Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95420.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95420.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95420.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SAFEGROK thành EUR
SAFEGROK/EUR: 1 SAFEGROK = 0.{13}3169 EUR. Giá chuyển đổi 1 SafeGrok (SAFEGROK) thành Euro (EUR) là 0.{13}3169 EUR hôm nay.

SAFEGROK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAFEGROK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SafeGrok (SAFEGROK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAFEGROK hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAFEGROK hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SAFEGROK sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 31,552,100,168,171.92 SAFEGROK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 157,760,500,840,859.56 SAFEGROK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SAFEGROK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SAFEGROK
SafeGrok
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAFEGROK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SafeGrok tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAFEGROK sang EUR, lên đến 10000 SAFEGROK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SafeGrok
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SAFEGROK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SafeGrok đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SAFEGROK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SAFEGROK/EUR
SAFEGROK/EUR: 1 SAFEGROK = 0.{13}3169 EUR; 2025/05/04 11:56:13
Trong 1D vừa qua, SafeGrok đã thay đổi -5.76% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SafeGrok(SAFEGROK) đã thay đổi -5.76% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SAFEGROK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SAFEGROK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SafeGrok/EUR
Giá SafeGrok cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{13}3491 EUR trong khi giá SafeGrok thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{13}3290 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SafeGrok theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAFEGROK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{13}3491 EUR | 0.{13}3491 EUR | 0.{13}3932 EUR | 0.{13}7353 EUR |
Thấp | 0.{13}3290 EUR | 0.{13}3290 EUR | 0.{13}3138 EUR | 0.{13}3138 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.76% | -0.38% | -16.33% | -38.24% |
Thông tin SafeGrok
Số liệu thị trường SAFEGROK sang EUR
SAFEGROK/EUR:
€0.{13}3169
Khối lượng SAFEGROK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SAFEGROK:
--
Nguồn cung lưu hành SAFEGROK:
0 SAFEGROK
Tỷ giá SAFEGROK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SafeGrok thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SafeGrok là €0.{13}3169 mỗi SAFEGROK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAFEGROK. Khối lượng giao dịch của SafeGrok đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAFEGROK là €0.
Thông tin thêm về SafeGrok trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SafeGrok phổ biến nhất là SAFEGROK sang EUR, trong đó mã của SafeGrok là SAFEGROK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SAFEGROK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SAFEGROK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SAFEGROK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAFEGROK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAFEGROK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SafeGrok phổ biến

SAFEGROK đến TWD
1 SAFEGROK thành NT$0.{11}1100 TWD

SAFEGROK đến CNY
1 SAFEGROK thành ¥0.{12}2598 CNY

SAFEGROK đến USD
1 SAFEGROK thành $0.{13}3582 USD

SAFEGROK đến EUR
1 SAFEGROK thành €0.{13}3169 EUR

SAFEGROK đến CAD
1 SAFEGROK thành C$0.{13}4951 CAD

SAFEGROK đến KRW
1 SAFEGROK thành ₩0.{10}5015 KRW

SAFEGROK đến JPY
1 SAFEGROK thành ¥0.{11}5188 JPY

SAFEGROK đến GBP
1 SAFEGROK thành £0.{13}2700 GBP

SAFEGROK đến BRL
1 SAFEGROK thành R$0.{12}2028 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.84 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.57 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.88 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €0.9693 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6332 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.59 EUR

STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06193 EUR

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003487 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.83 EUR

BONE đến EUR
1 BONE thành €0.2674 EUR
Bảng chuyển đổi từ SAFEGROK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SafeGrok đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAFEGROK thành Euro đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.76%, đạt mức cao nhất là 0.{13}3491 EUR và mức thấp nhất là 0.{13}3290 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SAFEGROK là €0.{13}3812 EUR , thay đổi -16.33% so với giá hiện tại. SafeGrok đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.70% so với năm trước.
-€
0.{12}1215EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SAFEGROK | €0.{13}1585 | €0.{13}1685 | -5.76% |
1 SAFEGROK | €0.{13}3169 | €0.{13}3371 | -5.76% |
5 SAFEGROK | €0.{12}1585 | €0.{12}1685 | -5.76% |
10 SAFEGROK | €0.{12}3169 | €0.{12}3371 | -5.76% |
50 SAFEGROK | €0.{11}1585 | €0.{11}1685 | -5.76% |
100 SAFEGROK | €0.{11}3169 | €0.{11}3371 | -5.76% |
500 SAFEGROK | €0.{10}1585 | €0.{10}1685 | -5.76% |
1000 SAFEGROK | €0.{10}3169 | €0.{10}3371 | -5.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp SAFEGROK/EUR
1 SafeGrok bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SafeGrok (SAFEGROK) trong Euro (EUR) là €0.{13}3169.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAFEGROK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31,552,100,168,171.92 SAFEGROK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAFEGROK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAFEGROK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAFEGROK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 157,760,500,840,859.56 SAFEGROK, trong khi 5 SAFEGROK sẽ có giá khoảng 0.{12}1585EUR.
Giá cao nhất của SAFEGROK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAFEGROK tính theo EUR là €0.{11}5909. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAFEGROK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SafeGrok tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SafeGrok (SAFEGROK) đã giảm 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SafeGrok (SAFEGROK) đã giảm 16.33% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAFEGROK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SafeGrok và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAFEGROK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAFEGROK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAFEGROK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAFEGROK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAFEGROK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SafeGrok và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
