Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEY thành AZN

KEY/AZN: 1 KEY = 0.0007519 AZN. Giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0007519 AZN hôm nay.
KEY
KEY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SelfKey (KEY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEY hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEY hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 KEY sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,330.01 KEY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6,650.04 KEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEY sang AZN

Chuyển đổi AZN sang KEY

SelfKey
Manat Azerbaijani
1 KEY
0.0007519  AZN
2 KEY
0.001504  AZN
5 KEY
0.003759  AZN
10 KEY
0.007519  AZN
20 KEY
0.01504  AZN
50 KEY
0.03759  AZN
100 KEY
0.07519  AZN
200 KEY
0.1504  AZN
500 KEY
0.3759  AZN
1000 KEY
0.7519  AZN
10000 KEY
7.52  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của SelfKey tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEY sang AZN, lên đến 10000 KEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
SelfKey
100 AZN
133,000.77 KEY
200 AZN
266,001.54 KEY
500 AZN
665,003.84 KEY
1000 AZN
1,330,007.69 KEY
2000 AZN
2,660,015.37 KEY
5000 AZN
6,650,038.43 KEY
10000 AZN
13,300,076.86 KEY
50000 AZN
66,500,384.32 KEY
100000 AZN
133,000,768.64 KEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành KEY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo SelfKey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang KEY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEY/AZN

KEY/AZN: 1 KEY = 0.0007519 AZN; 2025/05/01 09:56:50
Trong 1D vừa qua, SelfKey đã thay đổi -0.39% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SelfKey(KEY) đã thay đổi -0.39% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành KEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của SelfKey/AZN

Giá SelfKey cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0008297 AZN trong khi giá SelfKey thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0006817 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SelfKey theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007592 AZN
0.0008297 AZN
0.0009886 AZN
0.001594 AZN
Thấp
0.0007332 AZN
0.0006817 AZN
0.0006109 AZN
0.0006109 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.39%
+8.27%
-22.95%
-51.91%

Thông tin SelfKey

Số liệu thị trường KEY sang AZN

KEY/AZN:
₼0.0007519
Khối lượng KEY 24 giờ:
₼458,871.19
Vốn hóa thị trường KEY:
₼4,511,252.04
Nguồn cung lưu hành KEY:
6.00B KEY

Tỷ giá KEY sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SelfKey thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SelfKey là ₼0.0007519 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼4,511,252.04 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000,000 KEY. Khối lượng giao dịch của SelfKey đã thay đổi +10.65% (₼44,154.85 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là ₼414,716.34.

Thông tin thêm về SelfKey trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SelfKey phổ biến nhất là KEY sang AZN, trong đó mã của SelfKey là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83992.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71384.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131398.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539980.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8050252.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEY sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SelfKey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEY đến TWD
1 KEY thành NT$0.01419 TWD
popular info Manat Azerbaijani
KEY đến AZN
1 KEY thành ₼0.0007519 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEY đến CNY
1 KEY thành ¥0.003217 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEY đến USD
1 KEY thành $0.0004423 USD
popular info Euro
KEY đến EUR
1 KEY thành €0.0003904 EUR
popular info Đô la Canada
KEY đến CAD
1 KEY thành C$0.0006107 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEY đến KRW
1 KEY thành ₩0.6305 KRW
popular info Yên Nhật
KEY đến JPY
1 KEY thành ¥0.06377 JPY
popular info Bảng Anh
KEY đến GBP
1 KEY thành £0.0003318 GBP
popular info Real Brazil
KEY đến BRL
1 KEY thành R$0.002510 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến AZN
1 VIRTUAL thành ₼2.76 AZN
other assets Worldcoin
WLD đến AZN
1 WLD thành ₼1.84 AZN
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼2.15 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼162,206.69 AZN
other assets Stella
ALPHA đến AZN
1 ALPHA thành ₼0.06866 AZN
other assets Curve DAO Token
CRV đến AZN
1 CRV thành ₼1.26 AZN
other assets Akash Network
AKT đến AZN
1 AKT thành ₼2.94 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼3,096.21 AZN
other assets Indi
INDI đến AZN
1 INDI thành ₼0.02222 AZN
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến AZN
1 FET thành ₼1.29 AZN

Bảng chuyển đổi từ KEY sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của SelfKey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +8.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 0.0007592 AZN và mức thấp nhất là 0.0007332 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là ₼0.0009757 AZN , thay đổi -22.95% so với giá hiện tại. SelfKey đã thay đổi
-
0.009933AZN
, tương đương mức thay đổi -92.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KEY₼0.0003759₼0.0003774
-0.39%
1 KEY₼0.0007519₼0.0007549
-0.39%
5 KEY₼0.003759₼0.003774
-0.39%
10 KEY₼0.007519₼0.007549
-0.39%
50 KEY₼0.03759₼0.03774
-0.39%
100 KEY₼0.07519₼0.07549
-0.39%
500 KEY₼0.3759₼0.3774
-0.39%
1000 KEY₼0.7519₼0.7549
-0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp KEY/AZN

1 SelfKey bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 SelfKey (KEY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0007519.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,330.01 KEY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6,650.04 KEY, trong khi 5 KEY sẽ có giá khoảng 0.003759AZN.
Giá cao nhất của KEY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEY tính theo AZN là ₼0.1535. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SelfKey tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã tăng 8.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SelfKey (KEY) đã giảm 22.95% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEY thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SelfKey và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SelfKey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.