Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOST thành MYR

ROOST/MYR: 1 ROOST = 0.002028 MYR. Giá chuyển đổi 1 Roost Coin (ROOST) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.002028 MYR hôm nay.
ROOST
ROOST
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOST/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roost Coin (ROOST) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOST hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOST hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 ROOST sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 493.04 ROOST và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,465.18 ROOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOST sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ROOST

Roost Coin
Ringgit Malaysia
1 ROOST
0.002028  MYR
2 ROOST
0.004057  MYR
5 ROOST
0.01014  MYR
10 ROOST
0.02028  MYR
20 ROOST
0.04057  MYR
50 ROOST
0.1014  MYR
100 ROOST
0.2028  MYR
200 ROOST
0.4057  MYR
500 ROOST
1.01  MYR
1000 ROOST
2.03  MYR
5000 ROOST
10.14  MYR
10000 ROOST
20.28  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOST thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Roost Coin tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOST sang MYR, lên đến 10000 ROOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Roost Coin
10 MYR
4,930.35 ROOST
50 MYR
24,651.76 ROOST
100 MYR
49,303.51 ROOST
200 MYR
98,607.03 ROOST
500 MYR
246,517.57 ROOST
1000 MYR
493,035.14 ROOST
2000 MYR
986,070.29 ROOST
5000 MYR
2,465,175.71 ROOST
10000 MYR
4,930,351.43 ROOST
50000 MYR
24,651,757.14 ROOST
100000 MYR
49,303,514.29 ROOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ROOST toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Roost Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ROOST, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOST/MYR

ROOST/MYR: 1 ROOST = 0.002028 MYR; 2025/04/29 01:58:39
Trong 1D vừa qua, Roost Coin đã thay đổi -0.38% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roost Coin(ROOST) đã thay đổi -0.38% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ROOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOST sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Roost Coin/MYR

Giá Roost Coin cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002388 MYR trong khi giá Roost Coin thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001861 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roost Coin theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOST theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002100 MYR
0.002388 MYR
0.002805 MYR
0.007308 MYR
Thấp
0.001929 MYR
0.001861 MYR
0.001247 MYR
0.001247 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
+3.92%
-17.86%
-60.70%

Thông tin Roost Coin

Số liệu thị trường ROOST sang MYR

ROOST/MYR:
RM0.002028
Khối lượng ROOST 24 giờ:
RM100,463.16
Vốn hóa thị trường ROOST:
RM1,900,764.68
Nguồn cung lưu hành ROOST:
937.14M ROOST

Tỷ giá ROOST sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Roost Coin thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Roost Coin là RM0.002028 mỗi ROOST, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,900,764.68 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 937,143,740 ROOST. Khối lượng giao dịch của Roost Coin đã thay đổi +4.97% (RM4,758.53 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOST là RM95,704.63.

Thông tin thêm về Roost Coin trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang MYR, trong đó mã của Roost Coin là ROOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOST sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOST sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOST (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOST bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Roost Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOST đến TWD
1 ROOST thành NT$0.01508 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ROOST đến MYR
1 ROOST thành RM0.002028 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOST đến CNY
1 ROOST thành ¥0.003390 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOST đến USD
1 ROOST thành $0.0004649 USD
popular info Euro
ROOST đến EUR
1 ROOST thành €0.0004075 EUR
popular info Đô la Canada
ROOST đến CAD
1 ROOST thành C$0.0006430 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROOST đến KRW
1 ROOST thành ₩0.6680 KRW
popular info Yên Nhật
ROOST đến JPY
1 ROOST thành ¥0.06614 JPY
popular info Bảng Anh
ROOST đến GBP
1 ROOST thành £0.0003461 GBP
popular info Real Brazil
ROOST đến BRL
1 ROOST thành R$0.002629 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.1522 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM416,404.72 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,878.83 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM649.34 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.51 MYR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM6.56 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.3311 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM10.08 MYR
other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0003933 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM66.08 MYR

Bảng chuyển đổi từ ROOST sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Roost Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOST thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.002100 MYR và mức thấp nhất là 0.001929 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOST là RM0.002469 MYR , thay đổi -17.86% so với giá hiện tại. Roost Coin đã thay đổi
-RM
0.06437MYR
, tương đương mức thay đổi -96.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOSTRM0.001014RM0.001018
-0.38%
1 ROOSTRM0.002028RM0.002036
-0.38%
5 ROOSTRM0.01014RM0.01018
-0.38%
10 ROOSTRM0.02028RM0.02036
-0.38%
50 ROOSTRM0.1014RM0.1018
-0.38%
100 ROOSTRM0.2028RM0.2036
-0.38%
500 ROOSTRM1.01RM1.02
-0.38%
1000 ROOSTRM2.03RM2.04
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOST/MYR

1 Roost Coin bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Roost Coin (ROOST) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002028.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOST với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 493.04 ROOST đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOST sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOST sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOST bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,465.18 ROOST, trong khi 5 ROOST sẽ có giá khoảng 0.01014MYR.
Giá cao nhất của ROOST/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOST tính theo MYR là RM0.3449. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOST/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roost Coin tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã tăng 3.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã giảm 17.86% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOST thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roost Coin và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOST/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOST/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOST/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOST/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roost Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.