Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROCKI thành MMK

ROCKI/MMK: 1 ROCKI = 14.56 MMK. Giá chuyển đổi 1 ROCKI (ROCKI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 14.56 MMK hôm nay.
ROCKI
ROCKI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROCKI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROCKI (ROCKI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROCKI hiện có giá trị là 14.56 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROCKI hiện có giá 14.56 MMK, nghĩa là mua 5 ROCKI sẽ mất 72.78 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.06870 ROCKI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.3435 ROCKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROCKI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ROCKI

ROCKI
Kyat Myanmar
10 ROCKI
145.56  MMK
20 ROCKI
291.12  MMK
50 ROCKI
727.81  MMK
100 ROCKI
1,455.61  MMK
200 ROCKI
2,911.23  MMK
500 ROCKI
7,278.07  MMK
1000 ROCKI
14,556.14  MMK
5000 ROCKI
72,780.7  MMK
10000 ROCKI
145,561.4  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROCKI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ROCKI tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROCKI sang MMK, lên đến 10000 ROCKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ROCKI
50000 MMK
3,434.98 ROCKI
100000 MMK
6,869.95 ROCKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ROCKI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ROCKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ROCKI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROCKI/MMK

ROCKI/MMK: 1 ROCKI = 14.56 MMK; 2025/04/27 10:57:41
Trong 1D vừa qua, ROCKI đã thay đổi +8.95% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROCKI(ROCKI) đã thay đổi +8.95% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ROCKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROCKI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ROCKI/MMK

Giá ROCKI cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 15.93 MMK trong khi giá ROCKI thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 10.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROCKI theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROCKI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
15.93 MMK
15.93 MMK
15.93 MMK
18.75 MMK
Thấp
13.22 MMK
10.75 MMK
9.06 MMK
7.27 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.95%
+27.28%
+14.27%
+26.80%

Thông tin ROCKI

Số liệu thị trường ROCKI sang MMK

ROCKI/MMK:
Ks14.56
Khối lượng ROCKI 24 giờ:
Ks129,115,906.3
Vốn hóa thị trường ROCKI:
Ks117,282,266.83
Nguồn cung lưu hành ROCKI:
8.06M ROCKI

Tỷ giá ROCKI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROCKI thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROCKI là Ks14.56 mỗi ROCKI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks117,282,266.83 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,057,237 ROCKI. Khối lượng giao dịch của ROCKI đã thay đổi +7.68% (Ks9,203,961.25 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROCKI là Ks119,911,945.05.

Thông tin thêm về ROCKI trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROCKI phổ biến nhất là ROCKI sang MMK, trong đó mã của ROCKI là ROCKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROCKI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROCKI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROCKI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROCKI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROCKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ROCKI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROCKI đến TWD
1 ROCKI thành NT$0.2258 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROCKI đến CNY
1 ROCKI thành ¥0.05057 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROCKI đến USD
1 ROCKI thành $0.006937 USD
popular info Euro
ROCKI đến EUR
1 ROCKI thành €0.006096 EUR
popular info Đô la Canada
ROCKI đến CAD
1 ROCKI thành C$0.009633 CAD
popular info Kyat Myanmar
ROCKI đến MMK
1 ROCKI thành Ks14.56 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ROCKI đến KRW
1 ROCKI thành ₩9.98 KRW
popular info Yên Nhật
ROCKI đến JPY
1 ROCKI thành ¥0.9967 JPY
popular info Bảng Anh
ROCKI đến GBP
1 ROCKI thành £0.005211 GBP
popular info Real Brazil
ROCKI đến BRL
1 ROCKI thành R$0.03948 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks88.29 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks59.07 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks57.1 MMK
other assets Stacks
STX đến MMK
1 STX thành Ks1,829.65 MMK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MMK
1 ENS thành Ks39,446.75 MMK
other assets Steem
STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks347.11 MMK
other assets Philtoken
PHIL đến MMK
1 PHIL thành Ks5.42 MMK
other assets Frax Share
FXS đến MMK
1 FXS thành Ks5,608.36 MMK
other assets Loom Network
LOOM đến MMK
1 LOOM thành Ks49.54 MMK
other assets Pluton
PLU đến MMK
1 PLU thành Ks2,011.51 MMK

Bảng chuyển đổi từ ROCKI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của ROCKI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROCKI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +27.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.95%, đạt mức cao nhất là 15.93 MMK và mức thấp nhất là 13.22 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ROCKI là Ks12.74 MMK , thay đổi +14.27% so với giá hiện tại. ROCKI đã thay đổi
-Ks
40.88MMK
, tương đương mức thay đổi -73.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROCKIKs7.28Ks6.68
+8.95%
1 ROCKIKs14.56Ks13.36
+8.95%
5 ROCKIKs72.78Ks66.8
+8.95%
10 ROCKIKs145.56Ks133.6
+8.95%
50 ROCKIKs727.81Ks668.02
+8.95%
100 ROCKIKs1,455.61Ks1,336.04
+8.95%
500 ROCKIKs7,278.07Ks6,680.2
+8.95%
1000 ROCKIKs14,556.14Ks13,360.41
+8.95%

Câu Hỏi Thường Gặp ROCKI/MMK

1 ROCKI bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ROCKI (ROCKI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks14.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROCKI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06870 ROCKI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROCKI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROCKI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROCKI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.3435 ROCKI, trong khi 5 ROCKI sẽ có giá khoảng 72.78MMK.
Giá cao nhất của ROCKI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROCKI tính theo MMK là Ks10,925.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROCKI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROCKI tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROCKI (ROCKI) đã tăng 27.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROCKI (ROCKI) đã tăng 14.27% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROCKI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROCKI và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROCKI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROCKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROCKI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROCKI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROCKI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROCKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.