Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOFI thành EUR

SOFI/EUR: 1 SOFI = 0.009814 EUR. Giá chuyển đổi 1 RAI Finance (SOFI) thành Euro (EUR) là 0.009814 EUR hôm nay.
SOFI
SOFI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOFI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RAI Finance (SOFI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOFI hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOFI hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 SOFI sẽ mất 0.05 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 101.89 SOFI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 509.45 SOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOFI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SOFI

RAI Finance
Euro
1 SOFI
0.009814  EUR
2 SOFI
0.01963  EUR
5 SOFI
0.04907  EUR
10 SOFI
0.09814  EUR
20 SOFI
0.1963  EUR
50 SOFI
0.4907  EUR
100 SOFI
0.9814  EUR
1000 SOFI
9.81  EUR
5000 SOFI
49.07  EUR
10000 SOFI
98.14  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOFI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RAI Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOFI sang EUR, lên đến 10000 SOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RAI Finance
100 EUR
10,189.07 SOFI
200 EUR
20,378.13 SOFI
500 EUR
50,945.33 SOFI
1000 EUR
101,890.65 SOFI
2000 EUR
203,781.31 SOFI
5000 EUR
509,453.27 SOFI
10000 EUR
1,018,906.53 SOFI
50000 EUR
5,094,532.67 SOFI
100000 EUR
10,189,065.35 SOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RAI Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOFI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOFI/EUR

SOFI/EUR: 1 SOFI = 0.009814 EUR; 2025/06/07 21:03:28
Trong 1D vừa qua, RAI Finance đã thay đổi -0.46% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RAI Finance(SOFI) đã thay đổi -0.46% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOFI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RAI Finance/EUR

Giá RAI Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01518 EUR trong khi giá RAI Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.009563 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RAI Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOFI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01035 EUR
0.01518 EUR
0.01518 EUR
0.01881 EUR
Thấp
0.009479 EUR
0.009563 EUR
0.007117 EUR
0.005226 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.46%
-10.34%
+30.31%
+36.34%

Thông tin RAI Finance

Số liệu thị trường SOFI sang EUR

SOFI/EUR:
€0.009814
Khối lượng SOFI 24 giờ:
€757,758.32
Vốn hóa thị trường SOFI:
€5,872,042.3
Nguồn cung lưu hành SOFI:
598.31M SOFI

Tỷ giá SOFI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RAI Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RAI Finance là €0.009814 mỗi SOFI, với tổng vốn hoá thị trường của €5,872,042.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,306,240 SOFI. Khối lượng giao dịch của RAI Finance đã thay đổi -18.37% (€-170,526.93 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOFI là €928,285.24.

Thông tin thêm về RAI Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RAI Finance phổ biến nhất là SOFI sang EUR, trong đó mã của RAI Finance là SOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOFI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOFI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RAI Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOFI đến TWD
1 SOFI thành NT$0.3349 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOFI đến CNY
1 SOFI thành ¥0.08043 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOFI đến USD
1 SOFI thành $0.01119 USD
popular info Euro
SOFI đến EUR
1 SOFI thành €0.009814 EUR
popular info Đô la Canada
SOFI đến CAD
1 SOFI thành C$0.01533 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOFI đến KRW
1 SOFI thành ₩15.22 KRW
popular info Yên Nhật
SOFI đến JPY
1 SOFI thành ¥1.62 JPY
popular info Bảng Anh
SOFI đến GBP
1 SOFI thành £0.008271 GBP
popular info Real Brazil
SOFI đến BRL
1 SOFI thành R$0.06222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.72 EUR
other assets Internet Computer
ICP đến EUR
1 ICP thành €4.54 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.009268 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.62 EUR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.1731 EUR
other assets Build On BNB
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.{7}9112 EUR
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến EUR
1 ALICE thành €0.3658 EUR
other assets Tellor
TRB đến EUR
1 TRB thành €43.17 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.15 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01148 EUR

Bảng chuyển đổi từ SOFI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của RAI Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOFI thành Euro đã thay đổi -10.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.01035 EUR và mức thấp nhất là 0.009479 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOFI là €0.007532 EUR , thay đổi +30.31% so với giá hiện tại. RAI Finance đã thay đổi
-
0.01105EUR
, tương đương mức thay đổi -52.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOFI
€0.004907€0.004930
-0.46%
1 SOFI
€0.009814€0.009860
-0.46%
5 SOFI
€0.04907€0.04930
-0.46%
10 SOFI
€0.09814€0.09860
-0.46%
50 SOFI
€0.4907€0.4930
-0.46%
100 SOFI
€0.9814€0.9860
-0.46%
500 SOFI
€4.91€4.93
-0.46%
1000 SOFI
€9.81€9.86
-0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp SOFI/EUR

1 RAI Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RAI Finance (SOFI) trong Euro (EUR) là €0.009814.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOFI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101.89 SOFI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOFI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOFI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOFI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 509.45 SOFI, trong khi 5 SOFI sẽ có giá khoảng 0.04907EUR.
Giá cao nhất của SOFI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOFI tính theo EUR là €0.5065. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOFI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RAI Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RAI Finance (SOFI) đã giảm 10.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RAI Finance (SOFI) đã tăng 30.31% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOFI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RAI Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOFI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOFI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOFI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOFI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RAI Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.