 ILS
10,079,771.13 SMART
100000 ILS
20,159,542.25 SMART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SMART toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SMART đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SMART, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMART/ILS

SMART/ILS: 1 SMART = 0.004960 ILS; 2025/04/26 14:51:29
Trong 1D vừa qua, SMART đã thay đổi +0.42% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMART(SMART) đã thay đổi +0.42% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SMART trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMART sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SMART/ILS

Giá SMART cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007389 ILS trong khi giá SMART thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004637 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMART theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMART theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005072 ILS
0.007389 ILS
0.008749 ILS
0.01004 ILS
Thấp
0.004932 ILS
0.004637 ILS
0.003768 ILS
0.003768 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
-28.61%
-8.55%
-47.59%

Thông tin SMART

Số liệu thị trường SMART sang ILS

SMART/ILS:
₪0.004960
Khối lượng SMART 24 giờ:
₪1,710,338
Vốn hóa thị trường SMART:
--
Nguồn cung lưu hành SMART:
0 SMART

Tỷ giá SMART sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SMART thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SMART là ₪0.004960 mỗi SMART, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMART. Khối lượng giao dịch của SMART đã thay đổi -15.32% (₪-309,349.47 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMART là ₪2,019,687.47.

Thông tin thêm về SMART trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMART phổ biến nhất là SMART sang ILS, trong đó mã của SMART là SMART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMART sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMART sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMART (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMART bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SMART phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMART đến TWD
1 SMART thành NT$0.04455 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMART đến CNY
1 SMART thành ¥0.009979 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMART đến USD
1 SMART thành $0.001369 USD
popular info Shekel Israel mới
SMART đến ILS
1 SMART thành ₪0.004960 ILS
popular info Euro
SMART đến EUR
1 SMART thành €0.001201 EUR
popular info Đô la Canada
SMART đến CAD
1 SMART thành C$0.001901 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMART đến KRW
1 SMART thành ₩1.97 KRW
popular info Yên Nhật
SMART đến JPY
1 SMART thành ¥0.1967 JPY
popular info Bảng Anh
SMART đến GBP
1 SMART thành £0.001028 GBP
popular info Real Brazil
SMART đến BRL
1 SMART thành R$0.007789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6544 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.05 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.7 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪3.94 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09217 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2322 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.14 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪9.12 ILS
other assets Wen
WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001511 ILS
other assets DeFiChain
DFI đến ILS
1 DFI thành ₪0.03902 ILS

Bảng chuyển đổi từ SMART sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của SMART đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMART thành Shekel Israel mới đã thay đổi -28.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.005072 ILS và mức thấp nhất là 0.004932 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SMART là ₪0.005424 ILS , thay đổi -8.55% so với giá hiện tại. SMART đã thay đổi
-
0.005403ILS
, tương đương mức thay đổi -52.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SMART₪0.002480₪0.002470
+0.42%
1 SMART₪0.004960₪0.004940
+0.42%
5 SMART₪0.02480₪0.02470
+0.42%
10 SMART₪0.04960₪0.04940
+0.42%
50 SMART₪0.2480₪0.2470
+0.42%
100 SMART₪0.4960₪0.4940
+0.42%
500 SMART₪2.48₪2.47
+0.42%
1000 SMART₪4.96₪4.94
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp SMART/ILS

1 SMART bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SMART (SMART) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004960.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMART với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.6 SMART đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMART sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMART sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMART bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,007.98 SMART, trong khi 5 SMART sẽ có giá khoảng 0.02480ILS.
Giá cao nhất của SMART/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMART tính theo ILS là ₪0.03633. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMART/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMART tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMART (SMART) đã giảm 28.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMART (SMART) đã giảm 8.55% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMART thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMART và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMART/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMART/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMART/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMART/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMART và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.