Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHORK thành ISK

SHORK/ISK: 1 SHORK = 0.02115 ISK. Giá chuyển đổi 1 shork (SHORK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02115 ISK hôm nay.
SHORK
SHORK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHORK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi shork (SHORK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHORK hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHORK hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 SHORK sẽ mất 0.11 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 47.28 SHORK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 236.4 SHORK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHORK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SHORK

shork
Króna Iceland
1 SHORK
0.02115  ISK
2 SHORK
0.04230  ISK
5 SHORK
0.1058  ISK
10 SHORK
0.2115  ISK
20 SHORK
0.4230  ISK
100 SHORK
2.12  ISK
200 SHORK
4.23  ISK
500 SHORK
10.58  ISK
1000 SHORK
21.15  ISK
5000 SHORK
105.75  ISK
10000 SHORK
211.51  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHORK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của shork tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHORK sang ISK, lên đến 10000 SHORK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
shork
50 ISK
2,363.98 SHORK
100 ISK
4,727.97 SHORK
200 ISK
9,455.93 SHORK
500 ISK
23,639.83 SHORK
1000 ISK
47,279.66 SHORK
2000 ISK
94,559.32 SHORK
5000 ISK
236,398.3 SHORK
10000 ISK
472,796.59 SHORK
50000 ISK
2,363,982.95 SHORK
100000 ISK
4,727,965.91 SHORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SHORK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo shork đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SHORK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHORK/ISK

SHORK/ISK: 1 SHORK = 0.02115 ISK; 2025/06/06 12:25:23
Trong 1D vừa qua, shork đã thay đổi +1.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy shork(SHORK) đã thay đổi +1.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SHORK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SHORK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của shork/ISK

Giá shork cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02678 ISK trong khi giá shork thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02185 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá shork theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHORK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02254 ISK
0.02678 ISK
0.02680 ISK
0.09975 ISK
Thấp
0.02185 ISK
0.02185 ISK
0.01943 ISK
0.01291 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.61%
-16.34%
+9.79%
+15.90%

Thông tin shork

Số liệu thị trường SHORK sang ISK

SHORK/ISK:
kr0.02115
Khối lượng SHORK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHORK:
--
Nguồn cung lưu hành SHORK:
0 SHORK

Tỷ giá SHORK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi shork thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của shork là kr0.02115 mỗi SHORK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SHORK. Khối lượng giao dịch của shork đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHORK là kr--.

Thông tin thêm về shork trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá shork phổ biến nhất là SHORK sang ISK, trong đó mã của shork là SHORK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89940.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75822.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140629.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574633.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808954.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHORK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHORK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHORK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHORK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHORK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi shork phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHORK đến TWD
1 SHORK thành NT$0.005018 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHORK đến CNY
1 SHORK thành ¥0.001204 CNY
popular info Króna Iceland
SHORK đến ISK
1 SHORK thành kr0.02115 ISK
popular info Đô la Mỹ
SHORK đến USD
1 SHORK thành $0.0001676 USD
popular info Euro
SHORK đến EUR
1 SHORK thành €0.0001467 EUR
popular info Đô la Canada
SHORK đến CAD
1 SHORK thành C$0.0002293 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SHORK đến KRW
1 SHORK thành ₩0.2275 KRW
popular info Yên Nhật
SHORK đến JPY
1 SHORK thành ¥0.02415 JPY
popular info Bảng Anh
SHORK đến GBP
1 SHORK thành £0.0001237 GBP
popular info Real Brazil
SHORK đến BRL
1 SHORK thành R$0.0009371 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,132,097.43 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr312,950.28 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr272.34 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,239.78 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.47 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr35.15 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,832.04 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr390.69 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001401 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,015.35 ISK

Bảng chuyển đổi từ SHORK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của shork đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHORK thành Króna Iceland đã thay đổi -16.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 0.02254 ISK và mức thấp nhất là 0.02185 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHORK là kr0.01917 ISK , thay đổi +9.79% so với giá hiện tại. shork đã thay đổi
-kr
0.08757ISK
, tương đương mức thay đổi -79.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHORK
kr0.01058kr0.01040
+1.61%
1 SHORK
kr0.02115kr0.02080
+1.61%
5 SHORK
kr0.1058kr0.1040
+1.61%
10 SHORK
kr0.2115kr0.2080
+1.61%
50 SHORK
kr1.06kr1.04
+1.61%
100 SHORK
kr2.12kr2.08
+1.61%
500 SHORK
kr10.58kr10.4
+1.61%
1000 SHORK
kr21.15kr20.8
+1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp SHORK/ISK

1 shork bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 shork (SHORK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02115.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHORK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.28 SHORK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHORK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHORK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHORK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 236.4 SHORK, trong khi 5 SHORK sẽ có giá khoảng 0.1058ISK.
Giá cao nhất của SHORK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHORK tính theo ISK là kr1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHORK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của shork tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi shork (SHORK) đã giảm 16.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi shork (SHORK) đã tăng 9.79% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHORK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa shork và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHORK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHORK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHORK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHORK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHORK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của shork và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.