Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RXD thành DKK

RXD/DKK: 1 RXD = 0.001545 DKK. Giá chuyển đổi 1 Radiant (RXD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001545 DKK hôm nay.
RXD
RXD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RXD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radiant (RXD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RXD hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RXD hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 RXD sẽ mất 0.01 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 647.18 RXD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 3,235.91 RXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RXD sang DKK

Chuyển đổi DKK sang RXD

Radiant
Krone Đan Mạch
1 RXD
0.001545  DKK
2 RXD
0.003090  DKK
5 RXD
0.007726  DKK
10 RXD
0.01545  DKK
20 RXD
0.03090  DKK
50 RXD
0.07726  DKK
100 RXD
0.1545  DKK
200 RXD
0.3090  DKK
500 RXD
0.7726  DKK
10000 RXD
15.45  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RXD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Radiant tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RXD sang DKK, lên đến 10000 RXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Radiant
100 DKK
64,718.14 RXD
200 DKK
129,436.28 RXD
500 DKK
323,590.71 RXD
1000 DKK
647,181.41 RXD
2000 DKK
1,294,362.82 RXD
5000 DKK
3,235,907.06 RXD
10000 DKK
6,471,814.12 RXD
50000 DKK
32,359,070.59 RXD
100000 DKK
64,718,141.17 RXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành RXD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Radiant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang RXD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RXD/DKK

RXD/DKK: 1 RXD = 0.001545 DKK; 2025/04/30 08:14:04
Trong 1D vừa qua, Radiant đã thay đổi -2.02% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radiant(RXD) đã thay đổi -2.02% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành RXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RXD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Radiant/DKK

Giá Radiant cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.001829 DKK trong khi giá Radiant thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.001397 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radiant theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RXD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001604 DKK
0.001829 DKK
0.001991 DKK
0.004029 DKK
Thấp
0.001530 DKK
0.001397 DKK
0.001030 DKK
0.001013 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.02%
+9.72%
-12.98%
-58.26%

Thông tin Radiant

Số liệu thị trường RXD sang DKK

RXD/DKK:
kr0.001545
Khối lượng RXD 24 giờ:
kr32,529.11
Vốn hóa thị trường RXD:
kr20,516,734.08
Nguồn cung lưu hành RXD:
13.28B RXD

Tỷ giá RXD sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radiant thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radiant là kr0.001545 mỗi RXD, với tổng vốn hoá thị trường của kr20,516,734.08 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,278,049,000 RXD. Khối lượng giao dịch của Radiant đã thay đổi -18.96% (kr-7,612.30 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RXD là kr40,141.4.

Thông tin thêm về Radiant trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radiant phổ biến nhất là RXD sang DKK, trong đó mã của Radiant là RXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RXD sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RXD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RXD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RXD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Radiant phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RXD đến TWD
1 RXD thành NT$0.007528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RXD đến CNY
1 RXD thành ¥0.001711 CNY
popular info Đô la Mỹ
RXD đến USD
1 RXD thành $0.0002355 USD
popular info Euro
RXD đến EUR
1 RXD thành €0.0002070 EUR
popular info Krone Đan Mạch
RXD đến DKK
1 RXD thành kr0.001545 DKK
popular info Đô la Canada
RXD đến CAD
1 RXD thành C$0.0003257 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RXD đến KRW
1 RXD thành ₩0.3352 KRW
popular info Yên Nhật
RXD đến JPY
1 RXD thành ¥0.03356 JPY
popular info Bảng Anh
RXD đến GBP
1 RXD thành £0.0001758 GBP
popular info Real Brazil
RXD đến BRL
1 RXD thành R$0.001324 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr7.02 DKK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.66 DKK
other assets LooksRare
LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1325 DKK
other assets Drift
DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.68 DKK
other assets Axelar
AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.56 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,958.51 DKK
other assets Sign
SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6912 DKK
other assets Shentu
CTK đến DKK
1 CTK thành kr2.82 DKK
other assets Initia
INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.56 DKK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.19 DKK

Bảng chuyển đổi từ RXD sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Radiant đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RXD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +9.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.02%, đạt mức cao nhất là 0.001604 DKK và mức thấp nhất là 0.001530 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 RXD là kr0.001776 DKK , thay đổi -12.98% so với giá hiện tại. Radiant đã thay đổi
-kr
0.009173DKK
, tương đương mức thay đổi -85.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RXDkr0.0007726kr0.0007885
-2.02%
1 RXDkr0.001545kr0.001577
-2.02%
5 RXDkr0.007726kr0.007885
-2.02%
10 RXDkr0.01545kr0.01577
-2.02%
50 RXDkr0.07726kr0.07885
-2.02%
100 RXDkr0.1545kr0.1577
-2.02%
500 RXDkr0.7726kr0.7885
-2.02%
1000 RXDkr1.55kr1.58
-2.02%

Câu Hỏi Thường Gặp RXD/DKK

1 Radiant bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Radiant (RXD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001545.
Tôi có thể mua bao nhiêu RXD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 647.18 RXD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RXD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RXD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RXD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 3,235.91 RXD, trong khi 5 RXD sẽ có giá khoảng 0.007726DKK.
Giá cao nhất của RXD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RXD tính theo DKK là kr0.06066. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RXD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radiant tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radiant (RXD) đã tăng 9.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radiant (RXD) đã giảm 12.98% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RXD thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radiant và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RXD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RXD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RXD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RXD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radiant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.