Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94368.55 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94368.55 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94368.55 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLY thành GHS
PLY/GHS: 1 PLY = 0.01299 GHS. Giá chuyển đổi 1 PlayNity (PLY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01299 GHS hôm nay.

PLY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayNity (PLY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLY hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLY hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 PLY sẽ mất 0.06 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 76.99 PLY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 384.96 PLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLY sang GHS
Chuyển đổi GHS sang PLY
PlayNity
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của PlayNity tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLY sang GHS, lên đến 10000 PLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
PlayNity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PLY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo PlayNity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PLY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLY/GHS
PLY/GHS: 1 PLY = 0.01299 GHS; 2025/04/28 06:32:32
Trong 1D vừa qua, PlayNity đã thay đổi -0.98% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayNity(PLY) đã thay đổi -0.98% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của PlayNity/GHS
Giá PlayNity cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01317 GHS trong khi giá PlayNity thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01295 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlayNity theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01308 GHS | 0.01317 GHS | 0.01369 GHS | 0.02054 GHS |
Thấp | 0.01295 GHS | 0.01295 GHS | 0.01295 GHS | 0.01295 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.98% | -1.68% | -5.40% | -22.59% |
Thông tin PlayNity
Số liệu thị trường PLY sang GHS
PLY/GHS:
₵0.01299
Khối lượng PLY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLY:
--
Nguồn cung lưu hành PLY:
0 PLY
Tỷ giá PLY sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlayNity thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayNity là ₵0.01299 mỗi PLY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLY. Khối lượng giao dịch của PlayNity đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLY là ₵0.
Thông tin thêm về PlayNity trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayNity phổ biến nhất là PLY sang GHS, trong đó mã của PlayNity là PLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLY sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PlayNity phổ biến

PLY đến TWD
1 PLY thành NT$0.02873 TWD

PLY đến CNY
1 PLY thành ¥0.006455 CNY

PLY đến USD
1 PLY thành $0.0008843 USD
PLY đến GHS
1 PLY thành ₵0.01299 GHS

PLY đến EUR
1 PLY thành €0.0007772 EUR

PLY đến CAD
1 PLY thành C$0.001226 CAD

PLY đến KRW
1 PLY thành ₩1.27 KRW

PLY đến JPY
1 PLY thành ¥0.1268 JPY

PLY đến GBP
1 PLY thành £0.0006636 GBP

PLY đến BRL
1 PLY thành R$0.005033 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵33.48 GHS

CSPR đến GHS
1 CSPR thành ₵0.2425 GHS

BMT đến GHS
1 BMT thành ₵1.81 GHS

DEEP đến GHS
1 DEEP thành ₵3.05 GHS

HBAR đến GHS
1 HBAR thành ₵2.89 GHS

WAL đến GHS
1 WAL thành ₵9.5 GHS

AERGO đến GHS
1 AERGO thành ₵2.84 GHS

XLM đến GHS
1 XLM thành ₵4.23 GHS

IOTA đến GHS
1 IOTA thành ₵3.31 GHS

RAY đến GHS
1 RAY thành ₵44.89 GHS
Bảng chuyển đổi từ PLY sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của PlayNity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLY thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.01308 GHS và mức thấp nhất là 0.01295 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PLY là ₵0.01373 GHS , thay đổi -5.40% so với giá hiện tại. PlayNity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.50% so với năm trước.
-₵
0.01269GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLY | ₵0.006494 | ₵0.006558 | -0.98% |
1 PLY | ₵0.01299 | ₵0.01312 | -0.98% |
5 PLY | ₵0.06494 | ₵0.06558 | -0.98% |
10 PLY | ₵0.1299 | ₵0.1312 | -0.98% |
50 PLY | ₵0.6494 | ₵0.6558 | -0.98% |
100 PLY | ₵1.3 | ₵1.31 | -0.98% |
500 PLY | ₵6.49 | ₵6.56 | -0.98% |
1000 PLY | ₵12.99 | ₵13.12 | -0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLY/GHS
1 PlayNity bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 PlayNity (PLY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01299.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.99 PLY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 384.96 PLY, trong khi 5 PLY sẽ có giá khoảng 0.06494GHS.
Giá cao nhất của PLY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLY tính theo GHS là ₵3.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlayNity tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayNity (PLY) đã giảm 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayNity (PLY) đã giảm 5.40% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLY thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayNity và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayNity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
