Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RANKER thành JPY

RANKER/JPY: 1 RANKER = 0.01286 JPY. Giá chuyển đổi 1 RankerDAO (RANKER) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01286 JPY hôm nay.
RANKER
RANKER
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RANKER/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RankerDAO (RANKER) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RANKER hiện có giá trị là 0.01 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RANKER hiện có giá 0.01 JPY, nghĩa là mua 5 RANKER sẽ mất 0.06 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 77.79 RANKER và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 388.94 RANKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RANKER sang JPY

Chuyển đổi JPY sang RANKER

RankerDAO
Yên Nhật
1 RANKER
0.01286  JPY
2 RANKER
0.02571  JPY
5 RANKER
0.06428  JPY
10 RANKER
0.1286  JPY
20 RANKER
0.2571  JPY
50 RANKER
0.6428  JPY
100 RANKER
1.29  JPY
200 RANKER
2.57  JPY
500 RANKER
6.43  JPY
1000 RANKER
12.86  JPY
5000 RANKER
64.28  JPY
10000 RANKER
128.55  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RANKER thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của RankerDAO tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RANKER sang JPY, lên đến 10000 RANKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
RankerDAO
50 JPY
3,889.44 RANKER
100 JPY
7,778.89 RANKER
200 JPY
15,557.77 RANKER
500 JPY
38,894.43 RANKER
1000 JPY
77,788.86 RANKER
2000 JPY
155,577.72 RANKER
5000 JPY
388,944.31 RANKER
10000 JPY
777,888.62 RANKER
50000 JPY
3,889,443.09 RANKER
100000 JPY
7,778,886.19 RANKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành RANKER toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo RankerDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang RANKER, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RANKER/JPY

RANKER/JPY: 1 RANKER = 0.01286 JPY; 2025/06/03 16:35:11
Trong 1D vừa qua, RankerDAO đã thay đổi +36.17% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RankerDAO(RANKER) đã thay đổi +36.17% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành RANKER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RANKER sang JPY: Biến động và thay đổi giá của RankerDAO/JPY

Giá RankerDAO cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03236 JPY trong khi giá RankerDAO thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.006156 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RankerDAO theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RANKER theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02014 JPY
0.03236 JPY
0.06326 JPY
0.06326 JPY
Thấp
0.008179 JPY
0.006156 JPY
0.006156 JPY
0.006156 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+36.17%
-25.54%
+19.56%
-18.64%

Thông tin RankerDAO

Số liệu thị trường RANKER sang JPY

RANKER/JPY:
¥0.01286
Khối lượng RANKER 24 giờ:
¥13,415,515.41
Vốn hóa thị trường RANKER:
--
Nguồn cung lưu hành RANKER:
0 RANKER

Tỷ giá RANKER sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RankerDAO thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RankerDAO là ¥0.01286 mỗi RANKER, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RANKER. Khối lượng giao dịch của RankerDAO đã thay đổi +19.16% (¥2,157,327.7 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RANKER là ¥11,258,187.71.

Thông tin thêm về RankerDAO trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RankerDAO phổ biến nhất là RANKER sang JPY, trong đó mã của RankerDAO là RANKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92527.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144439.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595183.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9027753.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RANKER sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RANKER sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RANKER (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RANKER bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RANKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RankerDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RANKER đến TWD
1 RANKER thành NT$0.002683 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RANKER đến CNY
1 RANKER thành ¥0.0006432 CNY
popular info Đô la Mỹ
RANKER đến USD
1 RANKER thành $0.{4}8941 USD
popular info Euro
RANKER đến EUR
1 RANKER thành €0.{4}7852 EUR
popular info Đô la Canada
RANKER đến CAD
1 RANKER thành C$0.0001226 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RANKER đến KRW
1 RANKER thành ₩0.1232 KRW
popular info Yên Nhật
RANKER đến JPY
1 RANKER thành ¥0.01286 JPY
popular info Bảng Anh
RANKER đến GBP
1 RANKER thành £0.{4}6610 GBP
popular info Real Brazil
RANKER đến BRL
1 RANKER thành R$0.0005051 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥376,082.33 JPY
other assets Sophon
SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥9.53 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥323.89 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001828 JPY
other assets dogwifhat
WIF đến JPY
1 WIF thành ¥146.64 JPY
other assets 48 Club Token
KOGE đến JPY
1 KOGE thành ¥9,127.99 JPY
other assets DeXe
DEXE đến JPY
1 DEXE thành ¥1,301.22 JPY
other assets NEXPACE
NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥221.11 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥28.29 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,062.39 JPY

Bảng chuyển đổi từ RANKER sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của RankerDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RANKER thành Yên Nhật đã thay đổi -25.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +36.17%, đạt mức cao nhất là 0.02014 JPY và mức thấp nhất là 0.008179 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 RANKER là ¥0.01064 JPY , thay đổi +19.56% so với giá hiện tại. RankerDAO đã thay đổi
-¥
0.2167JPY
, tương đương mức thay đổi -94.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RANKER
¥0.006428¥0.004627
+36.17%
1 RANKER
¥0.01286¥0.009254
+36.17%
5 RANKER
¥0.06428¥0.04627
+36.17%
10 RANKER
¥0.1286¥0.09254
+36.17%
50 RANKER
¥0.6428¥0.4627
+36.17%
100 RANKER
¥1.29¥0.9254
+36.17%
500 RANKER
¥6.43¥4.63
+36.17%
1000 RANKER
¥12.86¥9.25
+36.17%

Câu Hỏi Thường Gặp RANKER/JPY

1 RankerDAO bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 RankerDAO (RANKER) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01286.
Tôi có thể mua bao nhiêu RANKER với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.79 RANKER đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RANKER sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RANKER sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RANKER bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 388.94 RANKER, trong khi 5 RANKER sẽ có giá khoảng 0.06428JPY.
Giá cao nhất của RANKER/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RANKER tính theo JPY là ¥20.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RANKER/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RankerDAO tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã giảm 25.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RankerDAO (RANKER) đã tăng 19.56% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RANKER thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RankerDAO và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RANKER/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RANKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RANKER/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RANKER/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RANKER/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RankerDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.