Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104278.60 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104278.60 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104278.60 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SAKE thành IDR
SAKE/IDR: 1 SAKE = 18.29 IDR. Giá chuyển đổi 1 SakeToken (SAKE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18.29 IDR hôm nay.

SAKE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAKE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SakeToken (SAKE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAKE hiện có giá trị là 18.29 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAKE hiện có giá 18.29 IDR, nghĩa là mua 5 SAKE sẽ mất 91.44 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05468 SAKE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2734 SAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SAKE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SAKE
SakeToken
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAKE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SakeToken tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAKE sang IDR, lên đến 10000 SAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SakeToken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SakeToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SAKE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SAKE/IDR
SAKE/IDR: 1 SAKE = 18.29 IDR; 2025/06/01 13:41:07
Trong 1D vừa qua, SakeToken đã thay đổi +3.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SakeToken(SAKE) đã thay đổi +3.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SAKE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SAKE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SakeToken/IDR
Giá SakeToken cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 27.85 IDR trong khi giá SakeToken thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 14.93 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SakeToken theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAKE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.32 IDR | 27.85 IDR | 27.85 IDR | 27.85 IDR |
Thấp | 17.72 IDR | 14.93 IDR | 13.38 IDR | 10.78 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.15% | +16.42% | +32.68% | +48.67% |
Thông tin SakeToken
Số liệu thị trường SAKE sang IDR
SAKE/IDR:
Rp18.29
Khối lượng SAKE 24 giờ:
Rp1,617,784,691.28
Vốn hóa thị trường SAKE:
Rp1,862,922,684.92
Nguồn cung lưu hành SAKE:
101.86M SAKE
Tỷ giá SAKE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SakeToken thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SakeToken là Rp18.29 mỗi SAKE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,862,922,684.92 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,862,660 SAKE. Khối lượng giao dịch của SakeToken đã thay đổi +3.50% (Rp54,712,225.52 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAKE là Rp1,563,072,465.76.
Thông tin thêm về SakeToken trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SakeToken phổ biến nhất là SAKE sang IDR, trong đó mã của SakeToken là SAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SAKE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SAKE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SAKE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAKE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SakeToken phổ biến

SAKE đến TWD
1 SAKE thành NT$0.03343 TWD

SAKE đến CNY
1 SAKE thành ¥0.008045 CNY

SAKE đến USD
1 SAKE thành $0.001117 USD
SAKE đến IDR
1 SAKE thành Rp18.29 IDR

SAKE đến EUR
1 SAKE thành €0.0009846 EUR

SAKE đến CAD
1 SAKE thành C$0.001535 CAD

SAKE đến KRW
1 SAKE thành ₩1.55 KRW

SAKE đến JPY
1 SAKE thành ¥0.1609 JPY

SAKE đến GBP
1 SAKE thành £0.0008300 GBP

SAKE đến BRL
1 SAKE thành R$0.006396 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

PSG đến IDR
1 PSG thành Rp32,353.19 IDR

FLOCK đến IDR
1 FLOCK thành Rp3,217.21 IDR

XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,865.47 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp445.97 IDR

ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp171,604.13 IDR

ACA đến IDR
1 ACA thành Rp498.26 IDR

MIRA đến IDR
1 MIRA thành Rp0.{4}7876 IDR

RWA đến IDR
1 RWA thành Rp134.4 IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp849,254.48 IDR

LQTY đến IDR
1 LQTY thành Rp13,422.33 IDR
Bảng chuyển đổi từ SAKE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của SakeToken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAKE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +16.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.15%, đạt mức cao nhất là 18.32 IDR và mức thấp nhất là 17.72 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SAKE là Rp13.78 IDR , thay đổi +32.68% so với giá hiện tại. SakeToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.46% so với năm trước.
-Rp
10.5IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SAKE | Rp9.14 | Rp8.87 | +3.15% |
1 SAKE | Rp18.29 | Rp17.73 | +3.15% |
5 SAKE | Rp91.44 | Rp88.65 | +3.15% |
10 SAKE | Rp182.89 | Rp177.31 | +3.15% |
50 SAKE | Rp914.43 | Rp886.54 | +3.15% |
100 SAKE | Rp1,828.86 | Rp1,773.08 | +3.15% |
500 SAKE | Rp9,144.29 | Rp8,865.38 | +3.15% |
1000 SAKE | Rp18,288.57 | Rp17,730.76 | +3.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp SAKE/IDR
1 SakeToken bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SakeToken (SAKE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAKE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05468 SAKE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAKE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAKE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAKE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2734 SAKE, trong khi 5 SAKE sẽ có giá khoảng 91.44IDR.
Giá cao nhất của SAKE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAKE tính theo IDR là Rp53,311.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAKE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SakeToken tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SakeToken (SAKE) đã tăng 16.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SakeToken (SAKE) đã tăng 32.68% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAKE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SakeToken và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAKE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAKE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAKE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAKE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SakeToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
