Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.52 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.52 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.52 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PFI thành MNT
PFI/MNT: 1 PFI = 46,472.81 MNT. Giá chuyển đổi 1 PrimeFinance (PFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 46,472.81 MNT hôm nay.

PFI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PFI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PrimeFinance (PFI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PFI hiện có giá trị là 46472.81 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PFI hiện có giá 46472.81 MNT, nghĩa là mua 5 PFI sẽ mất 232364.07 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2152 PFI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0001076 PFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PFI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PFI
PrimeFinance
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PFI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của PrimeFinance tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PFI sang MNT, lên đến 10000 PFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
PrimeFinance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PFI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo PrimeFinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PFI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PFI/MNT
PFI/MNT: 1 PFI = 46,472.81 MNT; 2025/04/30 05:20:58
Trong 1D vừa qua, PrimeFinance đã thay đổi -0.18% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PrimeFinance(PFI) đã thay đổi -0.18% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PFI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của PrimeFinance/MNT
Giá PrimeFinance cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 47,168.9 MNT trong khi giá PrimeFinance thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 46,262.39 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PrimeFinance theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PFI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46,627.46 MNT | 47,168.9 MNT | 47,851.23 MNT | 50,015.59 MNT |
Thấp | 46,278.85 MNT | 46,262.39 MNT | 45,182.78 MNT | 45,182.78 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.18% | -1.47% | +0.61% | -6.84% |
Thông tin PrimeFinance
Số liệu thị trường PFI sang MNT
PFI/MNT:
₮46,472.81
Khối lượng PFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PFI:
--
Nguồn cung lưu hành PFI:
0 PFI
Tỷ giá PFI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PrimeFinance thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PrimeFinance là ₮46,472.81 mỗi PFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PFI. Khối lượng giao dịch của PrimeFinance đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PFI là ₮0.
Thông tin thêm về PrimeFinance trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PrimeFinance phổ biến nhất là PFI sang MNT, trong đó mã của PrimeFinance là PFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PFI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PFI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PFI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PFI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PrimeFinance phổ biến

PFI đến TWD
1 PFI thành NT$439.8 TWD

PFI đến CNY
1 PFI thành ¥99.46 CNY

PFI đến USD
1 PFI thành $13.68 USD

PFI đến EUR
1 PFI thành €12.03 EUR

PFI đến CAD
1 PFI thành C$18.93 CAD

PFI đến KRW
1 PFI thành ₩19,566.8 KRW

PFI đến JPY
1 PFI thành ¥1,947.3 JPY
PFI đến MNT
1 PFI thành ₮46,472.81 MNT

PFI đến GBP
1 PFI thành £10.21 GBP

PFI đến BRL
1 PFI thành R$76.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮2,225.57 MNT

LOOKS đến MNT
1 LOOKS thành ₮71.46 MNT

COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮592.84 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,698.89 MNT

DRIFT đến MNT
1 DRIFT thành ₮2,458.01 MNT

AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,361.73 MNT

PROMPT đến MNT
1 PROMPT thành ₮1,391.82 MNT

VVV đến MNT
1 VVV thành ₮13,705.24 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮330.73 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,051,672.54 MNT
Bảng chuyển đổi từ PFI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của PrimeFinance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PFI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 46,627.46 MNT và mức thấp nhất là 46,278.85 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PFI là ₮46,192.18 MNT , thay đổi +0.61% so với giá hiện tại. PrimeFinance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.95% so với năm trước.
-₮
3,470.39MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PFI | ₮23,236.41 | ₮23,277.46 | -0.18% |
1 PFI | ₮46,472.81 | ₮46,554.93 | -0.18% |
5 PFI | ₮232,364.07 | ₮232,774.64 | -0.18% |
10 PFI | ₮464,728.15 | ₮465,549.28 | -0.18% |
50 PFI | ₮2,323,640.75 | ₮2,327,746.38 | -0.18% |
100 PFI | ₮4,647,281.5 | ₮4,655,492.76 | -0.18% |
500 PFI | ₮23,236,407.48 | ₮23,277,463.81 | -0.18% |
1000 PFI | ₮46,472,814.96 | ₮46,554,927.63 | -0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp PFI/MNT
1 PrimeFinance bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 PrimeFinance (PFI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮46,472.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu PFI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2152 PFI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PFI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PFI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PFI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.0001076 PFI, trong khi 5 PFI sẽ có giá khoảng 232,364.07MNT.
Giá cao nhất của PFI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PFI tính theo MNT là ₮254,157.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PFI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PrimeFinance tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PrimeFinance (PFI) đã giảm 1.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PrimeFinance (PFI) đã tăng 0.61% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PFI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PrimeFinance và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PFI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PFI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PFI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PFI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PrimeFinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
