

PTH
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 00:34:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PlasticHero(PTH) thành Dirham Maroc(MAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PTH với giá trị 1 PTH cho 0.59 MAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MAD
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlasticHero phổ biến nhất là PTH sang MAD, trong đó mã của PlasticHero là PTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PTH thành MAD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PlasticHero (PTH) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PlasticHero đã thay đổi -1.37% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlasticHero(PTH) đã thay đổi -1.37% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi +1.39% thành PTH trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua PlasticHero

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua PlasticHero (PTH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PlasticHero trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PTH (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PTH bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PTH (hoặc USDT) lấy MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PTH lấy MAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PTH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MAD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PlasticHero thành Dirham Maroc?
Tỷ lệ chuyển đổi PlasticHero thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlasticHero là د.م. 0.5883 mỗi PTH, với tổng vốn hoá thị trường của د.م. 0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PTH. Khối lượng giao dịch của PlasticHero đã thay đổi +74.40% (د.م. 338,546.22 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PTH là د.م. 455,053.59.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$79.74K
Nguồn cung lưu hành
0 PTH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PlasticHero đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PTH là د.م. 0.5883 MAD , nghĩa là để mua 5 PTH, bạn phải trả د.م. 2.94 MAD . Ngược lại, د.م.1 MAD có thể được giao dịch lấy 1.7 PTH, trong khi د.م.50 MAD có thể chuyển đổi thành 84.99 PTH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PTH thành Dirham Maroc đã thay đổi +5.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.37%, đạt mức cao nhất là 0.6026 MAD và mức thấp nhất là 0.5552 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PTH là د.م. 0.6176 MAD , thay đổi -4.75% so với giá hiện tại. PlasticHero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.64% so với năm trước.
-د.م.
0.8334MADPTH đến MAD
Số lượng
00:34 am hôm nay
0.5 PTH
د.م.0.2942
1 PTH
د.م.0.5883
5 PTH
د.م.2.94
10 PTH
د.م.5.88
50 PTH
د.م.29.42
100 PTH
د.م.58.83
500 PTH
د.م.294.17
1000 PTH
د.م.588.34
MAD đến PTH
Số lượng00:34 am hôm nay
0.5MAD0.8499 PTH
1MAD1.7 PTH
5MAD8.5 PTH
10MAD17 PTH
50MAD84.99 PTH
100MAD169.97 PTH
500MAD849.86 PTH
1000MAD1,699.71 PTH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PTH | $0.02956 | $0.02997 | -1.37% |
1 PTH | $0.05912 | $0.05994 | -1.37% |
5 PTH | $0.2956 | $0.2997 | -1.37% |
10 PTH | $0.5912 | $0.5994 | -1.37% |
50 PTH | $2.96 | $3 | -1.37% |
100 PTH | $5.91 | $5.99 | -1.37% |
500 PTH | $29.56 | $29.97 | -1.37% |
1000 PTH | $59.12 | $59.94 | -1.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PTH | $0.02956 | $0.03103 | -4.75% |
1 PTH | $0.05912 | $0.06206 | -4.75% |
5 PTH | $0.2956 | $0.3103 | -4.75% |
10 PTH | $0.5912 | $0.6206 | -4.75% |
50 PTH | $2.96 | $3.1 | -4.75% |
100 PTH | $5.91 | $6.21 | -4.75% |
500 PTH | $29.56 | $31.03 | -4.75% |
1000 PTH | $59.12 | $62.06 | -4.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PTH | $0.02956 | $0.07143 | -58.64% |
1 PTH | $0.05912 | $0.1429 | -58.64% |
5 PTH | $0.2956 | $0.7143 | -58.64% |
10 PTH | $0.5912 | $1.43 | -58.64% |
50 PTH | $2.96 | $7.14 | -58.64% |
100 PTH | $5.91 | $14.29 | -58.64% |
500 PTH | $29.56 | $71.43 | -58.64% |
1000 PTH | $59.12 | $142.86 | -58.64% |
Dự đoán giá PlasticHero
Giá của PTH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PTH, giá PTH dự kiến sẽ đạt $0.05508 vào năm 2026.
Giá của PTH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PTH dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá PTH dự kiến sẽ đạt $0.05433 với ROI tích lũy là -7.99%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Reserve Protocol

Hướng dẫn mua 1inch Network

Hướng dẫn mua Loopring

Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token

Hướng dẫn mua Immutable

Hướng dẫn mua Basic Attention Token

Hướng dẫn mua Spell Token

Hướng dẫn mua Frax Protocol

Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token

Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token

Hướng dẫn mua Audius

Chuyển đổi PlasticHero phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PlasticHero thành một số loại tiền fiat khác.
PlasticHero đến TWD
1 PTH thành NT$ 1.93 TWD

PlasticHero đến MAD
1 PTH thành د.م. 0.5883 MAD
PlasticHero đến CNY
1 PTH thành ¥ 0.4287 CNY

PlasticHero đến USD
1 PTH thành $ 0.05912 USD

PlasticHero đến AUD
1 PTH thành $ 0.09312 AUD

PlasticHero đến EUR
1 PTH thành € 0.05647 EUR

PlasticHero đến CAD
1 PTH thành $ 0.08430 CAD

PlasticHero đến KRW
1 PTH thành ₩ 84.52 KRW

PlasticHero đến JPY
1 PTH thành ¥ 8.85 JPY

PlasticHero đến GBP
1 PTH thành £ 0.04681 GBP

PlasticHero đến BRL
1 PTH thành R$ 0.3416 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PlasticHero.
Bitcoin đến MAD
1 BTC thành د.م. 914,941.5 MAD

Solana đến MAD
1 SOL thành د.م. 1,431.81 MAD

Ethereum đến MAD
1 ETH thành د.م. 25,079.15 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م. 23.13 MAD

Dogecoin đến MAD
1 DOGE thành د.م. 2.12 MAD

KAITO đến MAD
1 KAITO thành د.م. 17.49 MAD

Sui đến MAD
1 SUI thành د.م. 28.73 MAD

Hedera đến MAD
1 HBAR thành د.م. 1.98 MAD

Raydium đến MAD
1 RAY thành د.م. 29.83 MAD

OFFICIAL TRUMP đến MAD
1 TRUMP thành د.م. 134.33 MAD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.