Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUFF thành IDR

PUFF/IDR: 1 PUFF = 15.89 IDR. Giá chuyển đổi 1 Puff (PUFF) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 15.89 IDR hôm nay.
PUFF
PUFF
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUFF/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Puff (PUFF) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUFF hiện có giá trị là 15.89 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUFF hiện có giá 15.89 IDR, nghĩa là mua 5 PUFF sẽ mất 79.46 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06293 PUFF và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3146 PUFF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUFF sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PUFF

Puff
Rupiah Indonesia
10 PUFF
158.91  IDR
20 PUFF
317.83  IDR
50 PUFF
794.57  IDR
100 PUFF
1,589.15  IDR
200 PUFF
3,178.3  IDR
500 PUFF
7,945.74  IDR
1000 PUFF
15,891.49  IDR
5000 PUFF
79,457.43  IDR
10000 PUFF
158,914.85  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUFF thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Puff tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUFF sang IDR, lên đến 10000 PUFF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Puff
10000 IDR
629.27 PUFF
50000 IDR
3,146.34 PUFF
100000 IDR
6,292.68 PUFF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PUFF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Puff đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PUFF, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUFF/IDR

PUFF/IDR: 1 PUFF = 15.89 IDR; 2025/05/02 12:10:51
Trong 1D vừa qua, Puff đã thay đổi +4.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Puff(PUFF) đã thay đổi +4.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PUFF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUFF sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Puff/IDR

Giá Puff cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 17.54 IDR trong khi giá Puff thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 14.54 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Puff theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUFF theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
16.9 IDR
17.54 IDR
19.53 IDR
32.35 IDR
Thấp
15.19 IDR
14.54 IDR
13.8 IDR
13.8 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.28%
-2.18%
-16.16%
-51.61%

Thông tin Puff

Số liệu thị trường PUFF sang IDR

PUFF/IDR:
Rp15.89
Khối lượng PUFF 24 giờ:
Rp1,817,003.45
Vốn hóa thị trường PUFF:
--
Nguồn cung lưu hành PUFF:
0 PUFF

Tỷ giá PUFF sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Puff thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Puff là Rp15.89 mỗi PUFF, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUFF. Khối lượng giao dịch của Puff đã thay đổi -97.87% (Rp-83,520,374.55 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUFF là Rp85,337,378.01.

Thông tin thêm về Puff trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Puff phổ biến nhất là PUFF sang IDR, trong đó mã của Puff là PUFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUFF sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUFF sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUFF (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUFF bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Puff phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUFF đến TWD
1 PUFF thành NT$0.02944 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUFF đến CNY
1 PUFF thành ¥0.007020 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUFF đến USD
1 PUFF thành $0.0009674 USD
popular info Rupiah Indonesia
PUFF đến IDR
1 PUFF thành Rp15.89 IDR
popular info Euro
PUFF đến EUR
1 PUFF thành €0.0008531 EUR
popular info Đô la Canada
PUFF đến CAD
1 PUFF thành C$0.001337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUFF đến KRW
1 PUFF thành ₩1.35 KRW
popular info Yên Nhật
PUFF đến JPY
1 PUFF thành ¥0.1398 JPY
popular info Bảng Anh
PUFF đến GBP
1 PUFF thành £0.0007276 GBP
popular info Real Brazil
PUFF đến BRL
1 PUFF thành R$0.005548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,261.85 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,592,215,286.42 IDR
other assets WEMIX
WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp6,167.18 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp92.3 IDR
other assets Immutable
IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,493.12 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp12,059.32 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp56,656.79 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,183.41 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,973.27 IDR
other assets Aethir
ATH đến IDR
1 ATH thành Rp554.73 IDR

Bảng chuyển đổi từ PUFF sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Puff đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUFF thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.28%, đạt mức cao nhất là 16.9 IDR và mức thấp nhất là 15.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUFF là Rp18.95 IDR , thay đổi -16.16% so với giá hiện tại. Puff đã thay đổi
-Rp
142.3IDR
, tương đương mức thay đổi -89.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUFFRp7.95Rp7.62
+4.28%
1 PUFFRp15.89Rp15.24
+4.28%
5 PUFFRp79.46Rp76.2
+4.28%
10 PUFFRp158.91Rp152.4
+4.28%
50 PUFFRp794.57Rp761.98
+4.28%
100 PUFFRp1,589.15Rp1,523.96
+4.28%
500 PUFFRp7,945.74Rp7,619.82
+4.28%
1000 PUFFRp15,891.49Rp15,239.65
+4.28%

Câu Hỏi Thường Gặp PUFF/IDR

1 Puff bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Puff (PUFF) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUFF với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06293 PUFF đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUFF sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUFF sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUFF bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3146 PUFF, trong khi 5 PUFF sẽ có giá khoảng 79.46IDR.
Giá cao nhất của PUFF/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUFF tính theo IDR là Rp14,159.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUFF/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Puff tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Puff (PUFF) đã giảm 2.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Puff (PUFF) đã giảm 16.16% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUFF thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Puff và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUFF/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUFF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUFF/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUFF/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUFF/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Puff và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.