Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi REGENT thành KHR

REGENT/KHR: 1 REGENT = 333.67 KHR. Giá chuyển đổi 1 REGENT COIN (REGENT) thành Riel Campuchia (KHR) là 333.67 KHR hôm nay.
REGENT
REGENT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REGENT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi REGENT COIN (REGENT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REGENT hiện có giá trị là 333.67 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REGENT hiện có giá 333.67 KHR, nghĩa là mua 5 REGENT sẽ mất 1668.36 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002997 REGENT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01498 REGENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi REGENT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang REGENT

REGENT COIN
Riel Campuchia
1 REGENT
333.67  KHR
2 REGENT
667.35  KHR
5 REGENT
1,668.36  KHR
10 REGENT
3,336.73  KHR
20 REGENT
6,673.45  KHR
50 REGENT
16,683.63  KHR
100 REGENT
33,367.26  KHR
200 REGENT
66,734.52  KHR
500 REGENT
166,836.3  KHR
1000 REGENT
333,672.59  KHR
5000 REGENT
1,668,362.96  KHR
10000 REGENT
3,336,725.91  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REGENT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của REGENT COIN tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REGENT sang KHR, lên đến 10000 REGENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
REGENT COIN
1 KHR
0.002997 REGENT
10 KHR
0.02997 REGENT
100 KHR
0.2997 REGENT
200 KHR
0.5994 REGENT
5000 KHR
14.98 REGENT
10000 KHR
29.97 REGENT
50000 KHR
149.85 REGENT
100000 KHR
299.69 REGENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành REGENT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo REGENT COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang REGENT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ REGENT/KHR

REGENT/KHR: 1 REGENT = 333.67 KHR; 2025/04/28 04:02:01
Trong 1D vừa qua, REGENT COIN đã thay đổi -1.56% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy REGENT COIN(REGENT) đã thay đổi -1.56% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành REGENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi REGENT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của REGENT COIN/KHR

Giá REGENT COIN cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 358.26 KHR trong khi giá REGENT COIN thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 278.83 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá REGENT COIN theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REGENT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
339.66 KHR
358.26 KHR
459.32 KHR
782.33 KHR
Thấp
330.13 KHR
278.83 KHR
278.83 KHR
278.83 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.56%
-11.91%
-27.11%
-20.40%

Thông tin REGENT COIN

Số liệu thị trường REGENT sang KHR

REGENT/KHR:
៛333.67
Khối lượng REGENT 24 giờ:
៛3,778,167,308.42
Vốn hóa thị trường REGENT:
៛960,180,902.19
Nguồn cung lưu hành REGENT:
2.88M REGENT

Tỷ giá REGENT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi REGENT COIN thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của REGENT COIN là ៛333.67 mỗi REGENT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛960,180,902.19 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,877,614 REGENT. Khối lượng giao dịch của REGENT COIN đã thay đổi -31.44% (៛-1,732,321,274.99 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REGENT là ៛5,510,488,583.41.

Thông tin thêm về REGENT COIN trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá REGENT COIN phổ biến nhất là REGENT sang KHR, trong đó mã của REGENT COIN là REGENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi REGENT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi REGENT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua REGENT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REGENT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REGENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi REGENT COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
REGENT đến TWD
1 REGENT thành NT$2.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
REGENT đến CNY
1 REGENT thành ¥0.6090 CNY
popular info Đô la Mỹ
REGENT đến USD
1 REGENT thành $0.08342 USD
popular info Riel Campuchia
REGENT đến KHR
1 REGENT thành ៛333.67 KHR
popular info Euro
REGENT đến EUR
1 REGENT thành €0.07352 EUR
popular info Đô la Canada
REGENT đến CAD
1 REGENT thành C$0.1158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
REGENT đến KRW
1 REGENT thành ₩120.06 KRW
popular info Yên Nhật
REGENT đến JPY
1 REGENT thành ¥11.99 JPY
popular info Bảng Anh
REGENT đến GBP
1 REGENT thành £0.06280 GBP
popular info Real Brazil
REGENT đến BRL
1 REGENT thành R$0.4745 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,034.62 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛503.97 KHR
other assets Walrus
WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,557.73 KHR
other assets Casper
CSPR đến KHR
1 CSPR thành ៛62.65 KHR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛821.27 KHR
other assets IOTA
IOTA đến KHR
1 IOTA thành ៛890.34 KHR
other assets Raydium
RAY đến KHR
1 RAY thành ៛11,735.58 KHR
other assets JUST
JST đến KHR
1 JST thành ៛148.9 KHR
other assets Hedera
HBAR đến KHR
1 HBAR thành ៛773.3 KHR
other assets Stellar
XLM đến KHR
1 XLM thành ៛1,150.1 KHR

Bảng chuyển đổi từ REGENT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của REGENT COIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REGENT thành Riel Campuchia đã thay đổi -11.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 339.66 KHR và mức thấp nhất là 330.13 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 REGENT là ៛457.46 KHR , thay đổi -27.11% so với giá hiện tại. REGENT COIN đã thay đổi
-
1,369.62KHR
, tương đương mức thay đổi -80.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 REGENT៛166.84៛169.48
-1.56%
1 REGENT៛333.67៛338.96
-1.56%
5 REGENT៛1,668.36៛1,694.78
-1.56%
10 REGENT៛3,336.73៛3,389.55
-1.56%
50 REGENT៛16,683.63៛16,947.76
-1.56%
100 REGENT៛33,367.26៛33,895.53
-1.56%
500 REGENT៛166,836.3៛169,477.63
-1.56%
1000 REGENT៛333,672.59៛338,955.26
-1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp REGENT/KHR

1 REGENT COIN bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 REGENT COIN (REGENT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛333.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu REGENT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002997 REGENT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REGENT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REGENT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REGENT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01498 REGENT, trong khi 5 REGENT sẽ có giá khoảng 1,668.36KHR.
Giá cao nhất của REGENT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REGENT tính theo KHR là ៛25,511.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REGENT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của REGENT COIN tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi REGENT COIN (REGENT) đã giảm 11.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi REGENT COIN (REGENT) đã giảm 27.11% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REGENT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa REGENT COIN và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REGENT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REGENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REGENT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REGENT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REGENT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của REGENT COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.