Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POOLX thành MNT

POOLX/MNT: 1 POOLX = 1,759.45 MNT. Giá chuyển đổi 1 Poolz Finance (POOLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1,759.45 MNT hôm nay.
POOLX
POOLX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOLX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOLX hiện có giá trị là 1759.45 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOLX hiện có giá 1759.45 MNT, nghĩa là mua 5 POOLX sẽ mất 8797.25 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0005684 POOLX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002842 POOLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POOLX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang POOLX

Poolz Finance
Tugrik Mông Cổ
1 POOLX
1,759.45  MNT
2 POOLX
3,518.9  MNT
5 POOLX
8,797.25  MNT
10 POOLX
17,594.49  MNT
20 POOLX
35,188.98  MNT
50 POOLX
87,972.45  MNT
100 POOLX
175,944.91  MNT
200 POOLX
351,889.81  MNT
500 POOLX
879,724.53  MNT
1000 POOLX
1,759,449.06  MNT
5000 POOLX
8,797,245.3  MNT
10000 POOLX
17,594,490.61  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOLX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Poolz Finance tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOLX sang MNT, lên đến 10000 POOLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Poolz Finance
1 MNT
0.0005684 POOLX
10 MNT
0.005684 POOLX
100 MNT
0.05684 POOLX
1000 MNT
0.5684 POOLX
50000 MNT
28.42 POOLX
100000 MNT
56.84 POOLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành POOLX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Poolz Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang POOLX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POOLX/MNT

POOLX/MNT: 1 POOLX = 1,759.45 MNT; 2025/04/30 18:56:59
Trong 1D vừa qua, Poolz Finance đã thay đổi -0.41% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poolz Finance(POOLX) đã thay đổi -0.41% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành POOLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POOLX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Poolz Finance/MNT

Giá Poolz Finance cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1,824.34 MNT trong khi giá Poolz Finance thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1,634.32 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poolz Finance theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOLX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,776.49 MNT
1,824.34 MNT
2,432.38 MNT
4,484.14 MNT
Thấp
1,744.14 MNT
1,634.32 MNT
1,550.35 MNT
1,550.35 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
-2.38%
-27.06%
-60.71%

Thông tin Poolz Finance

Số liệu thị trường POOLX sang MNT

POOLX/MNT:
₮1,759.45
Khối lượng POOLX 24 giờ:
₮852,977,399.49
Vốn hóa thị trường POOLX:
₮9,157,496,742.01
Nguồn cung lưu hành POOLX:
5.20M POOLX

Tỷ giá POOLX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poolz Finance thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poolz Finance là ₮1,759.45 mỗi POOLX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮9,157,496,742.01 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,204,752.5 POOLX. Khối lượng giao dịch của Poolz Finance đã thay đổi +6.22% (₮49,972,594.99 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOLX là ₮803,004,804.5.

Thông tin thêm về Poolz Finance trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poolz Finance phổ biến nhất là POOLX sang MNT, trong đó mã của Poolz Finance là POOLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POOLX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POOLX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POOLX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOLX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poolz Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POOLX đến TWD
1 POOLX thành NT$16.58 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POOLX đến CNY
1 POOLX thành ¥3.76 CNY
popular info Đô la Mỹ
POOLX đến USD
1 POOLX thành $0.5178 USD
popular info Euro
POOLX đến EUR
1 POOLX thành €0.4556 EUR
popular info Đô la Canada
POOLX đến CAD
1 POOLX thành C$0.7145 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POOLX đến KRW
1 POOLX thành ₩737.56 KRW
popular info Yên Nhật
POOLX đến JPY
1 POOLX thành ¥73.86 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
POOLX đến MNT
1 POOLX thành ₮1,759.45 MNT
popular info Bảng Anh
POOLX đến GBP
1 POOLX thành £0.3877 GBP
popular info Real Brazil
POOLX đến BRL
1 POOLX thành R$2.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮2,036.78 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮319,573,829.75 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,484.98 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮493,223.61 MNT
other assets Biswap
BSW đến MNT
1 BSW thành ₮180.31 MNT
other assets Voxies
VOXEL đến MNT
1 VOXEL thành ₮420.71 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,748.29 MNT
other assets FLOKI
FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3058 MNT
other assets Drift
DRIFT đến MNT
1 DRIFT thành ₮2,706.63 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮583.82 MNT

Bảng chuyển đổi từ POOLX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Poolz Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOLX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -2.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 1,776.49 MNT và mức thấp nhất là 1,744.14 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 POOLX là ₮2,411.66 MNT , thay đổi -27.06% so với giá hiện tại. Poolz Finance đã thay đổi
-
12,155.98MNT
, tương đương mức thay đổi -87.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POOLX₮879.72₮883.38
-0.41%
1 POOLX₮1,759.45₮1,766.76
-0.41%
5 POOLX₮8,797.25₮8,833.78
-0.41%
10 POOLX₮17,594.49₮17,667.57
-0.41%
50 POOLX₮87,972.45₮88,337.84
-0.41%
100 POOLX₮175,944.91₮176,675.68
-0.41%
500 POOLX₮879,724.53₮883,378.4
-0.41%
1000 POOLX₮1,759,449.06₮1,766,756.8
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp POOLX/MNT

1 Poolz Finance bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Poolz Finance (POOLX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,759.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOLX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005684 POOLX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOLX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOLX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOLX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.002842 POOLX, trong khi 5 POOLX sẽ có giá khoảng 8,797.25MNT.
Giá cao nhất của POOLX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOLX tính theo MNT là ₮188,287.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOLX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poolz Finance tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) đã giảm 2.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) đã giảm 27.06% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOLX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poolz Finance và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOLX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOLX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOLX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOLX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poolz Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.