Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLU thành NGN

PLU/NGN: 1 PLU = 1,351.32 NGN. Giá chuyển đổi 1 Pluton (PLU) thành Naira Nigeria (NGN) là 1,351.32 NGN hôm nay.
PLU
PLU
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLU/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pluton (PLU) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLU hiện có giá trị là 1351.32 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLU hiện có giá 1351.32 NGN, nghĩa là mua 5 PLU sẽ mất 6756.62 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 0.0007400 PLU và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 0.003700 PLU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLU sang NGN

Chuyển đổi NGN sang PLU

Pluton
Naira Nigeria
1 PLU
1,351.32  NGN
2 PLU
2,702.65  NGN
5 PLU
6,756.62  NGN
10 PLU
13,513.25  NGN
20 PLU
27,026.5  NGN
50 PLU
67,566.24  NGN
100 PLU
135,132.48  NGN
200 PLU
270,264.95  NGN
500 PLU
675,662.38  NGN
1000 PLU
1,351,324.75  NGN
5000 PLU
6,756,623.76  NGN
10000 PLU
13,513,247.52  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLU thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Pluton tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLU sang NGN, lên đến 10000 PLU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Pluton
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành PLU toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Pluton đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang PLU, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLU/NGN

PLU/NGN: 1 PLU = 1,351.32 NGN; 2025/04/27 19:50:56
Trong 1D vừa qua, Pluton đã thay đổi +4.79% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pluton(PLU) đã thay đổi +4.79% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành PLU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLU sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Pluton/NGN

Giá Pluton cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 1,893.11 NGN trong khi giá Pluton thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 1,163.53 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pluton theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLU theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,893.11 NGN
1,893.11 NGN
1,893.11 NGN
3,464.41 NGN
Thấp
1,252.12 NGN
1,163.53 NGN
935.96 NGN
935.96 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.79%
+2.08%
-2.47%
-29.36%

Thông tin Pluton

Số liệu thị trường PLU sang NGN

PLU/NGN:
₦1,351.32
Khối lượng PLU 24 giờ:
₦5,056,836,314.29
Vốn hóa thị trường PLU:
₦15,395,796,505.3
Nguồn cung lưu hành PLU:
11.39M PLU

Tỷ giá PLU sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pluton thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pluton là ₦1,351.32 mỗi PLU, với tổng vốn hoá thị trường của ₦15,395,796,505.3 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,393,113 PLU. Khối lượng giao dịch của Pluton đã thay đổi +1444.53% (₦4,729,432,356 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLU là ₦327,403,958.3.

Thông tin thêm về Pluton trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pluton phổ biến nhất là PLU sang NGN, trong đó mã của Pluton là PLU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLU sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLU sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLU (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLU bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pluton phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLU đến TWD
1 PLU thành NT$27.34 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLU đến CNY
1 PLU thành ¥6.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLU đến USD
1 PLU thành $0.8400 USD
popular info Euro
PLU đến EUR
1 PLU thành €0.7390 EUR
popular info Đô la Canada
PLU đến CAD
1 PLU thành C$1.17 CAD
popular info Naira Nigeria
PLU đến NGN
1 PLU thành ₦1,351.32 NGN
popular info Won Hàn Quốc
PLU đến KRW
1 PLU thành ₩1,208.16 KRW
popular info Yên Nhật
PLU đến JPY
1 PLU thành ¥120.68 JPY
popular info Bảng Anh
PLU đến GBP
1 PLU thành £0.6309 GBP
popular info Real Brazil
PLU đến BRL
1 PLU thành R$4.78 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦151,847,762.42 NGN
other assets XRP
XRP đến NGN
1 XRP thành ₦3,635.68 NGN
other assets Bubblemaps
BMT đến NGN
1 BMT thành ₦206.39 NGN
other assets JUST
JST đến NGN
1 JST thành ₦69.69 NGN
other assets Pi
PI đến NGN
1 PI thành ₦1,018.78 NGN
other assets Walrus
WAL đến NGN
1 WAL thành ₦1,036.51 NGN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NGN
1 DEEP thành ₦313.54 NGN
other assets Mubarak
MUBARAK đến NGN
1 MUBARAK thành ₦57.12 NGN
other assets SuperRare
RARE đến NGN
1 RARE thành ₦104.42 NGN
other assets Alchemy Pay
ACH đến NGN
1 ACH thành ₦44.49 NGN

Bảng chuyển đổi từ PLU sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Pluton đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLU thành Naira Nigeria đã thay đổi +2.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.79%, đạt mức cao nhất là 1,893.11 NGN và mức thấp nhất là 1,252.12 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 PLU là ₦1,385.97 NGN , thay đổi -2.47% so với giá hiện tại. Pluton đã thay đổi
-
5,640.8NGN
, tương đương mức thay đổi -80.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLU₦675.66₦644.42
+4.79%
1 PLU₦1,351.32₦1,288.84
+4.79%
5 PLU₦6,756.62₦6,444.2
+4.79%
10 PLU₦13,513.25₦12,888.4
+4.79%
50 PLU₦67,566.24₦64,441.99
+4.79%
100 PLU₦135,132.48₦128,883.98
+4.79%
500 PLU₦675,662.38₦644,419.91
+4.79%
1000 PLU₦1,351,324.75₦1,288,839.81
+4.79%

Câu Hỏi Thường Gặp PLU/NGN

1 Pluton bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Pluton (PLU) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦1,351.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLU với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007400 PLU đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLU sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLU sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLU bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 0.003700 PLU, trong khi 5 PLU sẽ có giá khoảng 6,756.62NGN.
Giá cao nhất của PLU/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLU tính theo NGN là ₦178,401.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLU/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pluton tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pluton (PLU) đã tăng 2.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pluton (PLU) đã giảm 2.47% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLU thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pluton và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLU/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLU/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLU/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLU/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pluton và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.