Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PROTO thành OMR

PROTO/OMR: 1 PROTO = 0.{5}7889 OMR. Giá chuyển đổi 1 Protofi (PROTO) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}7889 OMR hôm nay.
PROTO
PROTO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PROTO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Protofi (PROTO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PROTO hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PROTO hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 PROTO sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 126,751.73 PROTO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 633,758.63 PROTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PROTO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PROTO

Protofi
Rial Oman
1 PROTO
0.{5}7889  OMR
2 PROTO
0.{4}1578  OMR
5 PROTO
0.{4}3945  OMR
10 PROTO
0.{4}7889  OMR
20 PROTO
0.0001578  OMR
50 PROTO
0.0003945  OMR
100 PROTO
0.0007889  OMR
200 PROTO
0.001578  OMR
500 PROTO
0.003945  OMR
1000 PROTO
0.007889  OMR
5000 PROTO
0.03945  OMR
10000 PROTO
0.07889  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PROTO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Protofi tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PROTO sang OMR, lên đến 10000 PROTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Protofi
1 OMR
126,751.73 PROTO
10 OMR
1,267,517.27 PROTO
50 OMR
6,337,586.34 PROTO
100 OMR
12,675,172.68 PROTO
200 OMR
25,350,345.36 PROTO
500 OMR
63,375,863.4 PROTO
1000 OMR
126,751,726.8 PROTO
2000 OMR
253,503,453.61 PROTO
5000 OMR
633,758,634.02 PROTO
10000 OMR
1,267,517,268.05 PROTO
50000 OMR
6,337,586,340.23 PROTO
100000 OMR
12,675,172,680.46 PROTO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PROTO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Protofi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PROTO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PROTO/OMR

PROTO/OMR: 1 PROTO = 0.{5}7889 OMR; 2025/05/15 06:15:24
Trong 1D vừa qua, Protofi đã thay đổi +2.12% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Protofi(PROTO) đã thay đổi +2.12% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PROTO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PROTO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Protofi/OMR

Giá Protofi cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}8413 OMR trong khi giá Protofi thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}6980 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Protofi theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PROTO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8373 OMR
0.{5}8413 OMR
0.{5}8413 OMR
0.{4}1321 OMR
Thấp
0.{5}7856 OMR
0.{5}6980 OMR
0.{5}6304 OMR
0.{5}5429 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.12%
+13.99%
+20.13%
+0.57%

Thông tin Protofi

Số liệu thị trường PROTO sang OMR

PROTO/OMR:
ر.ع.0.{5}7889
Khối lượng PROTO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PROTO:
--
Nguồn cung lưu hành PROTO:
0 PROTO

Tỷ giá PROTO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Protofi thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Protofi là ر.ع.0.{5}7889 mỗi PROTO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PROTO. Khối lượng giao dịch của Protofi đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROTO là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Protofi trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Protofi phổ biến nhất là PROTO sang OMR, trong đó mã của Protofi là PROTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PROTO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PROTO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PROTO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROTO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Protofi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PROTO đến TWD
1 PROTO thành NT$0.0006192 TWD
popular info Rial Oman
PROTO đến OMR
1 PROTO thành ر.ع.0.{5}7889 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PROTO đến CNY
1 PROTO thành ¥0.0001478 CNY
popular info Đô la Mỹ
PROTO đến USD
1 PROTO thành $0.{4}2050 USD
popular info Euro
PROTO đến EUR
1 PROTO thành €0.{4}1832 EUR
popular info Đô la Canada
PROTO đến CAD
1 PROTO thành C$0.{4}2866 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PROTO đến KRW
1 PROTO thành ₩0.02868 KRW
popular info Yên Nhật
PROTO đến JPY
1 PROTO thành ¥0.002995 JPY
popular info Bảng Anh
PROTO đến GBP
1 PROTO thành £0.{4}1545 GBP
popular info Real Brazil
PROTO đến BRL
1 PROTO thành R$0.0001156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Amp
AMP đến OMR
1 AMP thành ر.ع.0.001973 OMR
other assets DAR Open Network
D đến OMR
1 D thành ر.ع.0.01856 OMR
other assets Epic Chain
EPIC đến OMR
1 EPIC thành ر.ع.0.6037 OMR
other assets Helium
HNT đến OMR
1 HNT thành ر.ع.1.56 OMR
other assets PARSIQ
PRQ đến OMR
1 PRQ thành ر.ع.0.02080 OMR
other assets Freysa
FAI đến OMR
1 FAI thành ر.ع.0.01022 OMR
other assets Neon EVM
NEON đến OMR
1 NEON thành ر.ع.0.07467 OMR
other assets Civic
CVC đến OMR
1 CVC thành ر.ع.0.05213 OMR
other assets MARBLEX
MBX đến OMR
1 MBX thành ر.ع.0.1092 OMR
other assets Helium Mobile
MOBILE đến OMR
1 MOBILE thành ر.ع.0.0002040 OMR

Bảng chuyển đổi từ PROTO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Protofi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROTO thành Rial Oman đã thay đổi +13.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.12%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8373 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}7856 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PROTO là ر.ع.0.{5}6545 OMR , thay đổi +20.13% so với giá hiện tại. Protofi đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}3500OMR
, tương đương mức thay đổi -30.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PROTOر.ع.0.{5}3945ر.ع.0.{5}3861
+2.12%
1 PROTOر.ع.0.{5}7889ر.ع.0.{5}7723
+2.12%
5 PROTOر.ع.0.{4}3945ر.ع.0.{4}3861
+2.12%
10 PROTOر.ع.0.{4}7889ر.ع.0.{4}7723
+2.12%
50 PROTOر.ع.0.0003945ر.ع.0.0003861
+2.12%
100 PROTOر.ع.0.0007889ر.ع.0.0007723
+2.12%
500 PROTOر.ع.0.003945ر.ع.0.003861
+2.12%
1000 PROTOر.ع.0.007889ر.ع.0.007723
+2.12%

Câu Hỏi Thường Gặp PROTO/OMR

1 Protofi bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Protofi (PROTO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7889.
Tôi có thể mua bao nhiêu PROTO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 126,751.73 PROTO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PROTO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PROTO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PROTO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 633,758.63 PROTO, trong khi 5 PROTO sẽ có giá khoảng 0.{4}3945OMR.
Giá cao nhất của PROTO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PROTO tính theo OMR là ر.ع.143.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PROTO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Protofi tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Protofi (PROTO) đã tăng 13.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Protofi (PROTO) đã tăng 20.13% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PROTO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Protofi và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PROTO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PROTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PROTO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PROTO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PROTO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Protofi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.