Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLR thành IDR

PLR/IDR: 1 PLR = 32.93 IDR. Giá chuyển đổi 1 Pillar (PLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 32.93 IDR hôm nay.
PLR
PLR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pillar (PLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLR hiện có giá trị là 32.93 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLR hiện có giá 32.93 IDR, nghĩa là mua 5 PLR sẽ mất 164.64 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03037 PLR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1518 PLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PLR

Pillar
Rupiah Indonesia
50 PLR
1,646.37  IDR
100 PLR
3,292.74  IDR
200 PLR
6,585.47  IDR
500 PLR
16,463.68  IDR
1000 PLR
32,927.35  IDR
5000 PLR
164,636.75  IDR
10000 PLR
329,273.51  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Pillar tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLR sang IDR, lên đến 10000 PLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Pillar
50000 IDR
1,518.49 PLR
100000 IDR
3,036.99 PLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Pillar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PLR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLR/IDR

PLR/IDR: 1 PLR = 32.93 IDR; 2025/05/18 23:32:09
Trong 1D vừa qua, Pillar đã thay đổi +1.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pillar(PLR) đã thay đổi +1.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Pillar/IDR

Giá Pillar cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 35.12 IDR trong khi giá Pillar thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 31.9 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pillar theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
34.37 IDR
35.12 IDR
38.61 IDR
74.18 IDR
Thấp
31.9 IDR
31.9 IDR
31.12 IDR
27.27 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.49%
+1.68%
-12.09%
-52.57%

Thông tin Pillar

Số liệu thị trường PLR sang IDR

PLR/IDR:
Rp32.93
Khối lượng PLR 24 giờ:
Rp382,625.49
Vốn hóa thị trường PLR:
Rp8,539,649,486.87
Nguồn cung lưu hành PLR:
259.35M PLR

Tỷ giá PLR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pillar thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pillar là Rp32.93 mỗi PLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp8,539,649,486.87 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,348,210 PLR. Khối lượng giao dịch của Pillar đã thay đổi +2.72% (Rp10,141.62 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLR là Rp372,483.87.

Thông tin thêm về Pillar trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pillar phổ biến nhất là PLR sang IDR, trong đó mã của Pillar là PLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94205.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79316.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147241.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pillar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLR đến TWD
1 PLR thành NT$0.06032 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLR đến CNY
1 PLR thành ¥0.01438 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLR đến USD
1 PLR thành $0.001996 USD
popular info Rupiah Indonesia
PLR đến IDR
1 PLR thành Rp32.93 IDR
popular info Euro
PLR đến EUR
1 PLR thành €0.001785 EUR
popular info Đô la Canada
PLR đến CAD
1 PLR thành C$0.002789 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLR đến KRW
1 PLR thành ₩2.79 KRW
popular info Yên Nhật
PLR đến JPY
1 PLR thành ¥0.2902 JPY
popular info Bảng Anh
PLR đến GBP
1 PLR thành £0.001503 GBP
popular info Real Brazil
PLR đến BRL
1 PLR thành R$0.01130 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,741,757,749.72 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp40,268,387.34 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,794,695.66 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2185 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,763.34 IDR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp4,037.33 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp12,276.8 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp63,340.44 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp32,305.42 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp16,616.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ PLR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Pillar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 34.37 IDR và mức thấp nhất là 31.9 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PLR là Rp37.45 IDR , thay đổi -12.09% so với giá hiện tại. Pillar đã thay đổi
-Rp
50.06IDR
, tương đương mức thay đổi -60.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLRRp16.46Rp16.22
+1.49%
1 PLRRp32.93Rp32.45
+1.49%
5 PLRRp164.64Rp162.23
+1.49%
10 PLRRp329.27Rp324.45
+1.49%
50 PLRRp1,646.37Rp1,622.27
+1.49%
100 PLRRp3,292.74Rp3,244.54
+1.49%
500 PLRRp16,463.68Rp16,222.7
+1.49%
1000 PLRRp32,927.35Rp32,445.39
+1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp PLR/IDR

1 Pillar bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Pillar (PLR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp32.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03037 PLR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1518 PLR, trong khi 5 PLR sẽ có giá khoảng 164.64IDR.
Giá cao nhất của PLR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLR tính theo IDR là Rp30,198.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pillar tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pillar (PLR) đã tăng 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pillar (PLR) đã giảm 12.09% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pillar và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pillar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.