Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINU thành TWD

PINU/TWD: 1 PINU = 0.{4}1156 TWD. Giá chuyển đổi 1 Pi INU (PINU) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.{4}1156 TWD hôm nay.
PINU
PINU
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINU/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pi INU (PINU) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINU hiện có giá trị là 0.00 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINU hiện có giá 0.00 TWD, nghĩa là mua 5 PINU sẽ mất 0.00 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 86,542.51 PINU và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 432,712.55 PINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINU sang TWD

Chuyển đổi TWD sang PINU

Pi INU
Đô la Đài Loan mới
1 PINU
0.{4}1156  TWD
2 PINU
0.{4}2311  TWD
5 PINU
0.{4}5778  TWD
10 PINU
0.0001156  TWD
20 PINU
0.0002311  TWD
50 PINU
0.0005778  TWD
100 PINU
0.001156  TWD
200 PINU
0.002311  TWD
500 PINU
0.005778  TWD
1000 PINU
0.01156  TWD
5000 PINU
0.05778  TWD
10000 PINU
0.1156  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINU thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Pi INU tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINU sang TWD, lên đến 10000 PINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Pi INU
10 TWD
865,425.11 PINU
50 TWD
4,327,125.54 PINU
100 TWD
8,654,251.09 PINU
200 TWD
17,308,502.18 PINU
500 TWD
43,271,255.44 PINU
1000 TWD
86,542,510.88 PINU
2000 TWD
173,085,021.76 PINU
5000 TWD
432,712,554.39 PINU
10000 TWD
865,425,108.78 PINU
50000 TWD
4,327,125,543.92 PINU
100000 TWD
8,654,251,087.84 PINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành PINU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Pi INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang PINU, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINU/TWD

PINU/TWD: 1 PINU = 0.{4}1156 TWD; 2025/05/18 17:50:09
Trong 1D vừa qua, Pi INU đã thay đổi -0.26% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pi INU(PINU) đã thay đổi -0.26% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành PINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PINU sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Pi INU/TWD

Giá Pi INU cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.{4}1509 TWD trong khi giá Pi INU thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.{4}1151 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pi INU theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINU theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1173 TWD
0.{4}1509 TWD
0.{4}1509 TWD
0.0002646 TWD
Thấp
0.{4}1148 TWD
0.{4}1151 TWD
0.{5}8148 TWD
0.{5}5735 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
-10.21%
-14.52%
-90.61%

Thông tin Pi INU

Số liệu thị trường PINU sang TWD

PINU/TWD:
NT$0.{4}1156
Khối lượng PINU 24 giờ:
NT$1,180,206.19
Vốn hóa thị trường PINU:
--
Nguồn cung lưu hành PINU:
0 PINU

Tỷ giá PINU sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pi INU thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pi INU là NT$0.{4}1156 mỗi PINU, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINU. Khối lượng giao dịch của Pi INU đã thay đổi -15.70% (NT$-219,726.42 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINU là NT$1,399,932.61.

Thông tin thêm về Pi INU trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pi INU phổ biến nhất là PINU sang TWD, trong đó mã của Pi INU là PINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINU sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINU sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINU (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINU bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINU đến TWD
1 PINU thành NT$0.{4}1156 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINU đến CNY
1 PINU thành ¥0.{5}2757 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINU đến USD
1 PINU thành $0.{6}3824 USD
popular info Euro
PINU đến EUR
1 PINU thành €0.{6}3425 EUR
popular info Đô la Canada
PINU đến CAD
1 PINU thành C$0.{6}5342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PINU đến KRW
1 PINU thành ₩0.0005350 KRW
popular info Yên Nhật
PINU đến JPY
1 PINU thành ¥0.{4}5569 JPY
popular info Bảng Anh
PINU đến GBP
1 PINU thành £0.{6}2879 GBP
popular info Real Brazil
PINU đến BRL
1 PINU thành R$0.{5}2165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến TWD
1 MOODENG thành NT$7.74 TWD
other assets Pepe
PEPE đến TWD
1 PEPE thành NT$0.0004194 TWD
other assets Jager Hunter
JAGER đến TWD
1 JAGER thành NT$0.{7}1309 TWD
other assets dogwifhat
WIF đến TWD
1 WIF thành NT$31.58 TWD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TWD
1 TRUMP thành NT$400.83 TWD
other assets FLOKI
FLOKI đến TWD
1 FLOKI thành NT$0.003050 TWD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến TWD
1 GOAT thành NT$5.2 TWD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến TWD
1 PNUT thành NT$10.9 TWD
other assets Mubarak
MUBARAK đến TWD
1 MUBARAK thành NT$1.51 TWD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến TWD
1 FRAX thành NT$115.22 TWD

Bảng chuyển đổi từ PINU sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Pi INU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINU thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1173 TWD và mức thấp nhất là 0.{4}1148 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PINU là NT$0.{4}1352 TWD , thay đổi -14.52% so với giá hiện tại. Pi INU đã thay đổi
-NT$
0.{4}1239TWD
, tương đương mức thay đổi -51.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PINUNT$0.{5}5778NT$0.{5}5793
-0.26%
1 PINUNT$0.{4}1156NT$0.{4}1159
-0.26%
5 PINUNT$0.{4}5778NT$0.{4}5793
-0.26%
10 PINUNT$0.0001156NT$0.0001159
-0.26%
50 PINUNT$0.0005778NT$0.0005793
-0.26%
100 PINUNT$0.001156NT$0.001159
-0.26%
500 PINUNT$0.005778NT$0.005793
-0.26%
1000 PINUNT$0.01156NT$0.01159
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp PINU/TWD

1 Pi INU bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Pi INU (PINU) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.{4}1156.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINU với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86,542.51 PINU đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINU sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINU sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINU bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 432,712.55 PINU, trong khi 5 PINU sẽ có giá khoảng 0.{4}5778TWD.
Giá cao nhất của PINU/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINU tính theo TWD là NT$0.0002646. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINU/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pi INU tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 10.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 14.52% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINU thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pi INU và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINU/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINU/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINU/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINU/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pi INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.