Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POLK thành HNL

POLK/HNL: 1 POLK = 0.1688 HNL. Giá chuyển đổi 1 Polkamarkets (POLK) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1688 HNL hôm nay.
POLK
POLK
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLK/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polkamarkets (POLK) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLK hiện có giá trị là 0.17 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLK hiện có giá 0.17 HNL, nghĩa là mua 5 POLK sẽ mất 0.84 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 5.92 POLK và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 29.61 POLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POLK sang HNL

Chuyển đổi HNL sang POLK

Polkamarkets
Lempira Honduras
100 POLK
16.88  HNL
200 POLK
33.77  HNL
500 POLK
84.42  HNL
1000 POLK
168.85  HNL
5000 POLK
844.24  HNL
10000 POLK
1,688.48  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLK thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Polkamarkets tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLK sang HNL, lên đến 10000 POLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Polkamarkets
500 HNL
2,961.24 POLK
1000 HNL
5,922.48 POLK
2000 HNL
11,844.95 POLK
5000 HNL
29,612.38 POLK
10000 HNL
59,224.75 POLK
50000 HNL
296,123.75 POLK
100000 HNL
592,247.51 POLK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành POLK toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Polkamarkets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang POLK, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POLK/HNL

POLK/HNL: 1 POLK = 0.1688 HNL; 2025/05/08 05:18:56
Trong 1D vừa qua, Polkamarkets đã thay đổi +0.31% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polkamarkets(POLK) đã thay đổi +0.31% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành POLK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POLK sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Polkamarkets/HNL

Giá Polkamarkets cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1867 HNL trong khi giá Polkamarkets thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1640 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polkamarkets theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLK theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1700 HNL
0.1867 HNL
0.2301 HNL
0.3213 HNL
Thấp
0.1640 HNL
0.1640 HNL
0.1464 HNL
0.1464 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
-6.07%
+1.18%
-42.45%

Thông tin Polkamarkets

Số liệu thị trường POLK sang HNL

POLK/HNL:
L0.1688
Khối lượng POLK 24 giờ:
L671,772.43
Vốn hóa thị trường POLK:
L16,884,590.42
Nguồn cung lưu hành POLK:
100.00M POLK

Tỷ giá POLK sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Polkamarkets thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Polkamarkets là L0.1688 mỗi POLK, với tổng vốn hoá thị trường của L16,884,590.42 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,998,570 POLK. Khối lượng giao dịch của Polkamarkets đã thay đổi +55.19% (L238,914.87 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLK là L432,857.57.

Thông tin thêm về Polkamarkets trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polkamarkets phổ biến nhất là POLK sang HNL, trong đó mã của Polkamarkets là POLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POLK sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POLK sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POLK (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLK bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Polkamarkets phổ biến

popular info Lempira Honduras
POLK đến HNL
1 POLK thành L0.1688 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
POLK đến TWD
1 POLK thành NT$0.1965 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POLK đến CNY
1 POLK thành ¥0.04690 CNY
popular info Đô la Mỹ
POLK đến USD
1 POLK thành $0.006487 USD
popular info Euro
POLK đến EUR
1 POLK thành €0.005725 EUR
popular info Đô la Canada
POLK đến CAD
1 POLK thành C$0.008965 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POLK đến KRW
1 POLK thành ₩9.05 KRW
popular info Yên Nhật
POLK đến JPY
1 POLK thành ¥0.9312 JPY
popular info Bảng Anh
POLK đến GBP
1 POLK thành £0.004859 GBP
popular info Real Brazil
POLK đến BRL
1 POLK thành R$0.03727 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,579,271.31 HNL
other assets Mog Coin
MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}2311 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L49,520.87 HNL
other assets EOS
EOS đến HNL
1 EOS thành L21.7 HNL
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L11.74 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L10,827.2 HNL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L18.23 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L56.98 HNL
other assets Stacks
STX đến HNL
1 STX thành L24.24 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,935.23 HNL

Bảng chuyển đổi từ POLK sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Polkamarkets đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLK thành Lempira Honduras đã thay đổi -6.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.1700 HNL và mức thấp nhất là 0.1640 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 POLK là L0.1669 HNL , thay đổi +1.18% so với giá hiện tại. Polkamarkets đã thay đổi
-L
0.5748HNL
, tương đương mức thay đổi -77.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POLKL0.08442L0.08417
+0.31%
1 POLKL0.1688L0.1683
+0.31%
5 POLKL0.8442L0.8417
+0.31%
10 POLKL1.69L1.68
+0.31%
50 POLKL8.44L8.42
+0.31%
100 POLKL16.88L16.83
+0.31%
500 POLKL84.42L84.17
+0.31%
1000 POLKL168.85L168.33
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp POLK/HNL

1 Polkamarkets bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Polkamarkets (POLK) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1688.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLK với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.92 POLK đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLK sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLK sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLK bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 29.61 POLK, trong khi 5 POLK sẽ có giá khoảng 0.8442HNL.
Giá cao nhất của POLK/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLK tính theo HNL là L107.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLK/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polkamarkets tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polkamarkets (POLK) đã giảm 6.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polkamarkets (POLK) đã tăng 1.18% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLK thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polkamarkets và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLK/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLK/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLK/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLK/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polkamarkets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.