Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RCN thành ISK

RCN/ISK: 1 RCN = 0.04649 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04649 ISK hôm nay.
RCN
RCN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCN hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCN hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 RCN sẽ mất 0.23 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.51 RCN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 107.54 RCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RCN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RCN

Ripio Credit Network
Króna Iceland
1000 RCN
46.49  ISK
5000 RCN
232.47  ISK
10000 RCN
464.94  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ripio Credit Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCN sang ISK, lên đến 10000 RCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ripio Credit Network
500 ISK
10,754.05 RCN
1000 ISK
21,508.09 RCN
2000 ISK
43,016.19 RCN
5000 ISK
107,540.47 RCN
10000 ISK
215,080.95 RCN
50000 ISK
1,075,404.75 RCN
100000 ISK
2,150,809.49 RCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RCN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ripio Credit Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RCN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RCN/ISK

RCN/ISK: 1 RCN = 0.04649 ISK; 2025/04/29 18:01:03
Trong 1D vừa qua, Ripio Credit Network đã thay đổi -1.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ripio Credit Network(RCN) đã thay đổi -1.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RCN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RCN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ripio Credit Network/ISK

Giá Ripio Credit Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.08461 ISK trong khi giá Ripio Credit Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04454 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ripio Credit Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04675 ISK
0.08461 ISK
0.08461 ISK
0.1218 ISK
Thấp
0.04454 ISK
0.04454 ISK
0.04454 ISK
0.04454 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.00%
-44.47%
-41.61%
-58.10%

Thông tin Ripio Credit Network

Số liệu thị trường RCN sang ISK

RCN/ISK:
kr0.04649
Khối lượng RCN 24 giờ:
kr59,443.68
Vốn hóa thị trường RCN:
--
Nguồn cung lưu hành RCN:
0 RCN

Tỷ giá RCN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ripio Credit Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ripio Credit Network là kr0.04649 mỗi RCN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RCN. Khối lượng giao dịch của Ripio Credit Network đã thay đổi +3.80% (kr2,174.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCN là kr57,268.84.

Thông tin thêm về Ripio Credit Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ripio Credit Network phổ biến nhất là RCN sang ISK, trong đó mã của Ripio Credit Network là RCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RCN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RCN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RCN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ripio Credit Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RCN đến TWD
1 RCN thành NT$0.01171 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RCN đến CNY
1 RCN thành ¥0.002638 CNY
popular info Króna Iceland
RCN đến ISK
1 RCN thành kr0.04649 ISK
popular info Đô la Mỹ
RCN đến USD
1 RCN thành $0.0003628 USD
popular info Euro
RCN đến EUR
1 RCN thành €0.0003182 EUR
popular info Đô la Canada
RCN đến CAD
1 RCN thành C$0.0005022 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RCN đến KRW
1 RCN thành ₩0.5201 KRW
popular info Yên Nhật
RCN đến JPY
1 RCN thành ¥0.05157 JPY
popular info Bảng Anh
RCN đến GBP
1 RCN thành £0.0002705 GBP
popular info Real Brazil
RCN đến BRL
1 RCN thành R$0.002043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr233,465.83 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.83 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr75.06 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr23.18 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr408.06 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr23.7 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,193,637.51 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr188.39 ISK
other assets Safe
SAFE đến ISK
1 SAFE thành kr72.77 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,173.71 ISK

Bảng chuyển đổi từ RCN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ripio Credit Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCN thành Króna Iceland đã thay đổi -44.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.00%, đạt mức cao nhất là 0.04675 ISK và mức thấp nhất là 0.04454 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RCN là kr0.07859 ISK , thay đổi -41.61% so với giá hiện tại. Ripio Credit Network đã thay đổi
-kr
0.1971ISK
, tương đương mức thay đổi -81.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RCNkr0.02325kr0.02347
-1.00%
1 RCNkr0.04649kr0.04695
-1.00%
5 RCNkr0.2325kr0.2347
-1.00%
10 RCNkr0.4649kr0.4695
-1.00%
50 RCNkr2.32kr2.35
-1.00%
100 RCNkr4.65kr4.69
-1.00%
500 RCNkr23.25kr23.47
-1.00%
1000 RCNkr46.49kr46.95
-1.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RCN/ISK

1 Ripio Credit Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ripio Credit Network (RCN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04649.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.51 RCN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 107.54 RCN, trong khi 5 RCN sẽ có giá khoảng 0.2325ISK.
Giá cao nhất của RCN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCN tính theo ISK là kr66.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ripio Credit Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) đã giảm 44.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) đã giảm 41.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ripio Credit Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ripio Credit Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.