Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành EGP

HOOD/EGP: 1 HOOD = 0.001765 EGP. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.001765 EGP hôm nay.
HOOD
HOOD
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.00 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.00 EGP, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.01 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 566.61 HOOD và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 2,833.03 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOOD sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HOOD

Robinhood
Bảng Ai Cập
1 HOOD
0.001765  EGP
2 HOOD
0.003530  EGP
5 HOOD
0.008824  EGP
10 HOOD
0.01765  EGP
20 HOOD
0.03530  EGP
50 HOOD
0.08824  EGP
100 HOOD
0.1765  EGP
200 HOOD
0.3530  EGP
500 HOOD
0.8824  EGP
1000 HOOD
1.76  EGP
5000 HOOD
8.82  EGP
10000 HOOD
17.65  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang EGP, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Robinhood
50 EGP
28,330.31 HOOD
100 EGP
56,660.61 HOOD
200 EGP
113,321.23 HOOD
500 EGP
283,303.06 HOOD
1000 EGP
566,606.13 HOOD
2000 EGP
1,133,212.26 HOOD
5000 EGP
2,833,030.64 HOOD
10000 EGP
5,666,061.28 HOOD
50000 EGP
28,330,306.38 HOOD
100000 EGP
56,660,612.77 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HOOD, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOOD/EGP

HOOD/EGP: 1 HOOD = 0.001765 EGP; 2025/05/09 19:18:28
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi +9.18% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi +9.18% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/EGP

Giá Robinhood cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.001860 EGP trong khi giá Robinhood thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.001461 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001771 EGP
0.001860 EGP
0.002860 EGP
0.04959 EGP
Thấp
0.001604 EGP
0.001461 EGP
0.001461 EGP
0.001461 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.18%
+3.93%
-20.73%
-93.33%

Thông tin Robinhood

Số liệu thị trường HOOD sang EGP

HOOD/EGP:
£0.001765
Khối lượng HOOD 24 giờ:
£649,353,237.58
Vốn hóa thị trường HOOD:
£78,621,795.67
Nguồn cung lưu hành HOOD:
44.55B HOOD

Tỷ giá HOOD sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Robinhood là £0.001765 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của £78,621,795.67 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,547,592,000 HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi +183.82% (£420,563,368.21 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là £228,789,869.38.

Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang EGP, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOOD sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOOD sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.001052 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.0002525 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.{4}3487 USD
popular info Euro
HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.{4}3095 EUR
popular info Đô la Canada
HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.{4}4855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.04870 KRW
popular info Yên Nhật
HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.005064 JPY
popular info Bảng Anh
HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.{4}2618 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HOOD đến EGP
1 HOOD thành £0.001765 EGP
popular info Real Brazil
HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.0001971 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £118,503.34 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £119.43 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £36.78 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £8,719.89 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0006295 EGP
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EGP
1 MOODENG thành £7.07 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,227,038.81 EGP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £737.42 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £10.36 EGP
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến EGP
1 PNUT thành £16.44 EGP

Bảng chuyển đổi từ HOOD sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +3.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.18%, đạt mức cao nhất là 0.001771 EGP và mức thấp nhất là 0.001604 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là £0.002231 EGP , thay đổi -20.73% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi
+£
0.001782EGP
, tương đương mức thay đổi -94.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOOD£0.0008824£0.0008075
+9.18%
1 HOOD£0.001765£0.001615
+9.18%
5 HOOD£0.008824£0.008075
+9.18%
10 HOOD£0.01765£0.01615
+9.18%
50 HOOD£0.08824£0.08075
+9.18%
100 HOOD£0.1765£0.1615
+9.18%
500 HOOD£0.8824£0.8075
+9.18%
1000 HOOD£1.76£1.62
+9.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/EGP

1 Robinhood bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.001765.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 566.61 HOOD đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 2,833.03 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.008824EGP.
Giá cao nhất của HOOD/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo EGP là £0.1313. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã tăng 3.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 20.73% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.