Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PVC thành NAD

PVC/NAD: 1 PVC = 0.1660 NAD. Giá chuyển đổi 1 PVC Meta (PVC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1660 NAD hôm nay.
PVC
PVC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PVC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PVC Meta (PVC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PVC hiện có giá trị là 0.17 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PVC hiện có giá 0.17 NAD, nghĩa là mua 5 PVC sẽ mất 0.83 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.02 PVC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 30.12 PVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PVC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PVC

PVC Meta
Đô la Namibia
1000 PVC
166.01  NAD
5000 PVC
830.04  NAD
10000 PVC
1,660.07  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PVC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của PVC Meta tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PVC sang NAD, lên đến 10000 PVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
PVC Meta
1000 NAD
6,023.83 PVC
2000 NAD
12,047.65 PVC
5000 NAD
30,119.14 PVC
10000 NAD
60,238.27 PVC
50000 NAD
301,191.37 PVC
100000 NAD
602,382.74 PVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PVC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo PVC Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PVC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PVC/NAD

PVC/NAD: 1 PVC = 0.1660 NAD; 2025/05/05 08:34:56
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi -0.89% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi -0.89% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PVC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của PVC Meta/NAD

Giá PVC Meta cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1758 NAD trong khi giá PVC Meta thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1643 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PVC Meta theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PVC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1672 NAD
0.1758 NAD
0.1825 NAD
0.2255 NAD
Thấp
0.1643 NAD
0.1643 NAD
0.1590 NAD
0.1590 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.89%
-5.04%
-7.12%
-8.31%

Thông tin PVC Meta

Số liệu thị trường PVC sang NAD

PVC/NAD:
N$0.1660
Khối lượng PVC 24 giờ:
N$46,751.72
Vốn hóa thị trường PVC:
--
Nguồn cung lưu hành PVC:
0 PVC

Tỷ giá PVC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là N$0.1660 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi +13.12% (N$5,421.42 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là N$41,330.3.

Thông tin thêm về PVC Meta trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang NAD, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PVC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PVC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PVC Meta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PVC đến TWD
1 PVC thành NT$0.2628 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PVC đến CNY
1 PVC thành ¥0.06420 CNY
popular info Đô la Mỹ
PVC đến USD
1 PVC thành $0.008890 USD
popular info Euro
PVC đến EUR
1 PVC thành €0.007836 EUR
popular info Đô la Canada
PVC đến CAD
1 PVC thành C$0.01226 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PVC đến KRW
1 PVC thành ₩12.26 KRW
popular info Yên Nhật
PVC đến JPY
1 PVC thành ¥1.28 JPY
popular info Bảng Anh
PVC đến GBP
1 PVC thành £0.006682 GBP
popular info Đô la Namibia
PVC đến NAD
1 PVC thành N$0.1660 NAD
popular info Real Brazil
PVC đến BRL
1 PVC thành R$0.05061 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,766,423.27 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.69 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,054.6 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,735.64 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1022 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.24 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,667.92 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.61 NAD
other assets STP
STPT đến NAD
1 STPT thành N$1.46 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.1912 NAD

Bảng chuyển đổi từ PVC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 0.1672 NAD và mức thấp nhất là 0.1643 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là N$0.1787 NAD , thay đổi -7.12% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi
-N$
9.29NAD
, tương đương mức thay đổi -98.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PVCN$0.08300N$0.08375
-0.89%
1 PVCN$0.1660N$0.1675
-0.89%
5 PVCN$0.8300N$0.8375
-0.89%
10 PVCN$1.66N$1.67
-0.89%
50 PVCN$8.3N$8.37
-0.89%
100 PVCN$16.6N$16.75
-0.89%
500 PVCN$83N$83.75
-0.89%
1000 PVCN$166.01N$167.5
-0.89%

Câu Hỏi Thường Gặp PVC/NAD

1 PVC Meta bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 PVC Meta (PVC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1660.
Tôi có thể mua bao nhiêu PVC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.02 PVC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PVC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PVC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PVC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 30.12 PVC, trong khi 5 PVC sẽ có giá khoảng 0.8300NAD.
Giá cao nhất của PVC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PVC tính theo NAD là N$256.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PVC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PVC Meta tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 5.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 7.12% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PVC Meta và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PVC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PVC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PVC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PVC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PVC Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.