

POI$ON
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 09:14:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Poison Finance(POI$ON) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 POI$ON với giá trị 1 POI$ON cho 0.11 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang CZK, trong đó mã của Poison Finance là POI$ON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi POI$ON thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Poison Finance (POI$ON) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Poison Finance đã thay đổi +0.28% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poison Finance(POI$ON) đã thay đổi +0.28% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -0.28% thành POI$ON trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Poison Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Poison Finance (POI$ON)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Poison Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua POI$ON (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POI$ON bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POI$ON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán POI$ON (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp POI$ON lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi POI$ON sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Poison Finance thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Poison Finance thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poison Finance là Kč 0.1115 mỗi POI$ON, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POI$ON. Khối lượng giao dịch của Poison Finance đã thay đổi -51.92% (Kč -50.54 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POI$ON là Kč 97.36.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.94502639
Nguồn cung lưu hành
0 POI$ON
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Poison Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 POI$ON là Kč 0.1115 CZK , nghĩa là để mua 5 POI$ON, bạn phải trả Kč 0.5573 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 8.97 POI$ON, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 448.61 POI$ON, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 POI$ON thành Koruna Czech đã thay đổi -27.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 0.1124 CZK và mức thấp nhất là 0.1120 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 POI$ON là Kč 0.2260 CZK , thay đổi -50.47% so với giá hiện tại. Poison Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.47% so với năm trước.
-Kč
1.92CZKPOI$ON đến CZK
Số lượng
09:14 am hôm nay
0.5 POI$ON
Kč0.05573
1 POI$ON
Kč0.1115
5 POI$ON
Kč0.5573
10 POI$ON
Kč1.11
50 POI$ON
Kč5.57
100 POI$ON
Kč11.15
500 POI$ON
Kč55.73
1000 POI$ON
Kč111.46
CZK đến POI$ON
Số lượng09:14 am hôm nay
0.5CZK4.49 POI$ON
1CZK8.97 POI$ON
5CZK44.86 POI$ON
10CZK89.72 POI$ON
50CZK448.61 POI$ON
100CZK897.21 POI$ON
500CZK4,486.06 POI$ON
1000CZK8,972.11 POI$ON
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.002315 | $0.002309 | +0.28% |
1 POI$ON | $0.004631 | $0.004618 | +0.28% |
5 POI$ON | $0.02315 | $0.02309 | +0.28% |
10 POI$ON | $0.04631 | $0.04618 | +0.28% |
50 POI$ON | $0.2315 | $0.2309 | +0.28% |
100 POI$ON | $0.4631 | $0.4618 | +0.28% |
500 POI$ON | $2.32 | $2.31 | +0.28% |
1000 POI$ON | $4.63 | $4.62 | +0.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.002315 | $0.004695 | -50.47% |
1 POI$ON | $0.004631 | $0.009389 | -50.47% |
5 POI$ON | $0.02315 | $0.04695 | -50.47% |
10 POI$ON | $0.04631 | $0.09389 | -50.47% |
50 POI$ON | $0.2315 | $0.4695 | -50.47% |
100 POI$ON | $0.4631 | $0.9389 | -50.47% |
500 POI$ON | $2.32 | $4.69 | -50.47% |
1000 POI$ON | $4.63 | $9.39 | -50.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:14 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 POI$ON | $0.002315 | $0.04218 | -94.47% |
1 POI$ON | $0.004631 | $0.08436 | -94.47% |
5 POI$ON | $0.02315 | $0.4218 | -94.47% |
10 POI$ON | $0.04631 | $0.8436 | -94.47% |
50 POI$ON | $0.2315 | $4.22 | -94.47% |
100 POI$ON | $0.4631 | $8.44 | -94.47% |
500 POI$ON | $2.32 | $42.18 | -94.47% |
1000 POI$ON | $4.63 | $84.36 | -94.47% |
Dự đoán giá Poison Finance
Giá của POI$ON vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của POI$ON, giá POI$ON dự kiến sẽ đạt $0.005575 vào năm 2026.
Giá của POI$ON vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá POI$ON dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2031, giá POI$ON dự kiến sẽ đạt $0.01382 với ROI tích lũy là +198.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Poison Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Poison Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Poison Finance đến TWD
1 POI$ON thành NT$ 0.1524 TWD

Poison Finance đến CNY
1 POI$ON thành ¥ 0.03374 CNY

Poison Finance đến USD
1 POI$ON thành $ 0.004631 USD

Poison Finance đến AUD
1 POI$ON thành $ 0.007454 AUD

Poison Finance đến EUR
1 POI$ON thành € 0.004455 EUR

Poison Finance đến CAD
1 POI$ON thành $ 0.006691 CAD

Poison Finance đến CZK
1 POI$ON thành Kč 0.1115 CZK
Poison Finance đến KRW
1 POI$ON thành ₩ 6.77 KRW

Poison Finance đến JPY
1 POI$ON thành ¥ 0.6971 JPY

Poison Finance đến GBP
1 POI$ON thành £ 0.003680 GBP

Poison Finance đến BRL
1 POI$ON thành R$ 0.02710 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Poison Finance.
MyShell đến CZK
1 SHELL thành Kč 13.02 CZK

Nervos Network đến CZK
1 CKB thành Kč 0.1650 CZK

FIO Protocol đến CZK
1 FIO thành Kč 0.5358 CZK

CLV đến CZK
1 CLV thành Kč 0.8095 CZK

Golem đến CZK
1 GLM thành Kč 7.97 CZK

Worldcoin đến CZK
1 WLD thành Kč 24.98 CZK

CARV đến CZK
1 CARV thành Kč 10.31 CZK

Polkadot đến CZK
1 DOT thành Kč 109.92 CZK

Maker đến CZK
1 MKR thành Kč 38,531.61 CZK

Fasttoken đến CZK
1 FTN thành Kč 95.43 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.