Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi POCAT thành NGN

POCAT/NGN: 1 POCAT = 0.05315 NGN. Giá chuyển đổi 1 Polite Cat (POCAT) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.05315 NGN hôm nay.
POCAT
POCAT
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POCAT/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polite Cat (POCAT) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POCAT hiện có giá trị là 0.05 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POCAT hiện có giá 0.05 NGN, nghĩa là mua 5 POCAT sẽ mất 0.27 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 18.81 POCAT và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 94.07 POCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POCAT sang NGN

Chuyển đổi NGN sang POCAT

Polite Cat
Naira Nigeria
1 POCAT
0.05315  NGN
2 POCAT
0.1063  NGN
5 POCAT
0.2658  NGN
10 POCAT
0.5315  NGN
100 POCAT
5.32  NGN
200 POCAT
10.63  NGN
500 POCAT
26.58  NGN
1000 POCAT
53.15  NGN
5000 POCAT
265.75  NGN
10000 POCAT
531.51  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POCAT thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Polite Cat tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POCAT sang NGN, lên đến 10000 POCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Polite Cat
100 NGN
1,881.44 POCAT
200 NGN
3,762.89 POCAT
500 NGN
9,407.22 POCAT
1000 NGN
18,814.44 POCAT
2000 NGN
37,628.87 POCAT
5000 NGN
94,072.18 POCAT
10000 NGN
188,144.35 POCAT
50000 NGN
940,721.76 POCAT
100000 NGN
1,881,443.53 POCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành POCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Polite Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang POCAT, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POCAT/NGN

POCAT/NGN: 1 POCAT = 0.05315 NGN; 2025/04/27 05:20:16
Trong 1D vừa qua, Polite Cat đã thay đổi -0.27% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polite Cat(POCAT) đã thay đổi -0.27% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành POCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi POCAT sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Polite Cat/NGN

Giá Polite Cat cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 0.05565 NGN trong khi giá Polite Cat thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.04880 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polite Cat theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POCAT theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05420 NGN
0.05565 NGN
0.05565 NGN
0.1135 NGN
Thấp
0.05242 NGN
0.04880 NGN
0.03607 NGN
0.03607 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
+2.89%
-0.87%
-52.24%

Thông tin Polite Cat

Số liệu thị trường POCAT sang NGN

POCAT/NGN:
₦0.05315
Khối lượng POCAT 24 giờ:
₦925,334.64
Vốn hóa thị trường POCAT:
--
Nguồn cung lưu hành POCAT:
0 POCAT

Tỷ giá POCAT sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Polite Cat thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Polite Cat là ₦0.05315 mỗi POCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₦0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POCAT. Khối lượng giao dịch của Polite Cat đã thay đổi +174.72% (₦588,506.85 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POCAT là ₦336,827.79.

Thông tin thêm về Polite Cat trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polite Cat phổ biến nhất là POCAT sang NGN, trong đó mã của Polite Cat là POCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POCAT sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POCAT sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POCAT (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POCAT bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Polite Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POCAT đến TWD
1 POCAT thành NT$0.001075 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POCAT đến CNY
1 POCAT thành ¥0.0002409 CNY
popular info Đô la Mỹ
POCAT đến USD
1 POCAT thành $0.{4}3304 USD
popular info Euro
POCAT đến EUR
1 POCAT thành €0.{4}2903 EUR
popular info Đô la Canada
POCAT đến CAD
1 POCAT thành C$0.{4}4588 CAD
popular info Naira Nigeria
POCAT đến NGN
1 POCAT thành ₦0.05315 NGN
popular info Won Hàn Quốc
POCAT đến KRW
1 POCAT thành ₩0.04752 KRW
popular info Yên Nhật
POCAT đến JPY
1 POCAT thành ¥0.004747 JPY
popular info Bảng Anh
POCAT đến GBP
1 POCAT thành £0.{4}2481 GBP
popular info Real Brazil
POCAT đến BRL
1 POCAT thành R$0.0001880 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Turbo
TURBO đến NGN
1 TURBO thành ₦8.78 NGN
other assets Synapse
SYN đến NGN
1 SYN thành ₦546.93 NGN
other assets Alchemy Pay
ACH đến NGN
1 ACH thành ₦45.94 NGN
other assets ARPA
ARPA đến NGN
1 ARPA thành ₦47.88 NGN
other assets JUST
JST đến NGN
1 JST thành ₦66.55 NGN
other assets EthereumPoW
ETHW đến NGN
1 ETHW thành ₦3,174.7 NGN
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NGN
1 AIOZ thành ₦692.53 NGN
other assets Viberate
VIB đến NGN
1 VIB thành ₦37.7 NGN
other assets Access Protocol
ACS đến NGN
1 ACS thành ₦2.75 NGN
other assets Wen
WEN đến NGN
1 WEN thành ₦0.06999 NGN

Bảng chuyển đổi từ POCAT sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Polite Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POCAT thành Naira Nigeria đã thay đổi +2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.05420 NGN và mức thấp nhất là 0.05242 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 POCAT là ₦0.05362 NGN , thay đổi -0.87% so với giá hiện tại. Polite Cat đã thay đổi
-
1.86NGN
, tương đương mức thay đổi -97.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 POCAT₦0.02658₦0.02665
-0.27%
1 POCAT₦0.05315₦0.05330
-0.27%
5 POCAT₦0.2658₦0.2665
-0.27%
10 POCAT₦0.5315₦0.5330
-0.27%
50 POCAT₦2.66₦2.66
-0.27%
100 POCAT₦5.32₦5.33
-0.27%
500 POCAT₦26.58₦26.65
-0.27%
1000 POCAT₦53.15₦53.3
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp POCAT/NGN

1 Polite Cat bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Polite Cat (POCAT) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.05315.
Tôi có thể mua bao nhiêu POCAT với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.81 POCAT đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POCAT sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POCAT sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POCAT bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 94.07 POCAT, trong khi 5 POCAT sẽ có giá khoảng 0.2658NGN.
Giá cao nhất của POCAT/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POCAT tính theo NGN là ₦2.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POCAT/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polite Cat tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polite Cat (POCAT) đã tăng 2.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polite Cat (POCAT) đã giảm 0.87% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POCAT thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polite Cat và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POCAT/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POCAT/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POCAT/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POCAT/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polite Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.